Dù bạn có làm việc trong ngành du lịch hay không thì việc trau dồi từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch vẫn là việc hết sức quan trọng. Bạn làm việc trong ngành du lịch? Hay bạn là người yêu thích đi du lịch khám phá những đất nước xa xôi? Thì việc giao tiếp thành thạo với người nước ngoài là kỹ năng không thể thiếu.

Bạn đang xem: Khu du lịch tiếng anh là gì

Hãy cùng TOPICA Native “bỏ túi” kho từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch cần ghi nhớ dưới đây.

1. Từ điển từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch

Trong chủ đề từ vựng chuyên ngành du lịch, có rất nhiều những nhóm từ vựng riêng để các bạn tìm hiểu. Cách học từ vựng theo chủ đề sẽ giúp các bạn nhớ từ vựng nhanh và lâu hơn. Hãy bắt đầu tìm hiểu các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành du lịch về các loại giấy tờ khi xuất cảnh.

A/ Từ vựng về các loại giấy tờ khi xuất cảnh

Hộ chiếu (Passport): Là CMT Quốc tế do một quốc gia cấp cho công dân của mình. Hộ chiếu giúp xác định nhân thân một cá nhân tại bất cứ nơi nào trên thế giới. Một số dạng khác của hộ chiếu dùng trong một số trường hợp đặc biệt:Hộ chiếu nhóm (Group Passport): Một số quốc gia cấp loại hộ chiếu này cho một nhóm công dân dùng để đi du lịch 1 lần nhằm giảm chi phí.Hộ chiếu khẩn (Emergency passport): Thường được cấp trong trường hợp một người nào đó mất hộ chiếu chính thức. Hộ chiếu khẩn thường không có giá trị dùng đi di lịch ngoại trừ mục đích giúp người được cấp quay trở về nhà.Hộ chiếu phổ thông (Normal passport): Loại thông thường dùng cho mọi công dân
Hộ chiếu công vụ (Official Passport): Cấp cho quan chức đi công vụ
Hộ chiếu ngoại giao (Diplomatic passport): Cấp người làm công tác ngoại giao như Đại sứ quán…


*

Tiếng Anh ngành du lịch còn áp dụng rất nhiều trong cuộc sống


B/ Từ vựng các loại hình du lịch bằng tiếng Anh

Với chủ đề từ vựng ngành du lịch, bạn có thể tìm hiểu từ vựng về các loại hình du lịch tiếng Anh. Việc hiểu được những thuật ngữ trong du lịch bằng tiếng Anh sẽ khiến bạn tự tin hơn không chỉ trong giao tiếp mà bạn có thể áp dụng vào bài kiểm tra để gây ấn tượng với giáo viên.

Domestic travel: du lịch trong nước.Leisure travel: loại hình du lịch phổ thông, nghỉ dưỡng và phù hợp với mọi đối tượng.Adventure travel: loại hình du lịch khám phá có chút mạo hiểm, phù hợp với những người trẻ năng động, ưa tìm hiểu và khám phá những điều kỳ thú.Trekking: loại hình du lịch mạo hiểm, khám phá những vùng đất ít người sinh sống.Homestay: người đi du lịch sẽ không ở khách sạn, nhà nghỉ mà ở cùng nhà với người dân.Diving tour: loại hình du lịch tham gia lặn biển, khám phá những điều kỳ thú của thiên nhiên dưới biển như rặng san hô, các loại cá…Kayaking: Là tour khám phá mà khách du lịch tham gia trực tiếp chèo 1 loại thuyền được thiết kế đặc biệt có khả năng vượt các ghềnh thác hoặc vùng biển. Tham gia loại hình này thường yêu cầu sức khỏe rất tốt và sự can đảm trước mọi thử thách của thiên nhiên.Incentive: Là loại tour khen thưởng. Thông thường, loại tour này do công ty tổ chức nhằm khen thưởng các đại lý hoặc nhân viên có thành tích tốt với các dịch vụ đặc biệt.MICE tour: viết tắt của các từ Meeting (Hội thảo), Incentive (Khen thưởng), Conference (Hội nghị ) và Exhibition (Triển lãm). Khách hàng tham gia các tour này với mục đích hội họp, triển lãm là chính và tham quan chỉ là kết hợp trong thời gian rỗi.

C/ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch

Amendment fee: Phí sửa đổi
Availability: Còn để bán
Back office: Hậu trường
Booking file: Hồ sơ đặt chỗ
Brochure Tài liệu giới thiệu
CRS/GDS: Hệ thống đặt giữ chỗ trên máy tính hoặc hệ thống phân phối toàn cầu. Hệ thống được sử dụng trên toàn thế giới để đặt chỗ trên máy bay cho hầu hết các hãng hàng không trên thế giới.Customer file: Hồ sơ khách hàng
Destination Knowledge:Kiến thức về điểm đến
Destination: Điểm đến
Direct: Trực tiếp
Distribution: Cung cấp
Documentation: Tài liệu giấy tờ
Domestic travel: Du lịch trong nước
Educational Tour: Tour du lịch tìm hiểu sản phẩm
Excursion/promotion airfare Vé máy bay khuyến mại/hạ giá
Expatriate resident(s) of Vietnam: Người nước ngoài sinh sống tại Việt Nam
Familiarisation Visit/Trip: Chuyến đi/chuyến thăm làm quen
Flyer: Tài liệu giới thiệu
Geographic features: Đặc điểm địa lýGuide book: Sách hướng dẫn
Inbound Tour Operator: Hãng lữ hành trong nước
Inbound tourism: Khách du lịch từ nước ngoài vào
Inclusive tour: Chuyến du lịch giá trọn gói
Independent Traveller or Tourist: Khách lữ hành hoặc du lịch độc lập
International tourist: Khách du lịch quốc tếItinerary component: Thành phần lịch trình
Itinerary: Lịch trình
Log on, log off: Đăng nhập, đăng xuất
Low Season: Mùa vắng khách
Loyalty programme: Chương trình khách hàng thường xuyên
Manifest: Bảng kê
Mark-up: Số tiền mà một Hãng lữ hành hoặc một Hãng lữ hành bán sỉ du lịch nước ngoài sẽ cộng thêm vào chi phí sản phẩm của Công ty cung cấp để có thể trả hoa hồng cho các đại lý du lịch bán các sản phẩm tour du lịch của họ và để thu được một biên lợi nhuận cho công ty của họ
MICE: họp hành, Khuyến mại, Hội nghị, Triển lãm
Nett rate: Giá nett
Outbound travel: Du lịch ra nước ngoài
Passport: Hộ chiếu
Preferred product: Sản phẩm được ưu đãi
Product Knowledge: Kiến thức về sản phẩm
Product Manager Giám đốc sản phẩm
Retail Travel Agency: Đại lý bán lẻ du lịch
Source market: Thị trường nguồn
Supplier of product: Công ty cung cấp sản phẩm
TCDL Vietnam National: Administration of Tourism: Tổng cục Du lịch Việt Nam
Timetable: Lịch trình
Tour Voucher: Phiếu dịch vụ du lịch
Tour Wholesaler: Hãng lữ hành bán sỉ
Travel Advisories: Thông tin cảnh báo khách du lịch
Travel Desk Agent: Nhân viên Đại lý lữ hành
Travel Trade: Kinh doanh lữ hành
Traveller: Lữ khách hoặc khách du lịch
UNWTO: Tên cập nhật (2006) của Tổ chức Du lịch Thế giới, nhằm phân biệt với tên của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)Voucher: Biên lai
Visa: Thị thực
Wholesaler: Hãng lữ hành bán sỉ

TOPICA Native
X – Học tiếng Anh toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người bận rộn.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền: Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần. Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút. Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành. Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.


D/ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn và du lịch

Khi đi du lịch chắn chắn các bạn cần lựa chọn khách sạn hoặc nhà nghỉ để làm nơi nghỉ chân giữa những ngày thăm quan, khám phá. Vì vậy, để có thể tự tin giao tiếp khi tới khách sạn, các bạn nên tìm hiểu những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch khách sạn.


*

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn và du lịch


Transfer: Đưa đón
Seasonality: Theo mùa
Reconfirmation of booking: Xác nhận lại việc đặt chỗ
Record Locator: Hồ sơ đặt chỗ
High season: Mùa đông khách/ cao điểm
Account payable: Tiền phải trả
Account receivable: Tiền phải thu
Adjoining room: 2 phòng có cửa thông nhau
Air conditioning: điều hòa
Alarm: báo động
Amenities: những tiện nghi trong và khu vực xung quanh khách sạn
Balcony: Ban công
Bar: Quầy rượu
Bath: bồn tắm
Beauty salon: Thẩm mỹ viện
Bed: Giường
Bellboy: nhân viên xách hành lý, người trực tầng
Blankets: Chăn
Brochures: Quyển cẩm nang giới thiệu về khách sạn và du lịch
Car park: Bãi đổ xe
Chambermaid: nữ phục vụ phòng
Clean: sạch sẽ
Coffee shop: quán cà phê
Corridor: Hành lang
Door: Cửa
Doorman: người gác cổng
Double room: Phòng đôi
Douple bed: Giường đôi
En-suite bathroom: phòng tắm trong phòng ngủ
Fire alarm: báo cháy
Fire escape: lối thoát hiểm khi có hỏa hoạn
Fridge: Tủ lạnh
Full board: Khách sạn phục vụ ăn cả ngày
Fully-booked/ no rooms available: Không còn phòng trống
Games room: phòng trò chơi
Guesthouse: nhà khách
Gym: Phòng tập thể dục
Heater: Bình nóng lạnh
Hot tub/ jacuzzi/ whirl pool: hồ nước nóng
Hotel/ inn: khách sạn
Housekeeper: quản lý đội tạp vụ
Ice machine: máy làm đá
Internet access: truy cập interne
Key: Chìa khóa phòng
King – size bed: Giường cỡ đại
Kitchenette: khu nấu ăn chung
Late charge: phí trả thêm khi lố giờ
Laundry: dịch vụ giặt ủi
Lift: cầu thang
Lights: Đèn
Lobby: sảnh
Luggage cart: Xe đẩy hành lýLuggage/ Baggage: Hành lý, túi sách
Manager: quản lýMaximumcapacity: số lượng người tối đa cho phép
Minibar: quầy bar nhỏminibar: Tủ lạnh nhỏ
Motel: nhà nghỉ, khách sạn nhỏ
Parking pass: thẻ giữ xe
Pillow case/ linen: vỏ gối
Pillow: gối
Porter: người gác cổng, xách hành lý cho khách
Queen size bed: Giường lớn hơn giường đôi, dành cho gia đình 2 vợ chồng và 1 đứa con
Quiet: yên tĩnh
Rate: mức giá thuê phòng tại một thời điểm nào đó
Receptionise: lễ tân
Remote control: Bộ điều khiển
Reservation: đặt phòng
Restaurant: Nhà hàng
Room attendant: nhân viên vệ sinh phòng
Room number: Số phòng
Room only: Chỉ đặt phòng
Room service: Dịch vụ phòng
Safe: an toàn
Safe: két sắt
Sauna: Phòng tắm hơi
Shower: vòi hoa sen
Single bed: Giường đơn
Single room: Phòng đơn
Single supplement: Tiền thu thêm phòng đơn
Sofa bed/ pull-out couch: ghế sô-pha có thể dùng như giường .Suite: Phòng nghỉ tiêu chuẩn
Swimming pool: Hồ bơi
Tea and coffee making facilities: Đồ pha trà và cà phê
Telephone: Điện thoại bàn
Television: TVTo book: đặt phòng
To checkin: nhận phòng
To check-out: trả phòng
To stay in the hotel: ở lại khách sạn
Towel: khăn tắm
Vacancy: phòng trống
Valet: nhân viên bãi đỗ xe
Vendingmachine: máy bán hàng tự động (thường bán đồ ăn vặt và nước uống)View: quang cảnh bên ngoài nhìn từ phòng
Wake-up call: dịch vụ gọi báo thứcwardrobe: Tủ đựng đồ

E/ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch đường biển 

Từ vựngPhiên âmNghĩaVí dụ
boat (n)/bəʊt/thuyềne.g. Have you ever piloted a boat?
cruise (n)/kruːz/tàue.g. We will stop at three destinations during our cruise through the Mediterranean.
cruise ship (n)/kruːz ʃɪp/tàu du lịche.g. It’s the most elegant cruise ship in the world!
ferry (n)/ˈfɛri/phàe.g. Ferries allow passengers to take their cars with them to their destination.
ocean (n)/ˈəʊʃ(ə)n/đại dươnge.g. The Atlantic Ocean takes four days to cross.
port (n)/pɔːt/cảnge.g. There are all kinds of commercial ships in the port.
sailboat (n)/ˈseɪlbəʊt/thuyền buồme.g. The sailboat requires nothing but the wind
sea (n)/siː/biểne.g. The sea is very calm today.
set sail (v)/siː seɪl/đặt buồme.g. We set sail for the exotic island.
ship (n)/ʃɪp/tàu, thuyềne.g. Have you ever been a passenger on a ship?
voyage (n)/ˈvɔɪɪdʒ/hành trìnhe.g. The voyage to the Bahamas took three days

F/ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch đường bộ

Du lịch đường bộ là sự lựa chọn của nhiều người về sự đa dạng trong phương tiện và tiện lợi để di chuyển tới địa điểm du lịch. Dưới đây TOPICA đã tổng hợp những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch lữ hành để các bạn cùng tham khảo.


*

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch đường bộ


Từ vựngPhiên âmNghĩaVí dụ
bicycle (n)/ˈbʌɪsɪk(ə)l/xe đạpe.g. One of the best ways to see the countryside is to ride a bicycle.
bike (n)/bʌɪk/xe đạp/xe máye.g. We rode a bike from shop to shop.
bus (n)/bʌs/xe buýte.g. You can catch a bus for Seattle at the bus station.
bus station (n)/bʌs ˈsteɪʃ(ə)n/trạm xe buýte.g. The bus station is three blocks from here.
car (n)/kɑː/xe hơie.g. You might want to rent a car when you go on vacation.
lane (n)/leɪn/làn đườnge.g. Make sure to get into the left lane when you want to pass.
motorcycle (n)/ˈməʊtəsʌɪk(ə)l/xe máye.g. Riding a motorcycle can be fun and exciting, but it’s also dangerous.
freeway (n)/ˈfriːweɪ/đường cao tốce.g. We’ll have to take the freeway to Los Angeles.
highway (n)/ˈhʌɪweɪ/xa lộe.g. The highway between the two cities is quite lovely.
rail (n)/reɪl/đường sắte.g. Have you ever traveled by rail?
go by rail (v)/ɡəʊ bai reɪl/đi bằng đường sắte.g. Going by rail offers the opportunity to get up and walk around as you travel.
railway (n)/ˈreɪlweɪ/đường xe lửae.g. The railway station is down this street.
road (n)/rəʊd/con đườnge.g. There are three roads to Denver.
main road (n)/meɪn rəʊd/con đường chínhe.g. Take the main road into town and turn left at 5th Street.
taxi (n)/ˈtaksi/xe taxie.g. I got in a taxi and went to the train station.
traffic (n)/ˈtrafɪk/giao thônge.g. There’s a lot of traffic today on the road!
train (n)/treɪn/xe lửae.g. I like riding on trains. It’s a very relaxing way to travel.
tube (n)/tjuːb/xe buýte.g. You can take the tube in London.
underground (n)/ʌndəˈɡraʊnd/dưới lòng đấte.g. You can take the underground in many cities throughout Europe.
subway (n)/ˈsʌbweɪ/xe điện ngầme.g. You can take the subway in New York.

2. Một số thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành du lịch

Thuật ngữ chuyên ngành du lịch bằng tiếng Anh là một chủ đề rất đa dạng. Vì vậy để học tốt được phần kiến thức này, các bạn có thể tham khảo cách học từ vựng theo từng chủ đề nhỏ. Dưới đây, TOPICA đã tổng hợp các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành du lịch theo từng nhóm nhỏ để các bạn tham khảo.

A/ Thuật ngữ về phương tiện vận chuyển

SIC: Seat in coach: Loại xe buýt chuyên thăm quan thành phố chạy theo các lịch trình cố định và có hệ thống thuyết mình qua hệ thống âm thanh tự động trên xe. Khách có thể mua vé và lên xe tại các điểm cố định.First class: Vé hạng sang nhất trên máy bay và giá cao nhất
C class: business class: Vé hạng thương gia trên máy bay, dưới hạng First
Economy class: Hạng phổ thông: những ghế còn lại
OW: one way: Vé máy bay 1 chiều
RT: return: Vé máy bay khứ hồi
STA: Scheduled time arrival: Giờ đến theo kế hoạch
ETA: Estimated time arival: Giờ đến dự kiến
STD: Scheduled time departure: Giờ khới hành theo kế hoạch
ETD: Estimated time departure: Giờ khởi hành dự kiến
Ferry: Phà: Ferry có thể là những con tàu du lịch vận chuyển dài ngày theo những tuyến cố định với khả năng chuyên chở nhiều nghìn khách và nhiều loại phương tiện giao thông đường bộ trên đó. Ferry cũng có những phòng nghỉ tương đương khách sạn 5*, những bể bơi, sân tennis, câu lạc bộ…Airline rout network: đường bay
Airline route map: Sơ đồ tuyến bay/mạng
Airline schedule: Lịch bay
Rail schedule: Lịch chạy tàu
Gross rate: Giá gộp
FOC: Vé miễn phí; còn gọi là complimentary
E Ticket: Vé điện tử
Final payment: Khoản thanh toán lần cuối
Deposit: Đặt cọc
Carrier: Hãng vận chuyển
Check-in time: Thời gian vào cửa
Check-in: Thủ tục vào cửa
Commission: Hoa hồng
Compensation: Bồi thường
Complimentary: Miễn phí
Cancellation penalty: Phạt do huỷ bỏ
Credit card guarantee: Đảm bảo bằng thẻ tín dụng
Baggage allowance: Lượng hành lý cho phép
Boarding pass:Thẻ lên máy bay
*

Bạn đi du lịch cũng cần phải dùng Tiếng Anh rất nhiều


B/ Thuật ngữ về các loại phòng khách sạn khi đi du lịch

ROH: Run of the house: khách sạn sẽ xếp phòng cho bạn bất cứ phòng nào còn trống bất kể đó là loại phòng nào.STD = Standard: Phòng tiêu chuẩn
SUP = Superior: Chất lượng cao hơn phòng Standard với diện tích lớn hơn hoặc hướng nhìn đẹp hơn. DLX = Deluxe: Loại phòng thường ở tầng cao, diện tích rộng, hướng nhìn đẹp và trang bị cao cấp.Suite: Loại phòng cao cấp nhất và thường ở tầng cao nhất với các trang bị và dịch vụ đặc biệt kèm theo.Connecting room: 2 phòng riêng biệt có cửa thông nhau. Loại phòng này thường được bố trí cho gia đình ở nhiều phòng sát nhau.SGL = Single bed room: Phòng có 1 giường cho 1 người ở
SWB = Single With Breakfast: Phòng một giường có bữa sáng
TWN = Twin bed room: Phòng có 2 giường cho 2 người ở
DBL = Double bed room: Phòng có 1 giường lớn cho 2 người ở. Thường dành cho vợ chồng.TRPL hoặc TRP = Triple bed room: Phòng cho 3 người ở hoặc có 3 giường nhỏ hoặc có 1 giường lớn và 1 giường nhỏ
Extra bed: Giường kê thêm để tạo thành phòng Triple từ phòng TWN hoặc DBL.Free & Easy package: Là loại gói dịch vụ cơ bản chỉ bao gồm phương tiện vận chuyển (vé máy bay, xe đón tiễn sân bay), phòng nghỉ và các bữa ăn sáng tại khách sạn. Các dịch vụ khác khách tự lo.DBLB: Thuật ngữ khách sạn đề cập tới một phòng đôi (cho hai người một giường cỡ to nhất (King size) hoặc cỡ vừa (Queen size) có phòng tắm kèm theo
Triple room: Phòng 3 giường
Twin room: Phòng 2 giường
TWNB: Phòng kép trong khách sạn (dành cho 2 người – hai giường đơn) và có một phòng tắm kèm theo
RPB: Một phòng cho 3 người trong khách sạn với một buồng tắm kèm theo. Có thể có 3 giường đơn, 2 giường đôi hoặc một giường cỡ to vừa (Queen bed) và một giường đơn
SGLB: Một phòng đơn trong một khách sạn (dành cho một người – chỉ một giường) với một buồng tắm kèm theo
B&B (viết tắt của bed and breakfast): phòng đặt có kèm theo bữa sáng

TOPICA Native
X – Học tiếng Anh toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người bận rộn.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền: Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần. Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút. Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành. Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.


3. Những cụm từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịch

A/ Các cụm từ tiếng Anh về du lịch

Những cụm từ vựng bằng tiếng Anh luôn có những ý nghĩa riêng theo từng chủ đề và hoàn cảnh sử dụng trong câu. Với chủ đề du lịch trong tiếng Anh, TOPICA đã tổng hợp cho các bạn những cụm từ vựng chuyên ngành tiếng Anh du lịch. Các bạn có thể tham khảo dưới đây:

A full plate: lịch trình dày đặc, không có thời gian rảnh rỗi.Backseat driver: để chỉ những hành khách thường xuyên phàn nàn hay chỉ trích người lái xe.Get a move on: hãy di chuyển nhanh hơn.Hit the road: khởi hành, bắt đầu 1 chuyến đi.Live out of a suitcase: liên tục di chuyển từ địa điểm này qua địa điểm khác.Off track or off the beaten path: lạc đường, đi nhầm đường
One for the road: ăn uống thêm một chút gì đó trước khi khởi hành.Pedal to the metal: thúc giục, tăng tốc.Pit stop: dừng xe lại để đổ xăng, ăn nhẹ, giải khát, đi vệ sinh…Red-eye flight: các chuyến bay khởi hành rất muộn vào ban đêm.Running on fumes: di chuyển hoặc đi lại với rất ít xăng còn lại ở trong bình.Sunday driver: người tài xế thường hay lái xe chậm, lòng vòng và bắt khách dạo.Travel light: du lịch gọn nhẹ (tức là không mang quá nhiều đồ, chỉ mang những thứ cần thiết)Watch your back: cẩn thận và chú ý tới những người xung quanh.Go backpacking/ camping/ hitchhiking/ sightseeing: đi phượt/ đi cắm trại/ đi nhờ xe/ đi tham quan
Go on/be on holiday (vacation)/leave/honeymoon/safari/a trip/a tour/a cruise/a pilgrimage: đi/ được đi nghỉ mát/ nghỉ phép/ hưởng tuần trăng mật/ quan sát động vật hoang dã/ đi chơi xa/ đi theo tour/ đi biển/ đi hành hương
Have/take a holiday (a vacation)/a break/a day off/a gap year: nghỉ mát/ nghỉ ngơi/ nghỉ làm một ngày/ nghỉ ngắt quãng 1 năm sau khi ra trường
Hire/ rent a car/ moped/ bicycle: thuê/mướn xe hơi/ xe máy/ xe đạp
Pack/unpack your bags/ suitcase: đóng gói/ mở túi xách/va-li
Plan a trip/ a holiday (a vacation)/your itinerary: lên kế hoạch đi chơi/ đi nghỉ/lên lịch trình
Have/make/cancel a reservation/booking: đặt chỗ/hủy đặt chỗ
Rent a villa/a holiday home/a holiday cottage: thuê một biệt thự/nhà nghỉ riêng ở ngoại ô/nhà nhỏ ở ngoại ô
Check into/out of a hotel/a motel/your room: nhận/trả phòng khách san/phòng của bạn
Pack/unpack your suitcase/bags: đóng gói/mở va-li/túi xách
Call/order room service: gọi/đặt dịch vụ phòng
Cancel/cut short a trip/holiday (vacation): hủy/bỏ dở chuyến đi/kỳ nghỉ
All-in package/package holiday: du lịch trọn gói

B/ Cụm từ về các hoạt động du lịch trong tiếng Anh

Khi nói tới từ vựng ngành du lịch, chúng ta chắc chắn cần nắm rõ những cụm từ về các loại hình du lịch tiếng Anh và những hoạt động du lịch phổ biến. Cùng TOPICA khám phá những cụm từ phổ biến nhất về du lịch bằng tiếng Anh ở dưới đây:


*

Cụm từ về các hoạt động du lịch trong tiếng Anh


Abroad: đi nước ngoài
To the seaside: nghỉ ngoài biển
To the mountains: đi lên núi
To the country: xung quanh thành phố
Camping: đi cắm trại
On a walking holiday: kỳ nghỉ đi bộ
On a sightseeing holiday: đi ngắm cảnh
On a package holiday: kỳ nghỉ trọn gói
Put your feet up: thư giãn
Do some sunbathing: tắm nắng
Get sunburnt: phơi nắng
Try the local food: thử các món đặc sản
Go out at night: đi chơi buổi tối
Dive: lặn
Sailing: chèo thuyền
Windsurfing: lướt ván
Waterskiing: trượt nước
Scuba diving: lặn biển
Rock-climbing: leo núi
Horse-riding: cưỡi ngựa

4. Một số tình huống giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành du lịch

Việc áp dụng những các thuật ngữ trong du lịch bằng tiếng Anh vào các tình huống giao tiếp sẽ khiến nhiều bạn mới học tiếng Anh gặp khó khăn. Các bạn có thể tìm hiểu ngay tình huống sử dụng tiếng Anh chuyên ngành hướng dẫn viên du lịch ở bên dưới để hiểu rõ hơn cách sử dụng của các thuật ngữ chuyên ngành du lịch.

A/ Tình huống giao tiếp với cấp trên bằng tiếng Anh trong ngành du lịch

Tình huống đặt ra: Quản lý hỏi tình hình dẫn tour của hướng dẫn viên.

John: Supervisor (Quản lý)

Eli: Tour guide (Hướng dẫn viên)

John: Hi Eli. How’s the tour to Ha Long yesterday?
Eli: Great sir. Customers really enjoyed the night because of the Festival parade yesterday near the Bay. It was sparkling and colorful, so they were satisfied.John: Please report the detailed itinerary to me.Eli: We took the morning cruise and then had lunch at the quay. After that, we visited 2 temples, then come back and rest. The second day we went to the beach in the early morning, and then went to the local market to buy souvenirs and specialties. After lunch, we came back to Hanoi.John: Sounds great.Eli: Yes. I also had some feedback for yesterday’s tour. I will fill in the feedback form this afternoon. As long as we provide professional and quality customer service, surely our company can remain a good relationship with customers.John: Good job Eli. I have a meeting at 10 a.m. Keep up the good work.Eli: Thank you.

B/ Tình huống giao tiếp với khách hàng bằng tiếng Anh trong ngành du lịch

Tình huống đặt ra: Eli hướng dẫn Ema (khách du lịch) trước hành trình.


Eli: Hello Ema. Let’s go over the schedule for our 2-day tour to Da Nang. Please make sure you get it clearly.Ema: Ok. My friends and I feel so excited.Eli: We are about to depart in 30 minutes. We are leaving at 7:00 and arriving at 11:00 a.m. Just remind that everyone brings cameras to take memorable pictures and it’s a good idea to wear warm clothes. It can get pretty chilly on Ba Na Hills tomorrow morning.Ema: Are we going to pass Thua Thien Hue province?
Eli: Yes. You should keep your eyes open for enjoying the breathtaking scenes to your west and east on the way. There will be a lot of mountains, trees, and paddy fields on the two sides of the road. We are having lunch at 12:00 and then taking a short break. At 3 p.m. we are visiting Linh Ung Pagoda – a famous temple in Da Nang. The most expected moment is swimming time at 5 p.m. at My Khe beach. Certainly, everyone will have a lot of fun there. At 7 p.m. we are having a traditional dinner and then taking a stroll around the city.Ema: Got it but should we take any food?
Eli: There are kiosks so you can buy food easily, but you can take it with you if you prefer. Do not forget to look for the trash bins after eating.Ema: Thanks to Eli, some sandwiches would be great.Eli: Ok. I’ll make the arrangements now. See you at 7:00 in the lobby.Ema: See you then.

C/ Tình huống giao tiếp với đồng nghiệp bằng tiếng Anh trong ngành du lịch

Tình huống đặt ra: Eli and Mary – 2 hướng dẫn viên trò chuyện với nhau:

Eli: Hi how are you today?
Mary: Not bad. How about you?
Eli: Excellent. I just came back from Da Nang City.Mary: How was it? You seem full of energy today.Eli: Words cannot express my feeling. I took care of a group from Australia and honestly cannot show how nice they were. They truly appreciated my support for their group during the trip.Mary: It’s glad to hear that, Eli. Two days ago, I also went to Sa Pa with a group from France, they were friendly. Being tour guides like us, the happiest thing at work is that tourists are happy and they have a great time in our country.Eli: That’s right. I always think that we will play the role of a cultural ambassador who gives visitors information to help them experience and enjoy the culture and beauty of our country.Mary: Cannot agree more. I would love to talk to you more but I have to go now. Talk to you later.Eli: See you later.

Trên đây là từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch thông dụng và thường xuyên phải sử dụng trong giao tiếp. Hãy trau dồi mỗi ngày để nâng cao vốn từ vựng và khả năng giao tiếp tiếng Anh cho mình nhé.

Nếu gặp khó khăn, bạn nên vượt qua nỗi sợ “mù từ vựng Tiếng Anh” bằng phương pháp đặc biệt được tin dùng bởi 80000+ học viên trên 20 quốc gia dưới đây.


TOPICA Native
X – Học tiếng Anh toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người bận rộn.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền: Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần. Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút. Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành. Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

Địa điểm du lịch là những nơi nổi tiếng với thiết kế đặc sắc, phong cách văn hóa đa dạng và quang cảnh xinh đẹp. Địa điểm du lịch là một khái niệm đơn giản trong tiếng Việt, tuy nhiên không phải ai cũng biết tên tiếng Anh của nó. Vậy địa điểm du lịch tiếng Anh là gì? Theo dõi bài viết này để có câu trả lời chính xác nhất.

1. Địa điểm du lịch tiếng Anh là gì?

Du lịch là một hoạt động vui chơi, tham quan, khám phá vô cùng hấp dẫn mà ai trong chúng ta cũng đặc biệt yêu thích. Xu hướng hội nhập thế giới khiến cho hình ảnh du lịch của các quốc gia được phổ biến rộng rãi trên toàn cầu. Bởi thế, du lịch nước ngoài trở thành một trào lưu, đem tới cho mọi người trải nghiệm chân thực và mới mẻ hơn.

*

Địa điểm du lịch tiếng Anh là gì?

Địa điểm du lịch tiếng Anh được gọi là “tourist attraction” /ˈtʊrɪst əˈtrækʃn/. Ngoài ra, người ta còn dùng “holiday destination” /ˈhɑːlədeɪ ˌdestɪˈneɪʃn/ hay “places to visit” /pleɪsɪz tuː ˈvɪzɪt/ để chỉ các khu du lịch.

2. Một số hoạt động du lịch bằng tiếng Anh

Đi du lịch không chỉ để thăm thú và chiêm ngưỡng cảnh đẹp thiên nhiên mà còn là dịp để chúng ta tham gia vào các hoạt động vui chơi lý thú. Vậy bạn có biết tên những hoạt động đó là gì không? Bạn có thể tham khảo một vài từ vựng chúng tôi liệt kê ngay sau đây:

*

Các môn thể thao du lịch trong tiếng Anh

3. Cụm từ tiếng Anh hay về du lịch

Những cụm từ hay về du lịch cũng thường xuất hiện trong giao tiếp với người bản ngữ. Bởi vậy, nếu muốn có những trải nghiệm tuyệt vời tại các khu tham quan, bạn hãy tham khảo một số cụm từ du lịch tiếng Anh thường gặp dưới đây:

*

Những cụm từ hay về du lịch

4. Kinh nghiệm học tiếng Anh để giao tiếp khi đi du lịch

Bạn yêu thích việc du lịch nước ngoài nhưng còn e dè vì vốn tiếng Anh còn nhiều hạn chế? Bạn muốn hỏi đường hay giao tiếp với người bản ngữ nhưng không biết làm thế nào? Vậy thì hãy “trang bị” ngay cho mình vốn tiếng Anh cần thiết để vi vu tới mọi địa điểm du lịch mà mình yêu thích nha.

Sau đây, chúng tôi sẽ chia sẻ cho bạn một số típ học tiếng Anh du lịch hiệu quả nhất:

4.1 Xác định mục tiêu và trình độ tiếng Anh hiện tại

Tiếng Anh dùng để giao tiếp khi đi du lịch không giống với khi học để thi hay phỏng vấn mà thông dụng và đơn giản hơn khá nhiều. Nếu bạn chỉ còn vài tuần trước chuyến đi, việc đầu tiên bạn cần làm là phải xác định rõ mục tiêu cũng như nhìn nhận lại trình độ hiện tại của bản thân.

*

Xác định mục tiêu sẽ giúp các bạn đạt kết quả tốt hơn

Việc này sẽ giúp bạn xây dựng được một kế hoạch phù hợp với bản thân. Nhờ vậy, bạn sẽ không bị nhàm chán hay gặp phải trở ngại tâm lý trong bước đầu học tiếng Anh mà còn có thể đạt được kết quả tốt nhất.

Bên cạnh đó, việc xác định mục tiêu sẽ giúp bạn khoanh vùng được những chủ đề mà mình cần nắm bắt để tránh mất thời gian cũng như công sức.

4.2 Trau dồi vốn từ vựng về địa điểm du lịch tiếng Anh

Địa điểm du lịch tiếng Anh là nơi thu hút lượng lớn khách tham quan trong và ngoài nước mỗi ngày. Sự đông đúc của những khu vui chơi, khám phá, ngắm cảnh,... đồng nghĩa với việc có rất nhiều vấn đề phát sinh. Và nếu không có đủ vốn từ vựng để giao tiếp, bạn sẽ rất khó xử lý tốt trong tình huống đó.

Đặc biệt, đừng để mình bị bó hẹp trong những suy nghĩ kiểu như: “Chắc chỉ cần biết mấy câu hỏi đường, hỏi địa điểm thôi”, “Biết một vài cấu trúc phổ biến là đủ rồi”,... Đây là những tư duy cực kỳ sai lầm và đôi khi có thể khiến cho bạn muối mặt về sự kém hiểu biết tiếng Anh của mình.

4.3 Luyện tập kỹ năng nghe – nói

Nghe – nói là kỹ năng cực kỳ cần thiết khi bạn đến với những địa điểm du lịch nổi tiếng quốc tế. Bạn cần luyện âm sao cho tròn vành rõ chữ và chuẩn để người đối diện có thể hiểu được những gì mà bạn nói. Về phần nghe, hãy cố gắng nghe giọng địa phương nơi mà bạn muốn tới khám phá. Việc này sẽ khiến bạn đỡ bị “shock văn hóa” khi giao tiếp với họ.

Xem thêm: Khái Niệm Từ Là Gì? Cấu Tạo Từ Trong Tiếng Việt? Ví Dụ Cụ Thể? ?

5. Lời kết

Học tiếng Anh du lịch là thứ chúng ta cần chú trọng đầu tiên trước khi bắt đầu một chuyến đi đầy tuyệt vời và thú vị. Bởi vậy, hãy thực hiện bước đầu thật chỉn chu để có một chuyến nghỉ ngơi, thư giãn đáng nhớ nhất nhé.