Khi tiếng Anh trở thành ngôn ngữ quốc tế thì việc học tiếng Anh không chỉ dừng lại ở việc nắm vững ngữ pháp, đọc viết thành thạo để vượt qua các kỳ thi dễ dàng mà quan trọng hơn là sự tự tin trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Hãy cùng shthcm.edu.vn tham khảo những câu nói tiếng Anh thông dụng hàng ngày để có thể nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của mình trong các tình huống thực tế nhé.

Bạn đang xem: Top 50 câu giao tiếp tiếng anh thông dụng nhất 2022!

*

Thực tế, hầu hết người Việt Nam đều có thói quen nghe tiếng Anh sau đó dịch ra tiếng Việt, rồi lại suy nghĩ bằng tiếng Việt và dịch sang tiếng Anh để đối đáp. Quá trình này làm cho tốc độ giao tiếp và khả năng vận dụng tiếng Anh bị chậm lại, gây ra sự lung túng, ngại ngùng. Chính điều này làm cho người Việt khi giao tiếp với người nước ngoài không được tự tin.

Trong các tình huống diễn ra hàng ngày, có khi nào bạn gặp các trường hợp như:

+ Đứng đợi xe buýt, có vị khách nước ngoài hỏi thăm cách bắt xe buýt đến địa điểm nào đó

+ Trong một nhà hàng, khách sạn đồ ăn được liệt kê duy nhất bằng tiếng Anh

+ Đi trên đường, người nước ngoài cần sự trợ giúp từ bạn về đường đi…

Nếu khi đó, các bạn nắm được những cách ứng xử cơ bản bằng tiếng Anh thì sẽ giúp chúng ta tự tin hơn khi giao tiếp với người nươc ngoài. shthcm.edu.vn vừa sưu tầm được một bộ những câu nói tiếng Anh thông dụng trong tình huống giao tiếp hàng ngày. Chúng ta bắt đầu học nhé!

*


Nội dung bài viết

5 Từ vựng về: Crime – Tội phạm5.1 CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Một số câu hỏi đường quen thuộc

Where are you exactly? Chính xác là anh ở đâu?
Will you be coming by car or by train? Anh sẽ đến bằng xe hơi hay bằng xe lửa?
It’s much easier if you take the train Sẽ dễ dàng hơn nhiều nếu anh đi xe lửa.
Which hotel are you staying at? Anh định ở lại khách sạn nào?
We’re not far from… / We’re quite close to… Chúng tôi không ở xa… / Chúng tôi đang rất gần…
It’s about a mile / kilometre / two blocks from… Khoảng một dặm / km / hai dãy nhà từ…
We’re opposite / next to / in front of / across the road from / round the corner from the supermarket. Chúng tôi đang ở đối diện / cạnh / trước / bên kia đường / khúc quanh từ siêu thị.
Can you tell me the best way of getting to your office? Anh có thể chỉ tôi cách tốt nhất để đến văn phòng của anh không?
How do I get to your office? Làm sao tôi đến được văn phòng của anh?
What’s the quickest way of getting to your office? Cách nào đến được văn phòng của anh nhanh nhất?

Những câu nói tiếng Anh thông dụng

 Absolutely Chắc chắn rồi!
 Of course Dĩ nhiên!
 Right on! (Great!) Quá đúng!
 Come here Đến đây.
 Come over Ghé chơi.
 Do as I say Làm theo lời tôi.
 Don’t go yet Đừng đi vội.
 Explain to me why Hãy giải thích cho tôi tại sao.
 Go for it! Cứ liều thử đi.
 How come Làm thế nào vậy?
 How cute! Ngộ nghĩnh, dễ thương quá!
 I can’t say for sure Tôi không thể nói chắc chắn.
 I got it Tôi hiểu rồi.
 I know I can count on you Tôi biết mình có thể trông cậy vào bạn mà.
 In the nick of time Vừa đúng lúc.
 Is that so Vậy hả?
 No way! (Stop joking!) Thôi đi (đừng đùa nữa).
 Poor you/me/him/herTội nghiệp …
 Seen Melissa? Có thấy Melissa không?
 So we’ve met again, eh? Thế là ta lại gặp nhau phải không?
 Speak up! Hãy nói lớn lên.
 That’s a lie! Xạo quá!
 There’s no way to know Làm sao mà biết được.
 This is the limit! Đủ rồi đó!
 This is too good to be true! Chuyện này khó tin quá!
 What a jerk! Thật là đáng ghét!
 What a relief May quá
 You better believe it Chắc chắn mà.
 You’re a life saver Bạn đúng là cứu tinh.
AlmostGần xong rồi.
You asked for itTự làm tự chịu!
Be goodNgoan nhá
Be my guest Cứ tự nhiên / đừng khách sáo
Better luck next timeChúc cậu may mắn lần sau.
Bored to deathChán chết
Bottoms up100% nào!
Can you show meBạn có thể chỉ cho tôi không?
CongratulationsChúc mừng!
DefinitelyQuá đúng!
Discourages me muchLàm nản lòng.
Don’t make fun of me anymoreĐừng có chọc tôi nữa.
Don’t mention it! / Not at allKhông có chi.
Don’t peepĐừng nhìn lén!
Don’t stick your nose in my businessĐừng can thiệp vào chuyện của tôi.
Enjoy your mealĂn ngon miệng nha!
Excuse me, what did you sayXin lỗi, bạn nói gì?
Explain to me whyHãy giải thích cho tôi tại sao.
Get your head out of your assĐừng có giả vờ khờ khạo!
Give me a certain timeCho mình thêm thời gian.
Go along with youCút đi!
Go for itCứ liều thử đi.
Good job! / Well doneLàm tốt lắm!
Have a seatNgồi đi
Hell with hagglingThây kệ nó!
Here we goĐi thôi nào
Hit it offTâm đầu ý hợp.
Hit or missĐược chăng hay chớ.
I did it! (I made it!)Tôi thành công rồi!
I guess soTôi đoán vậy.
I trust youTôi tin bạn
I won’t take but a minuteSẽ không mất nhiều thời gian đâu.
I’ll be shot if I knowBiết chết liền!
I’ll treatChầu này tao đãi!
I’m in a hurryTôi đang vội.
Is that soVậy hả?
It serves you rightĐáng đời mày!
It’s a bit chillyTrời hơi lạnh.
It’s a kind of once-in-lifeCơ hội ngàn năm có một.
It’s none of your businessKhông phải là chuyện của bạn.
Just for funĐùa chút thôi.
Just kidding (joking)Chỉ đùa thôi.
Keep in touchGiữ liên lạc nhé!
Make some noiseSôi nổi lên nào!
Mark my wordsNhớ lời tôi đó!
Me? Not likelyTôi hả? Không đời nào!
Mind how you goĐi cẩn thận
Nice day, isn’t it Thời tiết đẹp nhỉ?
No, not a bitChẳng có gì
Not so wellkhông được khỏe lắm
Nothing muchKhông có gì mới cả.
Nothing particularKhông có gì đặc biệt cả.
After youXin mời đi trước. Tôi sẽ đi sau.
ProvincialĐồ quê mùa.
Rain cats and dogsMưa tầm tã.
Right on! (Great!)Quá đúng!
Say cheeseCười lên nào.
Scratch one’s headNghĩ muốn nát óc.
Sorry for botheringXin lỗi vì đã làm phiền.
Speak upHãy nói lớn lên.
Stop it right a wayCó thôi ngay đi không.
Strike itTrúng quả.
Take it or leave itChịu thì lấy, không chịu thì thôi!
Thanks for letting me go firstCám ơn đã nhường đường.
That makes sense.Điều đó thật ý nghĩa.
That’s a lieXạo quá!
That’s for sure.Điều đó là chắc chắn
The God knowsCó Chúa mới biết.
The more, the merrierCàng đông càng vui
The same as usualGiống như mọi khi.
There’s no way to knowLàm sao mà biết được.
Try your bestCố gắng lên
Watch/mind your stepsCẩn thận!
Welcome backChào mừng quay trở lại.
You ‘ll have to step on itBạn phải đi ngay.
You better believe itChắc chắn mà.
You’d better stop dawdlingTốt hơn là bạn không nên la cà.
 No litter Cấm vứt rác.
Go straight aheadĐi thẳng
 Thanks for letting me go first Cám ơn đã nhường đường.

Những câu nói tiếng Anh hay

Beggars can’t be choosers.Ăn mày còn đòi xôi gấc.
Love me love my dog.Yêu nhau yêu cả đường đi lối về.
Hit or miss.Được chăng hay chớ.
Add fuel to the fire.Thêm dầu vào lửa.
To eat well and can dress beautifully.Ăn trắng mặt trơn.
No business is a success from the beginning.Vạn sự khởi đầu nan.
Stop living in the past.Đừng sống trong quá khứ nữa.
Don’t miss the boat.Đừng bỏ lỡ cơ hội.
Time and tide wait for no man.Thời giờ thấm thoát thoi đưa.
Let bygones be bygones.Hãy để cho quá khứ lùi vào dĩ vãng.
To argue hot and long.cãi nhau dữ dội, máu lửa
Add fuel to the fire.Thêm dầu vào lửa.
Always the same.Trước sau như một.

Xem thêm: Gia Đình Là Số 1 Phần 2 Htv3 Lồng Tiếng, Gia Đình Là Số 1

Download Now: Luyện kỹ năng nghe (PDF+audio)

 Các cụm từ dùng trong trường hợp khẩn cấp!!!

Help! cứu tôi với!
Be careful! cẩn thận!
Look out! or watch out! cẩn thận!
Please help mehãy giúp tôi với
Medical emergencies Cấp cứu y tế
Call an ambulance!gọi xe cấp cứu đi!
I need a doctortôi cần bác sĩ
There’s been an accidentđã có tai nạn xảy ra
Please hurry! nhanh lên!
I’ve cut myself tôi vừa bị đứt tay, tự mình làm đứt
I’ve burnt myself tôi vừa bị bỏng, tự mình làm bỏng
Are you OK? bạn có ổn không?
Is everyone OK? mọi người có ổn không?

 Từ vựng về: Crime – Tội phạm

Stop, thief! dừng lại, tên trộm kia!
Call the police! hãy gọi công an!
my wallet’s been stolen tôi vừa bị mất ví (ví nam)
My purse has been stolentôi vừa bị mất ví (ví nữ)
My handbag’s been stolentôi vừa bị mất túi
My laptop’s been stolentôi vừa bị mất laptop
I’d like to report a thefttôi muốn báo cáo mất trộm
My car’s been broken intoô tô của tôi vừa bị đột nhập
I’ve been muggedtôi vừa bị cướp
I’ve been attackedtôi vừa bị tấn công
Let’s get down to business Bắt đầu vào việc nhé.
Allow me Để tớ giúp (cực lịch sự,chẳng hạn với bạn gái)
Just browsing Chỉ xem thôi
I got you in my sight Thấy bác rùi nhé
Can’t miss him! Không cho nó thoát
Lunch’s up! Giờ ăn đến rùi
Am I too soon? Tớ đến có sớm wá không nhỉ?
Follow me close Đi sát vào tớ nhé
Do you really mean it? Nói thật đấy à?

Để học thêm nhiều câu nói tiếng Anh thông dụng hơn trong giao tiếp, các bạn có thể tải tài liệu về tự học tại đây: http://vndoc.com/download/nhung-cau-noi-tieng-anh-thong-dung-hang-ngay/82540

Đặc biệt, hiện nay trung tâm tiếng Anh shthcm.edu.vn đã đầu tư và phát triển các khóa học tiếng Anh toàn diện với 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết nhằm giúp các bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin, thành thạo,… Khóa học được tích hợp các chủ đề liên quan tới đời sống xã hội hay những chủ đề gần gũi hàng ngày giúp học viên nhanh chóng ứng dụng được vào môi trường thực tế. Các bạn có thể tham khảo nội dung khóa học tại đây https://shthcm.edu.vn/. Chúc các bạn sớm giao tiếp tiếng Anh trôi chảy!