Khích lệ, động viên tinh thần của người khác là cách giúp họ vượt qua khó khăn trong cuộc sống. Bạn có thể tham khảo những mẫu câu nói khích lệ tinh thần qua các câu nói bằng tiếng Anh dưới đây nhé.

Bạn đang xem: Những câu nói khích lệ tinh thần bằng tiếng anh


Các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp dành cho lễ tân

Những mẫu câu tiếng Anh cảm ơn và xin lỗi chuyên nghiệp

Các mẫu câu dùng để diễn tả mối quan hệ hôn nhân

Khích lệ tinh thần người khác qua các câu nói tiếng Anh

Trong cuộc sống không thể thiếu các câu nói khích lệ tinh thần, động viên người khác nhất là khi người đó đang gặp khó khăn trong cuộc sống. Trong tiếng Anh có rất nhiều mẫu câu dùng trong tình huống này, các bạn có thể tham khảo.

*

Những câu nói tiếng Anh khích lệ tinh thần người khác

- Give it a try/ Give it a shot. Cứ thử xem sao.

- Give it your best shot! Cố gắng hết mình vì việc đó xem!

- How matter you are so good at working. Dù thế nào đi nữa thì bạn đã làm rất tốt.

- I trust you. Tôi tin bạn.

- I totally believe in you. Tôi hoàn toàn tin tưởng ở bạn.

- I’m sure you can do it. Tôi chắc chắn bạn có thể làm được.

- I will help if necessary. Tôi sẽ giúp nếu cần thiết.

- I am always be your side/I will be right here to help you. Tôi luôn ở bên cạnh bạn.

- It is life. Cuộc sống là thế mà.

- I’m very happy to see you well. Tôi rất vui vì thấy bạn khỏe.

*

Học tiếng Anh theo nhiều phương pháp khác nhau

- It’s not the end of the world. Chưa phải ngày tận thế đâu.

- It could be worse. Vẫn còn may chán.

- If you never try, you will never know. Nếu bạn không bao giờ cố gắng, bạn sẽ không biết mình có thể làm được những gì.

- It will be okay. Mọi việc sẽ ổn thôi.

- It’s going to be all right. Mọi việc sẽ ổn thôi.

- I’m rooting for you. Cố lên, tôi ủng hộ bạn.

- Keep up the good work/great work. Cứ làm tốt như vậy nhé!

- Keep at it/Keep your nose to the grindstone/Keep working hard! Hãy tiếp tục chăm chỉ như vậy!

- Let’s forget everything in the past. Hãy quên những gì trong quá khứ đi nhé.

- Let’s be happy! Hãy vui vẻ lên nào!

Nếu bạn muốn động viên ai đó đừng bỏ qua những mẫu câu trên nhé. Đó cũng là những mẫu câu thông dụng dùng trong giao tiếp hàng ngày, các bạn có thể thực hành cùng bạn bè để nâng cao khả năng nói tiếng Anh nhé.

Cuộc sống với nhiều áp lực từ học tập, công việc đến các mối quan hệ xã hội đôi khi khiến bạn mệt mỏi, chùn bước và muốn buông xuôi. Những lúc như vậy bạn rất cần những người bạn, đồng nghiệp, người thân bên cạnh khích lệ để có thể vượt qua. Và khi những người xung quanh bạn chùn bước, bạn cũng nên dành sự quan tâm động viên cho họ nhé! Hãy cùng tìm hiểu các những câu nói động viên khích lệ tinh thần bằng tiếng Anh trong bài viết dưới đây.

*

Động viên khích lệ khi ai đó chưa biết bắt đầu như nào

Cùng tìm hiểu và tích lũy cho mình vốn từ vựng cũng như các cụm từ để khích lệ động viên tinh thần ngay thôi nào!

Give it a try: Cứ cứ thử đi.Go for it: Thử đi.Why not?: Tại sao không?It’s worth a shot: Cũng đáng để thử một lần đấy.What are you waiting for?: Bạn còn chần chờ gì nữa?What do you have to lose?: Có mất gì đâu? (Thử đi, có mất gì đâu?)Give it your best shot: Hãy cố hết sức mình điGo on, you can do it!: Tiến lên, bạn làm được mà!Go for it!: Cứ làm điGive it a try / Give it a shot: Hãy thử xem saoGive it your best shot!: Cố gắng hết mình vì việc đó xem sao!You might as well: Bạn có thể làm tốt mà/ Sẽ ổn thôiJust do it: Cứ làm thôi

Động viên khích lệ khi ai đó hoàn thành tốt một việc

*

Những lời động viên khích lệ ai đó hoàn thành tốt mọi việc sẽ giúp người nghe có thêm động lực và năng lượng để làm tốt công việc hơn. Hãy thử nói với bạn bè đồng nghiệp những lời khích lệ sau đây:

There you go!: Bạn làm được rồi!Keep up the good work: Hãy giữ vững phong độ nhéKeep it up: Cứ tiếp tục phát huy nhé.Good job: Làm tốt lắmI’m so proud of you!: Tôi rất tự hào về bạn!Keep up the good job / great job!: Hãy cứ làm tốt như vậy nhé!Keep working hard / Keep your nose over to the grindstone / Keep at it / Keep bent over your work!: Hãy tiếp tục chăm chỉ như vậy nhé!Stick with it: Hãy kiên trì nhé!Stay at it: Hãy cứ cố gắng như vậy nhé!That's a real improvement: Bạn thực sự tiến bộ đấy.Think and affirm yourself: Hãy suy nghĩ và khẳng định bản thân.

Động viên khích lệ khi ai đó thất bại và mất niềm tin

At time goes by, everything will be better!: Thời gian trôi đi, mọi thứ sẽ tốt đẹp hơn!Believe in yourself: Hãy tin vào chính bản thân mìnhBe brave, it will be ok: Dũng cảm lên, mọi việc sẽ ổn thôiCheer up! / Lighten up!: Hãy vui lên nào!Don’t give up!: Đừng bỏ cuộc!Do it your way!: Hãy làm theo riêng cách của bạn!Do it again!: Làm lại lần nữa xem sao!Don’t worry too much!: Đừng quá lo lắng!Don’t break your heart!: Đừng đau lòng quá!Don’t be discouraged!: Đừng chán nản!Do the best you can: Thể hiện tốt nhất những gì bạn có thể nhéDon’t cry because you did try your best: Đừng khóc vì bạn đã cố gắng hết mình rồiIt will be okay!: Mọi chuyện sẽ ổn thôi!It’s going to be all right!: Mọi chuyện sẽ ổn thôi!I’m rooting for you!: Cố lên, tôi ủng hộ bạn!Let’s forget everything in the part: Hãy quên những gì trong quá khứ điLet be happy!: Hãy vui vẻ lên nào!Look on the bright sight: Hãy luôn nhìn vào những điều tích cực.Everything will be fine: Mọi chuyện rồi sẽ ổn thôiNothing is serious: Không có vấn đề gì nghiêm trọng đâuNothing lasts forever: Chuyện gì rồi cũng sẽ qua nhanh thôiPeople are beside you to support you: Mọi người luôn ở bên ủng hộ bạn

Động viên khích lệ khi muốn truyền cảm hứng cho người khác

*

Follow your dream: Hãy theo đuổi ước mơ của mình.Reach for the stars: Hãy vươn tới các vì sao.Do the impossible: Hãy làm những điều không thểBelieve in yourself: Hãy tin tưởng bản thân.The sky is the limit: Chẳng có giới hạn nào cả.

Động viên khích lệ khi ai đó gặp khó khăn

Hang in there: Cố gắng lên.Don’t give up!: Đừng bỏ cuộc!Keep pushing!: Hãy tiếp tục cố gắng nhé!Keep fighting!: Hãy tiếp tục chiến đấu nào!Stay strong!: Mạnh mẽ lên!Never give up!: Đừng bao giờ bỏ cuộc!Never say “die”: Đừng bỏ cuộcCome on! You can do it!: Cố lên! Bạn làm được mà!

Động viên khích lệ khi ai đó đối mặt với một quyết định khó khăn

I’ll support you either way!: Dù sao tôi cũng sẽ luôn ủng hộ bạn!I’m behind you 100%: Tôi luôn đứng sau và ủng hộ bạn 100%.

Xem thêm: Cinema nam sài gòn quận 7, 469 nguyễn hữu thọ, tân hưng, quận 7

It’s your call: Đó là quyết định của bạn.I trust you!: Tôi tin bạn!I totally believe in you: Tôi rất tin tưởng ở bạnI’m sure you can do it!: Tôi chắc chắn bạn có thể làm được!I will help if necessary: Tôi sẽ giúp nếu cần

Ghi nhớ và vận dụng thật tốt nhé! Hi vọng bài viết trên giúp bạn bổ sung được nhiều kiến thức bổ ích. Chúc các bạn học tập thật tốt! Cùng đồng hành với Trung tâm Anh ngữ shthcm.edu.vn để chinh phục thêm nhiều kiến thức mới và bổ ích nữa nhé!