Cụm từ tiếng Anh là một kiến thức rất quan trọng mà bạn không thể bỏ qua. Những cụm từ này rất thường xuyên được sử dụng, không chỉ tiếng Anh học thuật mà cả trong tiếng Anh giao tiếp.

Bạn đang xem: Cụm từ tiếng anh thông dụng trong giao tiếp

Chính vì lý do này, các nên nắm chắc kiến thức này, đặc biệt là các cụm từ tiếng Anh thông dùng. Hãy cùng Langmaster tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé

1. Cụm từ tiếng Anh là gì

Trong tiếng Anh, cụm từ tiếng Anh là một nhóm từ đứng cùng nhau nhưng không đủ để tạo thành một câu hoàn chỉnh. Đây là một phần quan trọng của tiếng Anh và được sử dụng phổ biến trong các mục đích viết và nói khác nhau.

2. Các loại cụm từ tiếng Anh thường gặp

Đầu tiên, chúng ta hãy xem xét những loại cụm từ thường gặp trong tiếng Anh. Cụm từ tiếng Anh có thể được chia thành ba loại chính bao gồm: cụm danh từ (noun phrase), cụm động từ (phrasal verb), cụm tính từ (adjective phrase).

Sau đây chúng ta sẽ đi tìm hiểu về cả 3 loại cụm từ.

2.1 Cụm danh từ (Noun phrase)

Cụm danh từ là một loại cụm từ tiếng Anh phổ biến, được hình thành từ một nhóm từ đóng vai trò và có chức năng giống như một danh từ. Sẽ có một danh từ chính, các từ còn lại sẽ đứng xung quanh để bổ nghĩa cho danh từ chính đó.

Cấu trúc cụm danh từ

Bổ nghĩa đứng trước: Đây có thể là tính từ, tính từ sở hữu, mạo từ, phân từ hay danh từ…Danh từ chính: danh từ chính có thể là danh từ số ít, danh từ số nhiều, trừu tượng, cụ thể, danh từ đếm được hoặc danh từ không đếm được.Bổ nghĩa đứng sau: có thể là các cụm giới từ, mệnh đề tính từ hay cụm động từ…

Ví dụ:

The blue birds (Những chú chim xanh)Her favorite stories (Những câu chuyện yêu thích của cô ấy)A beautiful small British rose (Bông hồng nhỏ xinh đẹp nước Anh)The burned tree on Nguyen Hue street (Cái cây bị cháy trên đường Nguyễn Huệ)

Cụm danh từ thường đóng vai trò như một danh từ trong câu. Do đó, cụm danh từ có thể là chủ ngữ, tân ngữ hay trạng ngữ trong câu.

Ví dụ:

The blue birds are flying on the sky (Những chú chim xanh đang bay trên bầu trời)I am finding a beautiful small British rose (Tôi đang tìm kiếm một bông hồng nhỏ xinh đẹp nước Anh)You need to go straight and stop when you see the burned tree on Nguyen Hue street (Bạn cần đi thẳng và dừng lại khi nhìn thấy cái cây bị cháy trên đường Nguyễn Huệ)

2.2 Cụm động từ (Phrasal verb)

Đây là loại cụm từ tiếng Anh bao gồm một động từ cùng với một hoặc nhiều giới từ hoặc trạng từ khác, tạo thành một ý nghĩa mới và thường không thể đoán trước được từ nghĩa của các thành phần riêng lẻ.

Cấu trúc cụm động từ

Ví dụ

Look up (Tìm kiếm)Look after (Chăm sóc)Run away (Chạy trốn)Put up with (Chịu đựng)Get away with (Thoát khỏi)

Xét về mặt lý thuyết, cụm động từ có độ phức tạp hơn so với động từ bình thường. Tuy nhiên, về mặt ngữ pháp thì chúng có chức năng tương tự nhau, nghĩa là cụm động từ có thể làm vị ngữ, chủ ngữ hay trạng ngữ trong câu

Ngoài ra, cụm động từ trong tiếng Anh cũng có các chức năng như sau:

Diễn tả hành động hoặc sự kiện trong tiếng Anh một cách cụ thể hơn: Ví dụ, "run into" có nghĩa là tình cờ gặp ai đó; "call off" có nghĩa là hủy bỏ một sự kiện.Điều chỉnh, bổ sung hoặc làm rõ nghĩa của một động từ: Ví dụ, "get up" có nghĩa là đứng dậy từ giường, nhưng "get up early" có nghĩa là đứng dậy sớm.Thể hiện cảm xúc hoặc trạng thái tâm trạng của người nói: Ví dụ, "cheer up" có nghĩa là làm ai đó vui lên; "calm down" có nghĩa là làm ai đó bình tĩnh lại.Thể hiện một sự kiện xảy ra đột ngột hoặc không ngờ đến: Ví dụ, "catch on" có nghĩa là hiểu được điều gì đó đột ngột; "fall off" có nghĩa là rơi xuống một cách bất ngờ.Tạo sự khác biệt giữa ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết: Cụm động từ thường được sử dụng trong ngôn ngữ nói và phong phú hơn so với ngôn ngữ viết.

Đối với loại cụm từ tiếng Anh này, người ta cũng chia ra hai trường hợp chức năng đó ngoại động từ và nội động từ.

Cụm động từ có chức năng là nội động từ thường không có túc từ theo sau và không thể dùng ở dạng bị động.

Ví dụ:

She really likes to look into the leaves. (Cô ấy thực sự thích nghiên cứu những chiếc lá.)He wants to take up tennis as a hobby. (Anh ta muốn bắt đầu chơi tennis như một sở thích.)

Cụm động từ có chức năng là ngoại động từ thì thường có túc từ đi kèm.

Ví dụ

Trang Anh took the raincoat off after coming in house (Trang Anh cởi áo mưa sau khi vào nhà)Quoc Anh admitted he’d made up the whole thing (Quốc Anh thừa nhận anh ấy bịa ra mọi chuyện)She always puts everything off until the last minute. (Cô ấy luôn trì hoãn mọi thứ đến phút cuối)

2.3 Cụm tính từ (Adjective phrase)

Cụm tính từ là một nhóm từ mô tả tính chất hoặc đặc điểm của một danh từ hoặc đại từ. Cụm tính từ có thể bao gồm hai hoặc nhiều từ và thường được đặt trước danh từ để bổ sung thông tin về nó.

Các thành phần của cụm tính từ thường bao gồm một từ chỉ tính từ hoặc trạng từ, kèm theo một hoặc nhiều từ bổ nghĩa. Cụm tính từ là loại cụm từ tiếng Anh phổ biến trong giao tiếp, được tạo thành bởi một tính từ chính kết hợp với giới từ.

Cấu trúc cụm tính từ

Cụm tính từ khi đứng trước danh từ sẽ bổ nghĩa cho danh từ. Cung cấp cho người đọc, người nghe biết về những thông tin bổ sung về tính chất hoặc đặc điểm của tính từ

Ví dụ:

He is so proud of his son (Ông ta rất tự hào về con trai của ông ta)

Ngoài ra, cụm tính từ cũng đóng vai trò là vị ngữ của câu khi tính từ đứng sau một động từ liên kết, nhờ vậy mà nghĩa của câu văn trở nên hoàn chỉnh hơn

Ví dụ

When we are in trouble, keeping a positive thinking is very difficult (Khi chúng ta gặp khó khăn, giữ một suy nghĩ tích cực là rất khó.)

3. Cách dịch và hiểu cụm từ tiếng Anh

Các cụm từ tiếng anh thường không mang nghĩa giống với nghĩa của các từ tạo thành, do đó, nếu bạn dịch theo nghĩa đen thì sẽ không đúng nghĩa. Cách duy nhất để có thể hiểu và dịch nghĩa chính xác đó chính là ghi nhớ nghĩa thông qua việc tìm hiểu và sử dụng hàng ngày.

Để biết nhiều hơn về kiến thức này, bạn có thể tìm hiểu trên internet thông qua các cụm từ khóa như “những cụm từ tiếng anh hay và ý nghĩa” hay “1000 cụm từ tiếng anh thông dụng”

ĐĂNG KÍ NGAY:

4. Cụm từ tiếng Anh thông dụng

Cụm từ tiếng Anh thông dụng

Sau đây, Anh ngữ Langmaster sẽ cung cấp cho bạn những cụm từ tiếng Anh thông dụng để bạn có thể tham khảo:

4.1. Cụm danh từ

A cause of: nguyên do của cái gì
Address of: địa chỉ của ai
Awareness of: ý thức về điều gì
Exhibition of: triển lãm cái gì
Difficulty in: khó khăn khi làm gì
Experience in: kinh nghiệm làm việc gì
Break down: bị hư hỏng về cái gì
Agreement about: sự đồng ý về điều gì
Anxiety about: sự lo âu về điều gì
Cool down: làm mát về cái gì
Settle down: sự ổn định cuộc sống mới tại một nơi bất kì
Concern about: sự lo lắng, quan tâm về điều gì đó
Confusion about: sự bối rối về điều gì
Responsibility for: trách nghiệm đối với điều gì đó
Need for: sự cần có điều gì đó

4.2. Cụm động từ

Beat one’s self up: tự trách mình (khi dùng, thay one"s self bằng myself, yourself, himself, herself...)Break down: bị hư
Show off: khoe khoang Turn around: quay đầu lại
Work out: tập thể dục, có kết quả tốt đẹp
Break in: đột nhập vào nhà
Bring s.o up: nuôi nấng (con cái)Brush up on st: ôn lại
Help s.o out: giúp đỡ ai đó Go on: tiếp tục
Get up: thức dậy
Tell sb off: la rầy ai đó
Call for st: cần cái gì đó;Call for sb : kêu người nào đó, cho gọi ai đó, yêu cầu gặp ai đó
Carry out: thực hiện (kế hoạch)

4.3. Cụm tính từ

Nervous of : lo lắng
Exposed to : phơi bày, để lộ
Agreeable to : có thể đồng ýNecessary for : cần thiết
Open to : cởi mở
Jealous of : ghen tị
Aware of : nhận thức về
Confident of : tin tưởng vào
Equal to : tương đương với
Profitable to : có lợi nhuận
Available to sb : sẵn cho ai đó
Good for : tốt cho
Necessary for : cần thiết cho
Perfect for : hoàn hảo
Convenient for : thuận lợi cho

Như vậy Langmaster đã chia sẻ tới các bạn những kiến thức liên quan đến cụm từ tiếng Anh. Sử dụng thành thạo cụm từ tiếng Anh là một cách để nâng trình độ Anh ngữ của bản thân, đó cũng là cách giúp các bạn tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh hàng ngày. Hãy nắm vững những kiến thức quan trọng này bạn nhé.


*

Việc học những cụm từ tiếng Anh sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn học những từ vựng đơn lẻ. Hơn nữa, cách học này cũng giúp phát âm của bạn được cải thiện hơn nhiều nữa đấy. Hôm nay, Tiếng Anh Nghe Nói sẽ bật mí những cụm từ tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp. Hãy chuẩn bị sách vở để ghi chép lại chúng và sử dụng một cách linh hoạt trong cuộc sống nhé.

*

Bật mí những cụm từ tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp 2023


Cụm từ tiếng Anh thông dụng được sử dụng trong giao tiếp

Cụm từ tiếng Anh Ý nghĩa
What’s up?Có chuyện gì vậy?
What’s new?Có gì mới?
What have you been up to lately?Dạo này bạn sao rồi?
How’s it going?Bạn thế nào rồi?
How are things?Mọi việc dạo này thế nào?
How’s life?Cuộc sống dạo này thế nào?
Pretty goodKhá tốt
Same as alwaysVẫn như mọi khi
Could be betterCó thể tốt hơn
Cant complainKhông thể phàn nàn

Cụm từ tiếng Anh thông dụng thường dùng trong chào hỏi

*

Cụm từ tiếng Anh thông dụng thường dùng trong chào hỏi

Cụm từ tiếng AnhÝ nghĩa
Good morning/afternoon/evening.Chào buổi sáng / buổi chiều / buổi tối.
How are you (doing)?Bạn khỏe chứ?
(It’s) nice/good/great to see you.(Thật là) tốt / tuyệt vời khi gặp bạn.
How’s it going?Thế nào rồi?
It was nice to meet you.Rất vui được gặp bạn.
It was nice meeting you.Thật vui khi gặp bạn.
Hello, it’s a pleasure to meet you.Xin chào, thật vui khi gặp bạn.
See you soon/next time/later/tomorrow.Hẹn gặp lại sớm / lần sau / sau này / ngày mai.
Take care (of yourself).Chăm sóc bản thân.
(It was) good seeing you.(Đó là) tốt nhìn thấy bạn.
Till next time.Cho đến thời điểm tiếp theo.

Cụm từ tiếng Anh trong du lịch và phương hướng

Cụm từ tiếng AnhÝ nghĩa
A one way ticketVé một chiều
A round trip ticketVé khứ hồi
About 300 kilometersKhoảng 300 cây số
Are you going to help her?Bạn có ý định giúp cô ấy không?
At what time?Lúc mấy giờ?
Can I make an appointment for next Saturday?Tôi có thể đăt hẹn vào thứ bảy tới không?
Can you repeat that please?Bạn có thể nhắc lại không?
Go straight aheadĐi thẳng về phía trước
Have you arrived?Bạn đến chưa?
Have you been to New York?Bạn tới New York lần nào chưa?
How do I get there?Làm sao tôi tới đó?
How do I get to No.9 Street?Làm thế nào để tới đường số 9?
How long does it take by bus?Đi bằng xe buýt mất bao lâu?
How long is the flight?Chuyến bay bao lâu?
How was the movie?Bộ phim thế nào?
May I ask you a question?Tôi có thể hỏi bạn một câu không?
I wish I had one.Ước gì tôi cũng có 1 cái.
I would like to make a reservation.

Xem thêm: ' Cả Một Đời Ân Oán - Cả Một Đời Ân Oán Tập 37

Tôi muốn đặt chỗ
I’m coming right now.Tới ngay