FrançaisРусскийPortuguês (BR)Português (PT)Deutsch
Bahasa Melayu
PolskiالعربيةעבריתSvenskaБългарскиҚазақ тіліУкраїнськаनेपालीOʻzbekchaТоҷикӣČeskýქართულიShqip
Català
LietuviųSlovene
Latviešu
Eesti
Suomiမြန်မာဘာသာAzərbaycan diliМонгол хэлJavanese sanskrit
SerbianবাংলাMagyar
SlovenskýNorsk
Română
Filipino
Dansk
Türkçe
Nederlands
Italiano
Bahasa Indonesia
English简体中文繁體中文ภาษาไทย粵語한국어Tiếng Việt日本語Español
FrançaisРусскийPortuguês (BR)Português (PT)Deutsch
Bahasa Melayu
PolskiالعربيةעבריתSvenskaБългарскиҚазақ тіліУкраїнськаनेपालीOʻzbekchaТоҷикӣČeskýქართულიShqip
Català
LietuviųSlovene
Latviešu
Eesti
Suomiမြန်မာဘာသာAzərbaycan diliМонгол хэлJavanese sanskrit
SerbianবাংলাMagyar
SlovenskýNorsk
Română
Filipino
Dansk
Türkçe
Nederlands
Italiano
Bahasa Indonesia
Lưu ý: Công cụ IPA này sử dụng IPA Anh-Mỹ. IPA thường được sử dụng để học phát âm.
Bạn đang xem: Phiên âm đoạn văn tiếng anh
Nhập văn bản cần chuyển thành IPA. (Công cụ này có thể chuyển hóa văn bản dài, do đó nó có thể xử lý nhiều đoạn cùng lúc). Sau đó chọn phương thức hiển thị IPA: thay thế văn bản gốc, bên dưới văn bản gốc hay trong ngoặc. Ngoài ra còn có tùy chọn biến phiên bản IPA của văn bản thành tệp PDF để tạo bảng in được.
Vậy công cụ này có 4 tùy chọn đó là:
Chỉ hiển thị IPA.
Hiện tiếng Anh với IPA bên dưới.
Hiện IPA với tiếng Anh bên dưới.
Hiện tiếng Anh với IPA trong ngoặc.
Nhân tiện, chúng tôi cũng có công cụbàn phím IPA. Nhớ thử nếu bạn muốn gõ văn bản định dạng IPA nhé.
English⚬简体中文⚬繁體中文⚬ภาษาไทย⚬粵語⚬한국어⚬Tiếng Việt⚬日本語⚬Español
Français⚬Русский⚬Português (BR)⚬Português (PT)⚬Deutsch⚬Bahasa Melayu⚬Polski⚬العربية⚬עברית
Svenska⚬Български⚬Қазақ тілі⚬Українська⚬नेपाली⚬Oʻzbekcha⚬Тоҷикӣ⚬Český⚬ქართული
Shqip⚬Català⚬Lietuvių⚬Slovene⚬Latviešu⚬Eesti⚬Suomi⚬မြန်မာဘာသာ⚬Azərbaycan dili
Монгол хэл⚬Javanese sanskrit⚬Serbian⚬বাংলা⚬Magyar⚬Slovenský⚬Norsk⚬Română⚬Filipino
Dansk⚬Türkçe⚬Nederlands⚬Italiano⚬Bahasa Indonesia
English简体中文繁體中文ภาษาไทย粵語한국어Tiếng Việt日本語Español
FrançaisРусскийPortuguês (BR)Português (PT)Deutsch
Bahasa Melayu
PolskiالعربيةעבריתSvenskaБългарскиҚазақ тіліУкраїнськаनेपालीOʻzbekchaТоҷикӣČeskýქართულიShqip
Català
LietuviųSlovene
Latviešu
Eesti
Suomiမြန်မာဘာသာAzərbaycan diliМонгол хэлJavanese sanskrit
SerbianবাংলাMagyar
SlovenskýNorsk
Română
Filipino
Dansk
Türkçe
Nederlands
Italiano
Bahasa Indonesia
Footer menu
Dummy Menu
Công cụ học tiếng Anh
Các trang web giáo dục
Bài tập viết phiên âm tiếng Anh và cách đánh trọng âm thường xuyên xuất hiện trong các bài thi. Vậy nên, bạn cần chú trọng ôn tập dạng bài này để giành điểm tối đa cũng như bổ trợ cho việc luyện nói tiếng Anh. Tham khảo và thực hành ngay những dạng bài tập dưới đây để nắm chắc kiến thức về phiên âm, trọng âm.
Hướng dẫn cách ôn luyện và làm bài tập viết phiên âm tiếng Anh
Để làm tốt bài tập viết phiên âm tiếng Anh, bạn cần chủ động tra từ điển để biết cách đọc chính xác của từ vựng dựa theo nguyên âm. Đặc biệt, bạn không nên áp dụng thói quen đọc tiếng Việt vào tiếng Anh cũng như tự suy diễn cách đọc của từ mới.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
{{ sentences
Tiếp tục
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
= sentences.length" v-bind:key="s
Index">
Ngoài ra, cùng một chữ cái trong tiếng Anh nhưng lại có phiên âm khác nhau khi đứng trong các từ vựng riêng. Điều này khiến cách đọc cũng khác nhau. Do đó, bạn hãy dành thời gian tra cứu từ điển, đừng nên dựa hoàn toàn vào các quy tắc đã được học bởi tiếng Anh có rất nhiều ngoại lệ.
Để làm bài tập viết phiên âm tiếng Anh đạt điểm cao, bạn nên chú ý những điểm sau:
Không nên lựa chọn đáp án theo cảm tính.Trong quá trình làm bài, hãy cố gắng đọc thật kỹ các từ được cho để nhận biết phiên âm, trọng âm đúng.Trường hợp không thể phân biệt được, bạn có thể đánh dấu bằng bút chì để kiểm tra lại nếu còn thời gian.Trong quá trình làm bài, nên phân bổ thời gian phù hợp, tránh ảnh hưởng đến các phần bài tập khác.Dạng bài tập viết phiên âm tiếng Anh
Nắm vững bản phiên âm tiếng Anh IPA
Để đạt điểm cao ở dạng bài tập viết phiên âm tiếng Anh, bạn cần nắm vững bảng phiên âm IPA. Đây là bảng ký hiệu ngữ âm quốc tế với 44 âm cơ bản, giúp bạn đọc chính xác từ vựng dựa theo phiên âm trong từ điển.
Bài tập phiên âm tiếng Anh
Viết từ đúng dựa theo phiên âm cho trước:
1. | 11. | 21. |
2. | 12. | 22. |
3. | 13. <ðəʊ> | 23. |
4. | 14. | 24. |
5. | 15. | 25. |
6. | 16. | 26. <ˈkʌbəd> |
7. <ʤɪˈnɛtɪks> | 17. <ˈʤɛnəreɪt> | 27. <ˈkɛnl> |
8. | 18. | 28. |
9. | 19. | 29. <ˈkɛmɪst> |
10. <Θæŋk> | 20. | 30. |
Đáp án:
1. month | 11. much | 21. come |
2. wood | 12. food | 22. look |
3. post | 13. though | 23. how |
4. beard | 14. bird | 24. learn |
5. false | 15. laugh | 25. glass |
6. camp | 16. lamp | 26. cupboard |
7. genetics | 17. generate | 27. kennel |
8. cleanse | 18. please | 28. treat |
9. mechanic | 19. machinery | 29. chemist |
10. thank | 20. band | 30. complaint |
Dạng bài tập phát âm tiếng Anh
Nắm vững quy tắc phát âm tiếng Anh
Để làm được dạng bài tập này, bên cạnh bảng phiên âm IPA, bạn cần nắm vững những quy tắc phát âm cơ bản như: Cách phát âm -ed, cách phát âm -s/-es, nguyên âm phụ âm trong tiếng Anh.
Bài tập phát âm tiếng Anh
Chọn từ có phát âm khác những từ còn lại:
1 | A. university | B. unique | C. unit | D. undo |
2 | A. divisible | B. design | C. disease | D. decision |
3 | A. superstructure | B. apartheid | C. virtually | D. statute |
4 | A. wealth | B. cloth | C. with | D. marathon |
5 | A. puzzle | B. security | C. skull | D. productive |
6 | A. apprentice | B. appreciation | C. botanist | D. diagram |
7 | A. emblem | B. electrification | C. exact | D. entire |
8 | A. curriculum | B. coincide | C. currency | D. conception |
9 | A. locate | B. patriotic | C. orator | D. poverty |
10 | A. genuine | B. geneticist | C. guarantee | D. generate |
11 | A. lively | B. kite | C. driven | D. bite |
12 | A. sale | B. band | C. sand | D. tan |
13 | A. started | B. looked | C. decided | D. coincided |
14 | A. blow | B. show | C. hole | D. cow |
15 | A. sung | B. supper | C. supply | D. nun |
16 | A. mule | B. mug | C. mud | D. multiply |
17 | A. cats | B. tapes | C. lives | D. cooks |
18 | A. ground | B. should | C. about | D. amount |
19 | A. weather | B. bread | C. ahead | D. mean |
20 | A. author | B. other | C. there | D. breathe |
Đáp án:
1d, 2d, 3b, 4c, 5b, 6d, 7a, 8c, 9a, 10c, 11c, 12a, 13b, 14d, 15c, 16a, 17c, 18b, 19d, 20a
Dạng bài tập trọng âm tiếng Anh
Quy tắc đánh trọng âm tiếng Anh
Việc nắm vững quy tắc đánh trọng âm rất quan trọng, giúp bạn phát âm có ngữ điệu và tự nhiên như người bản xứ. Đồng thời, bài tập trọng âm tiếng Anh là một trong những dạng phổ biến, thường xuyên xuất hiện trong các kỳ thi.
Bài tập trọng âm tiếng Anh
1 | A. adorable | B. ability | C. impossible | D. entertainment |
2 | A. engineer | B. corporate | C. difficult | D. different |
3 | A. popular | B. position | C. horrible | D. positive |
4 | A. selfish | B. correct | C. purpose | D. surface |
5 | A. permission | B. computer | C. million | D. perfection |
6 | A. scholarship | B. negative | C. develop | D. purposeful |
7 | A. ability | B. acceptable | C. education | D. hilarious |
8 | A. document | B. comedian | C. perspective | D. location |
9 | A. provide | B. product | C. promote | D. profess |
10 | A. different | B. regular | C. achieving | D. property |
11 | A. education | B. community | C. development | D. unbreakable |
12 | A. politics | B. deposit | C. conception | D. occasion |
13 | A. prepare | B. repeat | C. purpose | D. police |
14 | A. preface | B. famous | C. forget | D. childish |
15 | A. cartoon | B. western | C. teacher | D. theater |
16 | A. Brazil | B. Iraq | C. Norway | D. Japan |
17 | A. scientific | B. ability | C. experience | D. material |
18 | A. complain | B. luggage | C. improve | D. forgive |
19 | A. offensive | B. delicious | C. dangerous | D. religious |
20 | A. develop | B. adjective | C. generous | D. popular |
Đáp án:
1D, 2A, 3B, 4B, 5C, 6C, 7C, 8A, 9B, 10C, 11A, 12A, 13C, 14C, 15A, 16C, 17A, 18B, 19C, 20A
Trên đây là tổng hợp những bài tập viết phiên âm tiếng Anh, phát âm và trọng âm cơ bản, giúp bạn nắm chắc kiến thức và chinh phục các kỳ thi sắp tới. Đồng thời, luyện những câu hỏi này sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng nói, giao tiếp đúng chuẩn bản xứ.
Do đó, bạn hãy dành thời gian luyện tập thường xuyên, chủ động tra cứu từ điển khi gặp các từ mới để có thể phân biệt đúng phát âm, trọng âm và phiên âm.
Xem thêm: Những bài thơ chế độc nhất vô nhị bá đạo nhất vợ nhì trời, những bài thơ chế độc nhất vô nhị bá đạo nhất
Ngoài ra, để vận dụng hiệu quả những kiến thức này vào quá trình giao tiếp, bạn có thể luyện tập thường xuyên cùng ELSA Speak. Nhờ trí tuệ nhân tạo, ELSA Speak có thể phát hiện lỗi sai và đưa ra phản hồi ngay tức thì. Đồng thời bạn sẽ được hướng dẫn chi tiết cách đọc sao cho đúng, từ cách lấy hơi, đặt lưỡi…
Đặc biệt, từ điển thông minh của ELSA Speak cũng sẽ hỗ trợ bạn tra cứu phiên âm một cách nhanh chóng, giúp bạn biết chính xác cách đọc của từng vựng. Từ đó, việc chinh phục bài tập phiên âm, trọng âm sẽ trở nên dễ dàng hơn.
Chỉ cần dành 10 phút mỗi ngày để học cùng ELSA Speak, trình độ tiếng Anh của bạn sẽ được nâng cao đáng kể. Tải ELSA Speak và trải nghiệm ngay!