Trang chủ » Blog » Cẩm nang học tiếng Hàn » 100+ Những câu giao tiếp tiếng Hàn hàng ngày thông dụng nhất

100+ Những câu giao tiếp tiếng Hàn hàng ngày thông dụng nhất

Những câu giao tiếp tiếng Hàn hàng ngày thông dụng nhất. Khi bạn đi du lịch hay các bạn du học sinh vừa mới sang Hàn Quốc chắc hẳn sẽ rất lo ngại về vấn đề giao tiếp đúng không? Tuy Hàn Quốc là đất nước phát triển, rất nhiều người có thể giao tiếp bằng tiếng Anh. Nhưng, nhiều lúc bạn sẽ gặp một người không giỏi tiếng Anh nên việc giao tiếp khá khó khăn.

Bạn đang xem: Những từ tiếng hàn thông dụng

Ngoài ra, đối với những người bắt đầu cuộc sống của mình tại Hàn Quốc. Việc đầu tiên cần học chính là những câu nói mà người Hàn thường xuyên sử dụng nhất. Đó là những cái dễ nhất, ví dụ như những câu chào hỏi, đi nhà hàng thì phải gọi món như thế nào, đi mua sắm sẽ phải trả giá làm sao. Và khi bạn đi các phương tiện giao thông công cộng thì ứng xử thế nào…

Vì vậy, bạn nên “phòng thân” vài câu giao tiếp tiếng Hàn thông dụng để không quá lúng túng nếu gặp những trường hợp như vậy nhé! Để chuyến ‘du lịch’ của mình thật trọn vẹn. Hãy cùng Zila luyện tập một số mẫu câu giao tiếp bằng tiếng Hàn thông dụng hàng ngày thông qua bài viết dưới đây nhé!

CHUỖI VIDEO TỰ HỌC TIẾNG HÀN MIỄN PHÍ


NỘI DUNG CHÍNH


5. Những câu giao tiếp tiếng Hàn hàng ngày khi làm thêm8. Những câu giao tiếp tiếng Hàn hàng ngày khi ăn uống

1. Những câu tiếng Hàn thông dụng hàng ngày

Chúng ta bắt đầu với những mẫu câu cơ bản thông dụng nhất.

Mẫu câu tiếng HànPhiên âmNghĩa tiếng Việt
안녕하세요Xin chào
안녕히 가세요Chào tạm biệt (người ra về)
안녕히 계세요 Chào tạm biệt (người ở lại)
안녕히 주무세요Chúc ngủ ngon
잘지냈어요?Bạn có khỏe không?
저는 잘지내요Tôi vẫn khỏe
감사합니다Xin cảm ơn
죄송합니다Xin lỗi
실례합니다 Xin lỗi (khi muốn hỏi ai điều gì)
괜찮아요 Không sao đâu 
 Vâng 
아니요Không 
알겠어요Tôi biết rồi
모르겠어요Tôi không biết 
처음 뵙겠습니다Lần đầu được gặp bạn
만나서 반갑습니다Rất vui được làm quen
도와주세요Hãy giúp tôi
사랑합니다Tôi yêu bạn
환영합니다Hoan nghênh
행운 Chúc may mắn
 Cạn ly
생일 축하합니다 Chúc mừng sinh nhật

2. Những câu tiếng Hàn dùng để hỏi thông dụng nhất

Mẫu câu tiếng HànPhiên âmNghĩa tiếng Việt
이름이 뭐예요?Tên bạn là gì?
제 이름은 … 이에요Tôi tên là…
몇 살이에요?Bạn bao nhiêu tuổi?
저는 … 살이에요Tôi … tuổi
어디서 오셨어요?Bạn ở đâu đến?
누구세요?  Ai đó?
무엇?Cái gì?
이게 뭐예요?Cái này là gì?
어떻습니까?Như thế nào?
어떻게 하지요? Làm sao đây?
얼마예요? Bao nhiêu ạ?
무슨 일이 있어요?Có chuyện gì vậy?
왜요?Tại sao? Sao vậy?
뭘 하고 있어요? Bạn đang làm gì vậy?
지금 어디예요? Bây giờ bạn đang ở đâu? 
언제예요?  Bao giờ ạ?
몇 시예요? Mấy giờ?
다시 말씀해 주시겠어요?Hãy nói lại một lần nữa đi ạ
천천히 말씀해 주시겠어요?Bạn có thể nói chậm một chút được không?

*

3. Những câu hỏi thăm bằng tiếng Hàn thông dụng

Bạn đã bao giờ ấp úng trên điện thoại vì không biết phải nói với người ở đầu dây bên kia như thế nào chưa? Nếu đã từng thì mau mau học một vài câu sau đây để cuộc nói chuyện được trôi chảy hơn nhé.

Mẫu câu tiếng HànPhiên âmNghĩa tiếng Việt
여보세요Alo
실례지만 누구세요?Xin lỗi nhưng mà ai đấy ạ?
…씨 좀 부탁드립니다<… ssi jom bu-tag-deu-lim-ni-da>Hãy cho tôi gặp … với ạ
…입니다…im-ni-da> Tôi là …
… 씨와 통화할 수 있을까요?<… ssi-wa thong-hwa-hal su is-seul-kka-yo>Có thể nối máy cho … giúp tôi được không ạ?
잠시만 기다리세요Xin đợi một lát ạ
죄송하지만 … 씨가 지금 안 계십니다Xin lỗi nhưng … bây giờ không có ở đây
… 씨에게 다시 전화하라고 할까요? <… ssi-e-ge da-si jeon-hwa-ha-la-go hal-kka-yo> Bạn có muốn … gọi lại cho không?
메시지를 남기시겠어요?Bạn có muốn để lại lời nhắn không?

4. Những câu giao tiếp tiếng Hàn hàng ngày khi mua sắm

Hàn Quốc là một thiên đường mua sắm, nhưng khi bạn gặp vấn đề về việc trao đổi với nhân viên bán hàng thì chẳng phải chuyến shopping của bạn sẽ gặp rắc rối sao? Hay chẳng hạn bạn đang là nhân viên tại các cửa hàng và phải đón tiếp rất nhiều khách mỗi ngày. Hãy chủ động tìm hiểu những câu thông dụng sau đây để có thể tự tin giao tiếp nhé.

Mẫu câu tiếng HànPhiên âmNghĩa tiếng Việt
어서 오세요 Xin mời vào
뭘 도와 드릴까요? Tôi có thể giúp gì cho bạn không?
뭐 찾으세요?Bạn đang tìm gì thế?
…찾고 있어요<…chat-go is-seo-yo>Tôi đang tìm …
…있어요?<…is-seo-yo?>Bạn có … không?
이거 비싸요? Cái này đắt không?
더 싼거 있어요?Có cái nào rẻ hơn không?
이거 다른색 있어요? Bạn còn màu nào khác không? 
탈의실이 어디예요?Phòng thay đồ ở đâu vậy?
이걸로 할게요Tôi sẽ lấy cái này.
그냥 보고 있어요Tôi chỉ xem thôi
다시 올게요Tôi sẽ quay lại
이거 얼마예요?Cái này giá bao nhiêu tiền ạ? 
깎아 주세요 Giảm giá cho tôi đi

  

5. Những câu giao tiếp tiếng Hàn hàng ngày khi làm thêm

Phần này sẽ đem lại cho bạn một vài gợi ý khi bạn chuẩn bị đi phỏng vấn xin việc làm. Và những câu giao tiếp cần thiết để bạn đi làm dễ dàng trao đổi với đồng nghiệp hơn.

Phần 1:

Mẫu câu tiếng HànPhiên âmNghĩa tiếng Việt
여기서 야간도 해요?Ở đây có làm đêm không?
하루 몇 시간 근무해요? Mỗi ngày tôi làm việc bao nhiêu tiếng?
일을 언제 시작해요? Khi nào tôi bắt đầu làm việc ạ?
무슨 일을 하겠어요?Tôi sẽ làm việc gì?
새로 와서 잘 몰라요 Tôi mới đến nên không biết rõ ạ
오늘 몇시까지 해요? Hôm nay làm đến mấy giờ?
누구와 함께 해요? Tôi làm với ai ạ?
너무 피곤해, 좀 쉬자Mệt quá, nghỉ chút thôi nào
저희를 많이 도와주세요 Xin giúp đỡ nhiều cho chúng tôi
이렇게 하면 돼요? Làm thế này có được không?
한번 해 볼게요 Để tôi làm thử một lần xem
같이 해주세요 Hãy làm cùng nhau đi
다른 일을 시켜주세요Hãy cho tôi làm việc khác đi ạ

Phần 2:

Mẫu câu tiếng HànPhiên âmNghĩa tiếng Việt
천천히 일에 익숙해질 거예요Từ từ tôi sẽ quen với công việc
이제부터 혼자 할 수 있어요Từ bây giờ tôi có thể làm một mình
최선을 다했어요 Tôi đã cố gắng hết sức
노력하겠어요Tôi sẽ nỗ lực
저는 금방 나갔다 올게요 Tôi ra ngoài một lát rồi sẽ vào ngay
이렇게 하면 되지요? Làm thế này là được phải không?
켜세요 Hãy bật lên
끄세요Hãy tắt đi
손을 지 마세요Đừng chạm tay vào nhé
위험하니까 조심하세요Nguy hiểm, hãy cẩn thận
월급 명 세서를 보여주세요Cho tôi xem bảng lương đi ạ
이번달 제 월급이 얼마에요?Tháng này lương tôi được bao nhiêu?
월급 언제 나오겠어요? Bao giờ thì có lương ạ?
월급을 인상해주세요Hãy tăng lương cho tôi đi ạ
무엇을 도와드릴까요?무엇을 도와드릴까요?  Tôi có thể giúp gì được bạn?
한번 해봐 주세요 Hãy làm thử cho tôi xem với

6. Những câu giao tiếp tiếng Hàn hàng ngày khi đi giao thông

Bạn di chuyển bằng tàu điện ngầm nhưng vẫn lúng túng và muốn hỏi những người xung quanh, tham khảo những mẫu câu dưới đây sẽ giúp ích cho bạn nhé.

Mẫu câu tiếng HànPhiên âmNghĩa tiếng Việt
표는 어디에서 살 수 있습니까?Tôi có thể mua vé ở đâu ạ?
지금 부산 가는 차 있습니까? Bây giờ có chuyến đi đến Busan không ạ?
표 두 장 사주세요 Hãy mua hộ cho tôi hai vé nhé
창문옆 자리로 해주세요 Cho tôi ghế ở cạnh cửa
얼마입니까?Giá bao nhiêu vậy?
저는 표를 반환하고 싶어요Tôi muốn trả lại vé
시청에 가려면 어디에서 갈아 타야 해요?Nếu muốn vào trung tâm thành phố thì tôi phải chuyển tàu ở đâu?
종로삼가역에서 갈아 타시면 됩니다Bạn chuyển tàu ở ga Jongrosamga là được

7. Những câu giao tiếp tiếng Hàn hàng ngày khi hỏi đường

Bạn muốn đến một vài địa điểm nhưng đang lúng túng không biết ở đâu, hãy dùng những mẫu câu dưới đây để hỏi những người xung quanh nhé.

Mẫu câu tiếng HànPhiên âmNghĩa tiếng Việt
가까운 … 어디 있는지 아세요?ưBạn có biết (địa điểm) gần đây nhất ở đâu không?
여기는 어디예요? Đây là đâu vậy ạ?
어디에서 택시를 잡을 수 있어요?Tôi có thể bắt taxi ở đâu?
버스 정류장이 어디예요?Trạm xe buýt ở đâu vậy?
이곳으로 가주세요i-geot-eu-ro ga-ju-se-yo>Hãy đưa tôi đến địa chỉ này
가장 가까운 경찰서가 어디예요?Đồn cảnh sát gần nhất là ở đâu?
대사관이 어디에 있어요? Đại sứ quán nằm ở đâu vậy?

8. Những câu giao tiếp tiếng Hàn hàng ngày khi ăn uống

*

Chuyện ăn uống quan trọng như thế nào thì hẳn chúng ta đều biết cả. Nhưng nếu đến nhà hàng rồi mà vẫn bị lúng túng không biết nói như thế nào để yêu cầu phục vụ thì bữa ăn của chúng ta lại gặp rắc rối rồi. Hãy dùng ngay những mẫu câu sau đây để giải quyết vấn đề tại nhà hàng nhé!

Mẫu câu tiếng HànPhiên âmNghĩa tiếng Việt
메뉴 좀 보여주세요Vui lòng cho tôi mượn menu
추천해주실 만한거 있어요?Có thể giới thiệu cho tôi vài món được không?
물 좀 주세요Cho tôi xin một chút nước
이걸로 주세요Làm ơn cho tôi món này
계산해 주세요Hãy thanh toán/ tính tiền cho tôi

Hãy gửi lại đây những thắc mắc về du học Hàn Quốc
Zila sẽ tư vấn mọi thông tin cần thiết cho bạn và tất nhiên hoàn toàn miễn phí nhé.

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN

Với hơn 8 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực du học Hàn Quốc, Zila sẽ tư vấn mọi thông tin cần thiết về du học Hàn Quốc hoàn toàn MIỄN PHÍ, giúp học sinh và gia đình lựa chọn được trường học và khu vực phù hợp để có được cái nhìn đầy đủ và chính xác nhất trước khi quyết định sang du học Hàn Quốc. ĐĂNG KÝ NGAY!

LIÊN HỆ NGAY

Hiện nay, tiếng Hàn đã trở thành một trong những loại ngôn ngữ phổ biến được nhiều người theo học tại nước ta. Tuy nhiên, quá trình rèn luyện, trau dồi và nâng cao kiến thức bộ môn này không đơn giản chút nào. Chính vì vậy, mọi người đừng bỏ qua các cách học tiếng Hàn theo chủ đề hiệu quả giúp bạn nhớ lâu sau đây nhé!


1. Tầm quan trọng của việc học từ vựng tiếng Hàn

Dù học bất kỳ loại ngôn ngữ nào thì từ vựng đóng vai trò chính giúp bạn có thể tạo nên câu hoàn chính. Do đó, khi bắt đầu tiếp xúc với thứ tiếng mới lạ trong cách đọc viết như tiếng Hàn thì việc học sẽ có phần khó khăn. Đặc biệt, trong các văn bản viết thì từ ngữ cực kỳ quan trọng, Điển hình như CV xin việc, đơn ứng tuyển, hợp đồng,... bằng tiếng Hàn thì mọi người cần phải cẩn thận trong việc dùng từ.

2. Nguyên nhân học mãi không nhớ được từ vựng tiếng Hàn

Hiện nay, có rất nhiều người than thở và đặt ra câu hỏi vì sao mình viết đi viết lại rất nhiều lần các chữ tiếng Hàn. Tuy nhiên bản thân vẫn không thể nhớ đến khi cần dùng trong giao tiếp hay soạn thảo văn bản.

*
Vì sao nhiều người học tiếng Hàn mãi không thuộc?

Điều này đều do quá trình học, bạn chỉ rèn luyện trên sách vở mà thiếu đi sự thực hành. Đồng thời, trong tiếng Hàn có chứa các bộ quy tắc biến âm, Patchim,...với sự phức tạp cao. Do đó, người học sẽ cảm thấy bối rối và khó khăn khi mới bắt đầu.

3. Tổng hợp hơn 1000 từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề

Hiện nay, học tiếng Hàn theo chủ đề đã trở thành phương pháp được rất nhiều người áp dụng. Điển hình là các topic sau:

3.1. Từ vựng chủ đề nghề nghiệp

Nghề nghiệp là chủ đề rất phổ biến trong cuộc sống hàng ngày. Điển hình là những từ ngữ sau:

*
Từ vựng chủ đề nghề nghiệp trong tiếng Hàn.

Tiếng Hàn

Tiếng Việt
회사원Nhân viên văn phòng / nhân viên công ty
은행원Nhân viên ngân hàng
선생님Giáo viên
의사Bác sĩ
운전기사Lái xe
영화배우Diễn viên điện ảnh
가수Ca sĩ
유모Bảo mẫu
군인Bộ đội
웨이터Bồi bàn nam
웨이트리스Bồi bàn nữ
요리사Đầu bếp
가정교사Gia sư
화가Hoạ sĩ
교수Giáo sư
교장Hiệu trưởng
초등학생Học sinh cấp 1
중학생Học sinh cấp 2
고등학생Học sinh cấp 3
학생Học sinh
변호사Luật sư
판매원Nhân viên bán hàng
진행자Người dẫn chương trình
문지기Người gác cổng
가정부,집사Người giúp việc
모델Người mẫu
과학자Khoa học gia
문학가Nhà văn
악단장Nhạc trưởng
사진작가Nhiếp ảnh gia
농부Nông dân
어부Ngư dân
비행기조종사Phi công
기자Phóng viên, nhà báo
운전사Tài xế
이발사Thợ cắt tóc
꽃장수Thợ chăm sóc hoa
사진사Thợ chụp ảnh
전기기사Thợ điện
인쇄공Thợ in
보석상인Thợ kim hoàn
안경사tThợ kính mắt
제빵사Thợ làm bánh
원예가<사>, 정원사Thợ làm vườn
총리Thủ tướng

3.2. Từ vựng chủ đề đồ vật

Đồ vật xung quanh mọi người rất nhiều và đa dạng. Vậy những vật dụng này trong tiếng Hàn được gọi là gì?

*
Từ vựng chủ đề đồ vật trong tiếng Hàn.

Tiếng Hàn

Tiếng Việt
창문Cửa sổ
책장Tủ sách
Cửa
전화Điện thoại
쓰레기통Thùng rác
열쇠Chìa khóa
형광등Đèn huỳnh quang
책상Bàn đọc sách
식탁Bàn ăn
Hoa
세탁기Máy giặt
커튼Rèm cửa sổ
거울Gương
차고Nhà xe
옷장Tủ quần áo
침태Giường
Tường
의자Ghế
냉장고Tủ lạnh
초인중Chuông cửa
천장 선풍기Quạt trần
천장Trần nhà
액자Khung ảnh
그림Bức tranh
꽃병Bình hoa
벽난로 선반Kệ trên lò sưởi
벽난로Lò sưởi
Lửa
통나무Tấm chắn
난간Lan can
계단Cầu thang
단계Bậc thang
책상Bàn
카펫Thảm trải sàn
피처Bình nước
포도주 잔Ly rượu
물유리Ly nước
식탁Bàn ăn
스푼Muỗng
후추병Lọ tiêu
소금 뿌리Lọ muối
빵과 버터 플레이트Đĩa đựng bánh mì và bơ
냅킨Khăn ăn
Dao
식탁보Khăn bàn
촛대Chân nến
뷔페Tủ đựng đồ
커피잔Cái ly/ cốc
맥주Chai bia
식기 세척기Máy rửa chén
접시 배수구Rổ đựng chén bát
찜통Khay hấp
깡통 따개Dụng cụ mở nắp hộp
프라이팬Chảo rán
소쿠리Ly lọc
냄비Cái xoong
뚜껑Nắp nồi
접시 씻는 액체 세제Nước rửa chén
냄비 닦기 수세미Miếng rửa chén
믹서기Máy xay sinh tố
냄비Nồi
캐서롤Nồi hầm
토스터Máy nướng bánh mì
로우스트 팬Khay nướng
행주Khăn lau
걸이Móc
옷걸이Móc quần áo
옷장Tủ quần áo
보석 상자Hộp nữ trang
거울Gương
솔빗Lược chải đầu
자명종Đồng hồ báo thức
서랍장Bàn trang điểm
커튼Màn
에어컨Điều hòa không khí
블라인드Rèm
Sàn nhà

Bếp ga
편지함Hòm thư
소파Sofa
부엌Bếp
카페트Thảm
에어콘Điều hòa
안락의자Ghế bành
잔디 깎이 기계Máy cắt cỏ
물뿌리개Bình tưới nước
배수관Ống thoát nước
화면Màn hình
글러브Găng tay
석쇠Bếp than
연탄Than
안락 의자Ghế dài
작업용 장갑Găng tay lao động
모종삽Cái bay
공구 창고Nhà kho
헤지 가위Kéo cắt cỏ
Xẻng
안락의자Ghế sofa
원격 조종Điều khiển từ xa
텔레비전Tivi
붙박이 장Hốc tường
스테레오 시스템Dàn stereo
스피커Loa
책장Tủ sách
커튼Màn cửa
방석Đệm
소파Sofa
커피 테이블Bàn uống cafe
전등갓Cái chụp đèn
램프Đèn
작은 테이블Bàn nhỏ
도자기Đồ sứ
도자기 찬장Tủ đựng đồ sứ
의자Ghế
커피 포트Bình café
찻주전자Ấm trà
Tách trà
은그릇Bộ dao nia
설탕 그릇Chén đựng đường
크리머Kem
샐러드 접시Bát đựng salad
불꽃Ngọn lửa
양초Nến
식탁보Khăn trải bàn
냅킨Khăn ăn
점시Đĩa
냉장고Tủ lạnh
냉동 장치Tủ đông
얼음 쟁반Khay đá
캐비닛Ngăn tủ
전자 레인지Lò vi sóng
믹싱 볼Bát trộn
밀방망이Đồ cán bột
도마Thớt
조리대Bàn bếp
찻주전자Ấm pha trà
버너Lửa bếp
난로Bếp
커피 메이커Máy pha cafe
오븐Lò nướng
그릴Ngăn nướng
후라이팬Chảo
과즙짜는 기구Máy ép nước trái cây
휴지Khăn giấy
머리판Đầu bảng
베개Gối
매트리스Nệm
침대Giường
목도리Mền
침대 덮개Ga trải giường
발판Chân giường
전등 스위치Công tắc đèn
전화Dây
침실용 탁자Bàn để đèn ngủ
깔개Thảm
정리장Ngăn kéo để đồ

3.3. Từ vựng chủ đề trường học

Trường học chắc chắn là topic rất quen thuộc với mọi người khi học tiếng Hàn theo chủ đề. Điển hình là những từ ngữ sau:

*
Từ vựng chủ đề trường học dễ nhớ trong tiếng Hàn.

Tiếng Hàn

Tiếng Việt
선생님Giáo viên
학생Học sinh
학교Trường học
유치원Trường mầm non
초등학교Trường cấp 1
중학교Trường cấp 2
고등학교Trường cấp 3
대학교Đại học
전문 대학Trường cao đẳng
대학원Viện cao học
석사Thạc sĩ
박사Tiến sĩ
대학총장Viện trưởng
공부하다Học tập
연구하다Nghiên cứu
질문하다Câu hỏi
문법Ngữ pháp
수업Tiết học
단어Từ ngữ
독학하다Tự học
노력하다Nỗ lực
열심하다Chăm chỉ
그만두다Từ bỏ
학기초Đầu học kỳ
중간 시험Thi giữa kỳ
기말 시험Thi cuối kỳ
시간표Thời gian biểu
Cái trống
전과Toàn bộ các khoa
수학Môn toán
문학Môn văn
영어Tiếng anh
외국어Ngoại ngữ
화학Hóa học
물리Vật lý
생물학Sinh vật học
지리Địa lý
역사Lịch sử
컴퓨터 공학Khoa học máy tính
공민/국민Công dân
체육Thể dục
체육전문가Nhà thể dục
운동하다Tập thể dục

Chuyên môn
일반교양과목Môn học chung
자유선택 과목Môn học tự chọn
연구소Phòng nghiên cứu
장비실Phòng thiết bị
교실/강의실Phòng học
도서관Thư viện
독서Đọc sách
식당Nhà ăn
경비실Phòng bảo vệ
여름 방학Nghỉ hè
겨울 방학Nghỉ đông
입학Nhập học
재학Theo học

Thời gian theo học
시험장Điểm thi
합격하다Thi đỗ
불합격하다Thi trượt
졸업시험Thi tốt nghiệp
졸업식Lễ tốt nghiệp
졸업증Bằng tốt nghiệp
공부를 잘하다Học giỏi
공부를 못하다Học kém
게으르다Lười biếng
게으름뱅이Kẻ lười biếng
책벌레Kẻ mọt sách
학업 성적표Học bạ
졸업증서Giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời
기숙사Ký túc
과학Khoa học
사회과학Khoa học xã hội
기초과학Khoa học cơ bản
심리학Tâm lý học
실습생Thực tập sinh
학사학위Cử nhân
유학생Du học sinh
학비Học phí

Học bổng
교복Đồng phục
연구생Nghiên cứu sinh
교환학생Học sinh trao đổi
담임선생Giáo viên chủ nhiệm
예술Nghệ thuật
퇴학생Học sinh bị đình chỉ, đuổi học

3.4. Từ vựng chủ đề thời tiết

Học tiếng Hàn theo chủ đề thời tiết sẽ bao gồm rất nhiều từ ngữ khác nhau. Điển hình là những từ vựng quen thuộc bạn thường thấy trong cuộc sống như:

*
Từ vựng chủ đề thời tiết trong tiếng Hàn.

Tiếng Hàn

Tiếng Việt
날씨/천후/일기Thời tiết
기후/천기Khí hậu
청천Thời tiết tốt
악천후Thời tiết xấu
쾌청Thời tiết trong lành
밝다Sáng
일기예보Dự báo thời tiết
폭염Trời nóng
전천후Mọi điều kiện thời tiết
날씨가 카랑카랑하다Thời tiết đẹp
염천Khí hậu nóng bức
구름Mây
구름이 흩어지다Mây tan
구름이 끼다Mây dày
흐림Trời có mây
바람Gió
강풍Gió to
바람이 불다Gió thổi
Mưa
강우Mưa to
장마철Mùa mưa
비가 멈추다Tạnh mưa
이슬비/보슬비Mưa phùn
태풍Bão
홍수Lũ lụt
가뭄Hạn hán
천둥Sấm
뇌전Sấm sét, tin sét đánh
시원하다Mát mẻ
춥다Lạnh
덥다Nóng
첫추위Rét đầu mùa
Tuyết
눈이 내리다Tuyết rơi
눈이 녹다Tuyết tan
제설차Xe quét tuyết

Tuyết đầu mùa
봄눈/춘설Tuyết mùa xuân
적설Tuyết phủ
눈발서다Sắp có tuyết
백설Tuyết trắng
열대Nhiệt đới
열대 저기압Áp thấp nhiệt đới
아열대Cận nhiệt đới
온대Ôn đới
온대 저기압Áp thấp ôn đới
적도Xích đạo
난류Dòng hải lưu nóng
한류Dòng hải lưu lạnh
영향을 주다Gây ảnh hưởng
난류/우량Lượng mưa
기상관측소Trạm khí tượng

Trời
연교차Độ chênh lệch trong năm (độ ẩm, nhiệt độ)
계절Mùa
여름Mùa hè
첫여름Đầu hạ
중복Thời gian nóng nhất trong năm
겨울Mùa đông
따뜻하다Ấm áp
햇살/빛Ánh sáng
태양Mặt trời
습도Độ ẩm
건조하다Khô hanh
안개Sương mù
짙은 안개Sương mù dày
공기Không khí
찬바람Không khí lạnh
축축한 공기Không khí ẩm
공기압력Áp suất không khí
온도Nhiệt độ
회오리바람Cơn gió lốc
가을Mùa thu
분위기Bầu không khí
이슬/서릿발Sương

3.5. Từ vựng chủ đề du lịch

Từ vựng tiếng Hàn trong chủ đề du lịch cũng rất đa dạng và phổ biến. Bạn sẽ không thể bỏ qua các từ ngữ sau:

*
Từ vựng chủ đề du lịch trong tiếng Hàn rất đa dạng.

Tiếng Hàn

Tiếng Việt
관광Thăm quan du lịch
관광객Khách du lịch
관광국가Nước du lịch
관광단Đoàn du lịch
관광버스Xe buýt du lịch
관광비Phí du lịch
관광안내소Điểm hướng dẫn du lịch
관광안내원Hướng dẫn du lịch
관광열차Tàu du lịch
여행Du lịch
여행비Chi phí du lịch
관광지Điểm du lịch
관광지도Bản đồ du lịch
여행계획Kế hoạch du lịch
여행사Công ty du lịch
오른쪽으로 가다Rẽ phải
왼쪽으로 가다Rẽ trái
예약하다Đặt trước
선택하다Lựa chọn
경찰서Đồn cảnh sát
병원Bệnh viện
횡단보도Vạch kẻ đường
국토순례Du lịch xuyên đất nước
환전하다Đổi tiền
면세점Cửa hàng miễn thuế
보험Bảo hiểm
지도Bản đồ
숙박Nhà trọ

Đại sứ quán
바다 / 항구Biển / Cảng
국립공원Công viên quốc gia
기차Tàu hỏa
호텔Khách sạn
박물관Bảo tàng
독립궁Dinh độc lập
해수욕장Bãi tắm
산 / 등산하다Núi / Leo núi
휴양지Điểm nghỉ dưỡng
야외Dã ngoại
배낭여행Du lịch ba lô
Ga tàu
보관소Chỗ gửi đồ
비행기표Vé máy bay
왕복표Vé khứ hồi
편도표Vé một chiều
국제선Tuyến quốc tế
국내선Tuyến nội địa
차표Vé xe
비행취소 / 중지Chuyến bay bị hủy hay tạm hoãn
여권Hộ chiếu
짐을 찾다Tìm hành lý
비자Visa
슈퍼마켓Siêu thị
지하철Tàu điện ngầm
택시Taxi
Hàn Quốcnhanh và dễ hiểu nhất

3.6. Từ vựng chủ đề các món ăn

Các món ăn trong tiếng Hàn sẽ được viết như thế nào? Bạn đừng bỏ qua các từ vựng sau đây nhé!

*
Từ vựng chủ đề các món ăn trong tiếng Hàn.

Tiếng Hàn

Tiếng Việt
라이스 페이퍼Bánh tráng cuốn
새우 크래커Bánh phồng tôm
크루아상Bánh sừng bò
비스킷Bánh bích quy
샌드위치Bánh sandwich
월병Bánh trung thu
케이크, 양과자Bánh ngọt
핫케이크Bánh nướng
구운빵Bánh mì lát nướng
백빵Mì trắng
머핀Bánh nướng xốp
Bánh mì
팬케이크Bánh xèo
만두Bánh bao
찜빵Bánh hấp
스펀지 케이크Bánh bò
이탈리아식 국수Mì ý
국수Hủ tiếu, phở
버미첼리Miến
라면Mì gói
볶음 국수Mì xào
스파게티Mì Spaghetti
Cháo
Cơm
볶음 밥Cơm chiên

Cơm trắng
뻥튀기Bánh gạo
생선회Gỏi cá
미역Canh rong biển
녹차Trà xanh
꼬리곰탕Canh đuôi bò
Rong biển
김치Kim chi
깍두기Kim chi củ cải
김치찌개Canh kim chi
김밥Cơm cuộn rong biển
된장찌개Canh tương
콩나물국Canh giá đỗ
순두부찌개Canh đậu hũ non
삼계탕Gà hầm sâm
잡채Miến trộn
비빔밥Cơm trộn
불고기Thịt nướng
삼겹살Ba chỉ nướng
자장면Mì đen
냉면Mì lạnh
우동Mì u-don
Bánh gạo
Rong biển
쌀국수Bún

3.7. Từ vựng chủ đề màu sắc

Màu sắc trong tiếng Hàn có rất nhiều từ vựng khác nhau. Đó là:

*
Từ vựng chủ đề màu sắc đơn giản, dễ nhớ.

Xem thêm: Cách Đưa My Computer Ra Desktop Win 7, Just A Moment

Tiếng Hàn

Tiếng Việt
무색의Không màu
은백색Màu sáng chói
빨간색 / 붉은색Màu đỏ
심홍색Đỏ tươi
주홍색Đỏ chói
검정색 / 까만색Màu đen
하얀색 / 흰색Màu trắng
노란색 / 황색Màu vàng
주황색/ 오렌지색Màu da cam
암녹색Màu xanh lá cây
초록색 / 녹색Màu xanh lá
분홍색Màu hồng

Hồng nhạt
청록색Màu lam
갈색 / 밤색Màu nâu
보라색Màu tím
회색Màu xám
파란색/청색/ 푸른색Xanh nước biển
은색Màu bạc
금색Màu vàng
색깔이 진하다Màu đậm
색깔이 연하다Màu nhạt
색깔이 어둡다Màu tối
색깔이 밝다Màu sáng

3.8. Từ vựng chủ đề thời gian

Thời gian là chủ đề mà mọi người không thể bỏ qua khi học tiếng Hàn theo chủ đề. Đặc biệt là một số từ vựng sau:

*
Từ vựng chủ đề thời gian trong tiếng Hàn.

Tiếng Hàn

Tiếng Việt
월요일Thứ 2
화요일Thứ 3
수요일Thứ 4
목요일Thứ 5
금요일Thứ 6
토요일Thứ 7
일요일Chủ nhật
이번주Tuần này
지난주Tuần trước
다음주Tuần sau
주말Cuối tuần
이번달Tháng này
다음달Tháng sau

Buổi trưa, bữa trưa
저녁Buổi tối, bữa tối
오전Buổi sáng
오후Buổi chiều
Ban ngày
새벽Sáng sớm, mờ sáng
Đêm
오늘Hôm nay
내일Ngày mai
모레Ngày kia

Có thể thấy, việc học tiếng Hàn theo chủ đề đã giúp ích được rất nhiều người trong quá trình học tập. Chính vì vậy, bạn đừng bỏ qua các từ ngữ cùng tổng hợp các cách học hiệu quả giúp bản thân nhớ lâu trên nhé!xin visa du học mỹ