Khi học giao tiếp bằng tiếng Anh, bạn sẽ được học 80 mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng để hỏi về ai đó như thế nào, thể hiện bạn ra sao, cách mời một người nào đó và cách ứng phó với các tình huống trong giao tiếp… Trong nhiều tình huống khác nhau nó có thể giúp bạn cải thiện vốn từ vựng tiếng Anh của mình và việc sử dụng các cụm từ tiếng Anh thông dụng này sẽ giúp bạn có thể giao tiếp tiếng Anh dễ dàng hơn.

Bạn đang xem: Tiếng anh giao tiếp với người nước ngoài

Dưới đây là những câu giao tiếp bằng tiếng Anh thông dụng và được chia thành 18 chủ đề khác nhau, để giúp bạn có thể ghi nhớ chúng tốt hơn và sử dụng chúng trong các tình huống thích hợp khi thể hiện bản thân bằng tiếng Anh.

1. Những câu giao tiếp tiếng Anh để hỏi ai đó như thế nào?

Để giao tiếp như người bản ngữ, câu cảm thán để thể hiện cảm xúc trong tiếng Anh là một cấu trúc cần thiết.

What’s up? – Có chuyện gì vậy?
What’s new? – Có gì mới?
What have you been up to lately? – Bạn có ngủ đến trễ không
How’s it going? – Thế nào rồi?
How are things? – Mọi thứ thế nào?
How’s life? – Cuộc sống thế nào?
Dưới đây là video 80 câu giao tiếp hay dùng

2. Cách trả lời những câu giao tiếp bằng tiếng Anh

I’m fine, thanks. How about you? -> (Tôi khỏe cảm ơn. Còn bạn thì sao?)Pretty good. –> (Khá tốt)Same as always -> (Vẫn như mọi khi)Not so great. -> (Không quá tuyệt vời)Could be better -> (Có thể tốt hơn)Can’t complain -> (Không thể phàn nàn)

3. Những câu giao tiếp tiếng Anh để nói lời cảm ơn

I really appreciate it. – Tôi rất trân trọng điều này.I’m really grateful – Tôi thực sự biết ơn
That’s so kind of you – Bạn thật tốt
I owe you one. (this means you want/need to do a favor for the other person in the future) – Tôi nợ bạn một lần. (điều này có nghĩa là bạn muốn/ cần phải giúp đỡ người kia trong tương lai)I would never forget your kindness – Tôi không bao giờ quên lòng tốt của bạn 

4. Cách đáp lại lời cảm ơn bằng tiếng Anh

No problem. – Không vấn đề gì.No worries – Đừng lo lắng.Don’t mention it. – Đừng đề cập đến nó.My pleasure. – Hân hạnh.Anytime. – Bất cứ lúc nào. 

5. Mẫu câu tiếng Anh để kết thúc cuộc trò chuyện một cách lịch sự

It was nice chatting with you. – Thật là vui khi được trò chuyện với bạn.Anyway, I should get going. – Dù sao thì tôi cũng nên đi thôi.I enjoyed our conversation – Tôi rất thích cuộc nói chuyện của chúng ta đấy.

TOPICA Native
X – Học tiếng Anh toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người bận rộn.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền: Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần. Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút. Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành. Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

Bạn có từng tò mò liệu đâu là các chủ đề phù hợp khi nói chuyện với người nước ngoài không? ELSA Speak sẽ giới thiệu đến bạn các chủ đề thông dụng và những chủ đề bạn cần tránh khi giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài.

Các chủ đề khi nói chuyện với người nước ngoài về sở thích cá nhân

Chắc hẳn mọi người đều biết rằng, sở thích là một trong những chủ đề phổ biến nhất được sử dụng để giao tiếp tiếng anh với người nước ngoài. Khi mới bắt đầu cuộc hội thoại với người nước ngoài, đặc biệt là người nước ngoài mà bạn mới quen, bạn có thể mở đầu bằng những câu hỏi về sở thích, thói quen để hiểu về nhau hơn. Từ đó, các bạn có thể tìm ra những đặc điểm chung về sở thích, giúp việc giao tiếp phát triển hơn và có thể xây dựng được một mối quan hệ mới.


Kiểm tra phát âm với bài tập sau:


{{ sentencesIndex>.text }}
Tiếp tục
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
*
*

= sentences.length" v-bind:key="s
Index">

Từ vựng về sở thích cá nhân

Hãy cùng ELSA tham khảo về một số cụm từ vựng tiếng anh giao tiếp với người nước ngoài về chủ đề sở thích này:

Go swimming: đi bơi
Mountaineering: đi leo núi
Play sports: chơi thể thao
Hang out with friends: đi chơi với bạn
Jogging: chạy bộ
Watch TV: xem tivi
Go shopping: mua sắm
Go to the gym: đi tập thể hình
Listen to music: nghe nhạc
Gardening: làm vườn
Travel: du lịch
Take photographs: chụp ảnh
Read books: đọc sách
Go camping: cắm trại
*
*

Mẫu câu hỏi về sở thích

What are you interested in/ fond of/ keen on? – Bạn thích gì vậy?
What are your hobbies/interests? – Sở thích của bạn là gì?
Do you have any hobbies/ interests? – Bạn có sở thích nào không thế?
What do you do for fun? – Bạn làm gì để tạo niềm vui thế?
Do you have any strong inclination towards anything? – Bạn có thiên hướng ưu ái cho việc gì không?
Do you like reading a book/ listening to music? – Bạn có thích đọc sách/ nghe nhạc không?

Mẫu câu trả lời về sở thích cá nhân

Nếu gặp các câu hỏi này bạn có thể trả lời bằng cách sử dụng các mẫu câu sau:

I like sports and mountaineering – Tôi thích các hoạt động thể thao và leo núi
I really enjoy swimming– Tôi rất thích bơi lội
I’m really into travelling abroad – Tôi rất thích đi du lịch nước ngoài
I’m mad about gardening – Tôi rất thích làm vườn đấy
I’m particularly fond of dancing – Tôi đặc biệt thích nhảy múa

Chủ đề thời tiết

Bạn có bao giờ tự hỏi rằng trong tiếng Anh, người ta thường bắt đầu những câu nói như thế nào khi miêu tả về thời tiết hay không? Hãy cùng khám phá những từ vựng chỉ thời tiết và mẫu câu thuộc các chủ đề khi nói chuyện với người nước ngoài ngay sau đây nhé.


*
*

Cloudy / ˈklaʊdi /: nhiều mây

Windy / ˈwɪndi /: nhiều gió

Foggy / ˈfɔːɡi /: có sương mù

Stormy / ˈstɔːrmi /: có bão

Sunny / ˈsʌni /-có nắng

Frosty / ˈfrɔːsti /-giá rét

Dry / draɪ /-khô

Wet / wet / -ướt

Hot / hɑːt /-nóng

Cold / koʊld /-lạnh

Chilly / ˈtʃɪli /-lạnh thấu xương

Wind Chill / wɪnd tʃɪl /: gió rét

Torrential rain / təˈrenʃl reɪn /: mưa lớn, nặng hạt

Flood / flʌd /: lũ, lụt, nạn lụt

The Flood; Noah’s Flood / ˌnoʊəz flʌd / : nạn Hồng thuỷ

Lightning / ˈlaɪtnɪŋ /: Chớp, tia chớp

Lightning arrester / ˈlaɪtnɪŋ əˈrestər /: Cột thu lôi

Thunder / ˈθʌndər /: Sấm, sét

Thunderbolt / ˈθʌndərboʊlt /: Tiếng sét, tia sét

Thunderstorm / ˈθʌndərstɔːrm /: Bão tố có sấm sét, cơn giông

Rain / reɪn /-mưa

Snow / snoʊ / -tuyết

Fog / fɔːɡ /-sương mù

Ice / aɪs /-băng

Sun / sʌn /-mặt trời

Sunshine / ˈsʌnʃaɪn /-ánh nắng

Cloud / klaʊd / -mây

Mist / mɪst /-sương muối

Hail / heɪl /-mưa đá

Wind / wɪnd /-gió

Breeze / briːz / -gió nhẹ

Gale / ɡeɪl /-gió giật

Frost / frɔːst /-băng giá

Rainbow / ˈreɪnboʊ /-cầu vồng

Sleet / sliːt /-mưa tuyết

Drizzle / ˈdrɪzl /-mưa phùn

Icy / ˈaɪsi /-đóng băng

Dull / dʌl / -lụt

Overcast / ˌoʊvərˈkæst / -u ám

Raindrop / ˈreɪndrɑːp / -hạt mưa

Snowflake / ˈsnoʊfleɪk / -bông tuyết

Hailstone / ˈheɪlstoʊn /-cục mưa đá

Weather forecast / ˈweðər ˈfɔːrkæst / dự báo thời tiết

Rainfall / ˈreɪnfɔːl / lượng mưa

Temperature / ˈtemprətʃər / nhiệt độ

Thermometer / θərˈmɑːmɪtər / nhiệt kế

Barometer / bəˈrɑːmɪtər / dụng cụ đo khí áp

Degree / dɪˈɡriː / độ

Celsius / ˈselsiəs / độ C

Fahrenheit / ˈfærənhaɪt / độ F

Climate / ˈklaɪmət / khí hậu

Climate change / ˈklaɪmət tʃeɪndʒ / biến đổi khí hậu

Global warming / ˈɡloʊbl ˈwɔːrmɪŋ / hiện tượng ấm nóng toàn cầu

Humid / ˈhjuːmɪd / ẩm

Shower / ˈʃaʊər /: mưa rào

Tornado / tɔːrˈneɪdoʊ /: lốc (noun) một cơn gió cực mạnh xoáy tròn trong một khu vực nhỏ; xoay tròn theo cột không khí

Rain-storm/rainstorm / ˈreɪnstɔːrm /: Mưa bão

Storm / stɔːrm /: Bão, giông tố (giông tố) – từ gọi chung cho các cơn bão

Typhoon / taɪˈfuːn /: Bão, siêu bão (dùng để gọi các cơn bão ở Tây Bắc Thái Bình Dương)

Hurricane / ˈhɜːrəkən /: Bão (dùng để gọi các cơn bão ở Đại Tây Dương / Bắc Thái Bình Dương)

Cyclone / ˈsaɪkloʊn / Bão (dùng để gọi các cơn bão ở Nam Bán Cầu)

Câu hỏi về thời tiết


*
*

Để bắt đầu một đoạn hội thoại thì việc sử dụng những câu hỏi đơn giản, tự nhiên sẽ giúp việc giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài của bạn trở nên gần gũi và thoải mái hơn. Hãy cùng ELSA tìm hiểu một số mẫu câu hỏi tiếng anh giao tiếp với người nước ngoài phổ biến về thời tiết ngay sau đây nhé.

What’s the weather like?: Thời tiết thế nào?
How’s the weather? Thời tiết thế nào?
What’s the temperature? Nhiệt độ hiện tại đang là bao nhiêu nhỉ?
What temperature do you think it is? (Liệu hiện tại nhiệt độ đang là bao nhiêu nhỉ?)What’s the weather forecast? Dự báo thời tiết thế nào?
What’s the weather forecast like?: Dự báo thời tiết thế nào?
Was it sunny yesterday? Hôm qua trời nắng đúng không nhỉ?
Did it rain heavily this morning? Sáng nay mưa lớn lắm đúng không?

Mẫu câu miêu tả về thời tiết

Để có thể trả lời chi tiết các câu hỏi ở trên, bạn hãy vận dụng từ vựng tiếng Anh giao tiếp với người nước ngoài về thời tiết vừa học được ở trên để có thể miêu tả một cách chi tiết và dễ hiểu nhất nhé.

It is + adjective (tính từ miêu tả thời tiết). Đây được xem là mẫu câu đơn giản, phổ biến nhất để nói về thời tiết.

Ví dụ:

It is cloudy this morning. (Sáng nay trời có mây.)It’s a beautiful day today. (Hôm nay trời đẹp đấy.)It’s rainy today. (Hôm nay trời có mưa.) It is + verb-ing (động từ nói về loại thời tiết đang diễn ra): Trời đang …, Thời tiết đang …

Ví dụ:

Look, it’s snowing outside! (Nhìn kìa, tuyết đang rơi đấy!)Don’t forget to take an umbrella, it’s going to rain. (Đừng quên mang theo ô nhé, trời sắp mưa đấy.)

Chủ đề văn hóa, địa điểm du lịch

Nhiều bạn học thường bắt gặp các người nước ngoài khi đang tham gia câu lạc bộ ở công viên hoặc quán cà phê. Vậy, bạn có thể bắt chuyện với người nước ngoài bằng các chủ đề khi nói chuyện với người nước ngoài về quê hương của bạn hoặc ẩm thực ở 2 quốc gia, văn hóa có gì khác nhau, ấn tượng gì khi đến Việt Nam, có dự định ở lại Việt Nam bao lâu,…


*
*

Mẫu câu chào hỏi khi giao tiếp tiếng anh với người nước ngoài

Bạn có thể bắt đầu cuộc giao tiếp một cách chủ động với những câu hỏi:

How long have you been in Vietnam? – Bạn đến Việt Nam lâu chưa thế?
Do you travel alone or with your friends/family? – Bạn đi một mình hay cùng bạn bè/ gia đình?
How many cities have you visited in Vietnam? – Bạn đã đến những thành phố nào ở Việt Nam rồi?
How do you feel about the weather in Hanoi? – Bạn cảm thấy thời tiết ở Hà Nội như thế nào?
Have you tried any Vietnamese food? Was it delicious? – Bạn đã thử thức ăn Việt chưa? Bạn thấy có ngon không?
Which food do you love most in Vietnam/Hanoi? – Món ăn nào bạn thích nhất ở Việt Nam/Hà Nội?
What activities did you do in Vietnam? – Bạn đã làm những gì trong một ngày ở Việt Nam thế?
How do you think about my country – Vietnam and Vietnamese people? – Bạn có cảm nhận như thế nào về Việt Nam và con người Việt Nam?

Các chủ đề khi nói chuyện với người nước ngoài nào cần tránh?

Bên cạnh các chủ đề khi nói chuyện với người nước ngoài thông dụng như trên, giúp bạn dễ dàng giao tiếp tiếng anh với người nước ngoài, cũng có một vài chủ đề nên tuyệt đối tránh khi trò chuyện với người nước ngoài bởi sự khác biệt giữa các nền văn hóa. Vì vậy bạn cần ghi nhớ không nên đề cập các chủ đề sau khi giao tiếp với người nước ngoài: cân nặng, ngoại hình, những khiếm khuyết, hay những thông tin riêng tư chẳng hạn như mức thu nhập, tình trạng hôn nhân, tuổi tác,…

Trên đây là các chủ đề khi nói chuyện với người nước ngoài phổ biến, bạn hãy luyện tập thường xuyên để có thể giao tiếp với người nước ngoài bằng tiếng Anh tốt hơn. Đặc biệt, đừng quên tải ELSA Speak và học phát âm tiếng Anh chuẩn bản xứ nhé.


*
*

ELSA Speak sử dụng Trí Tuệ Nhân Tạo để nhận diện giọng nói và sửa lỗi phát âm ngay lập tức. Bạn sẽ được hướng dẫn cách sửa lỗi chi tiết, từ nhấn âm, nhả hơi cho đến khẩu hình miệng. Thông qua các bài luyện nói, các đoạn hội thoại theo chủ đề, chắc chắn bạn sẽ cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh đáng kể đấy.

Xem thêm: Tên Các Loại Hoa Hồng Trên Thế Giới, Danh Sách Loài Hoa Hồng

Đặc biệt, hệ thống sẽ giúp bạn thiết kế lộ trình học tập cá nhân hóa, dựa trên năng lực của từng cá nhân. ELSA Speak sẽ thường xuyên hiệu chỉnh bài học để phù hợp với tiến độ của bạn.

Học tiếng Anh giao tiếp với người nước ngoài online 1 kèm 1 với trợ lý ảo ELSA sẽ giúp bạn rút ngắn con đường chinh phục ngoại ngữ. Vậy thì còn chần chờ gì mà không đăng ký ELSA Pro để trải nghiệm ngay từ hôm nay.