Bạn có biết bóng đá trong tiếng Anh là gì? Làm thế nào để mô tả lại diễn biến một trận bóng hấp dẫn như World Cup, Euro,...? Cùng Monkey điểm qua list từ vựng tiếng Anh về bóng đá thông dụng kèm một số mẫu câu và đoạn văn đơn giản để hiểu cách dùng các từ này nhé!
Môn bóng đá tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, bóng đá được gọi theo 2 cách là: “Football” và “Soccer”. Cả 2 từ này đều mang ý nghĩa là “môn bóng đá” nhưng cách dùng lại khác nhau. Cụ thể:
Football được người Mỹ sử dụng phổ biến hơn và “soccer” lại thông dụng ở Anh.
Bạn đang xem: Bóng đá tiếng anh là gì
Ở Mỹ, nếu bạn sử dụng “football”, người bản địa có thể hiểu nhầm sang môn bóng bầu dục (trong tiếng Anh gọi là American Football), vì vậy tùy thuộc vào việc bạn đang sinh sống hay trò chuyện với người nước nào để lựa chọn từ cho chính xác.
Bóng đá nữ tiếng Anh là gì? Bóng đá nữ được gọi là “ women’s football”.
Bóng đá nam nghĩa tiếng Anh là gì? Bóng đá nam gọi là “men’s soccer”.

Danh sách từ vựng tiếng Anh về bóng đá thông dụng nhất
Ngoài cách gọi bóng đá tiếng Anh nói chung, bạn cần nắm được một số chủ đề liên quan đến bóng đá như các vị trí cầu thủ trong đội bóng, những hoạt động liên quan đến diễn biến trận bóng và những phần trên sân bóng,...Với danh sách từ vựng chi tiết dưới đây, bạn có thể dễ dàng mô tả lại những trận bóng hấp dẫn như World Cup hay Euro,...
Các vị trí trong bóng đá tiếng anh
Cách gọi tên các cầu thủ bóng đá trên sân là gì? Cùng điểm qua list từ về vị trí bóng đá tiếng Anh dưới đây:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
striker/ forward | /ˈstraɪkə(r)/ /ˈfɔːwəd/ | tiền đạo |
defender | /dɪˈfendə(r)/ | hậu vệ |
goalkeeper | /ˈɡəʊlkiːpə(r)/ | thủ môn |
referee | /ˌrefəˈriː/ | trọng tài |
assistant referee/ linesman | /əˈsɪstənt ˌrefəˈriː/ /ˈlaɪnzmən/ | trọng tài biên |
coach | /kəʊtʃ/ | huấn luyện viên |
captain’s armband | /ˈkæptɪn’s ˈɑːmbænd/ | băng đội trưởng |
midfielder | /ˌmɪdˈfiːldə(r)/ | tiền vệ |
centre midfielder | /ˈsentə(r) ˌmɪdˈfiːldə(r)/ | tiền vệ trung tâm |
defensive midfielder | /dɪˈfensɪv ˌmɪdˈfiːldə(r)/ | tiền vệ phòng ngự |
deep-lying midfielder | /diːp-ˈlaɪɪŋ ˌmɪdˈfiːldə(r)/ | tiền vệ tuyến dưới |
left midfield/ right Midfield | /left ˌmɪdˈfiːldə(r)/ /raɪt ˌmɪdˈfiːldə(r)/ | tiền vệ cánh (trái/ phải) |
substitutes | /ˈsʌbstɪtjuːt/ | cầu thủ dự bị |
center back | /ˈsentə(r) bæk/ | trung vệ |
sweeper | /ˈswiːpə(r)/ | hậu vệ quét |
full back/ right back/ left back | /ˈfʊl bæk/ - /raɪt bæk/ - /left bæk/ | hậu vệ biên |
Từ vựng liên quan đến diễn biến trận bóng đá

Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
bicycle kick | /ˈbaɪsɪkl kɪk/ | cú ngã người móc bóng |
clearance | /ˈklɪərəns/ | đá bóng ra khỏi khung thành |
corner kick | /ˈkɔːnə(r) kɪk/ | quả phát góc |
dive | /daɪv/ | hành động ăn vạ |
draw/tie | /drɔː/ - /taɪ/ | trận đấu hòa |
equalizer | /ˈiːkwəlaɪzə(r)/ | bàn thắng cân bằng tỉ số |
extra time | /ˈekstrə taɪm/ | thời gian bù giờ |
free kick | /friː kɪk/ | quả đá phạt |
foul | /faʊl/ | chơi không đẹp, phạm luật |
goal | /ɡəʊl/ | bàn thắng |
half time | /hɑːf taɪm/ | thời gian nghỉ giữa 2 hiệp |
handball | /ˈhændbɔːl/ | chơi bóng bằng tay |
hat-trick | /ˈhæt trɪk/ | 3 bàn thắng trong 1 trận đấu |
header | /ˈhedə(r)/ | quả đánh đầu |
injury time | /ˈɪndʒəri taɪm/ | thời gian cộng thêm do cầu thủ bị thương |
kick-off | /ˈkɪk ɒf/ - /ˈkɪk ɔːf/ | quả ra bóng đầu |
offside | /ˌɒfˈsaɪd/ - /ˌɔːfˈsaɪd/ | lỗi việt vị |
own goal | /əʊn ɡəʊl/ | bàn đá phản lưới nhà |
penalty | /ˈpenəlti/ | quả đá phạt |
penalty shoot-out | /ˌpenəlti ˈʃuːt aʊt/ | đá luân lưu |
possession | /pəˈzeʃn/ | kiểm soát bóng |
red card | /ˌred ˈkɑːd/ | thẻ đỏ |
yellow card | /ˌjeləʊ ˈkɑːd/ | thẻ vàng |
shot | /ʃɒt/ - /ʃɑːt/ | quả sút |
thrown-in | /θrəʊn-ɪn/ | quả ném biên |
VAR | công nghệ hỗ trợ trọng tài | |
wall | /wɔːl/ | rào chắn (khi cầu thủ xếp hàng để chắn bóng) |
Từ vựng tiếng Anh về bóng đá: Động từ sử dụng trong trận đấu

Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
to concede (a goal) | /kənˈsiːd/ | thua trận |
to cross | /krɒs/ | lấy bóng từ đội tấn công gần đường biên cho đồng đội ở giữa sân hoặc trên sân đối phương |
to dribble | /ˈdrɪbl/ | chuyền bóng |
to head | /hed/ | đánh đầu |
to kick | /ˈkɪk/ | đá bóng bằng chân |
to mark | /mɑːk/ - /mɑːrk/ | ra dấu |
to pass | /pɑːs/ - /pæs/ | chuyển bóng |
to score | /skɔː(r)/ | ghi bàn |
to shoot | /ʃuːt/ | sút bóng (hướng vào cầu môn) |
to substitute | /ˈsʌbstɪtjuːt/ | thay người |
to tackle | /ˈtækl/ | chặn, cản, tìm cách lấy bóng |
to volley | /ˈvɒli/ - /ˈvɑːli/ | đá vô-lê (đá bóng trước khi bóng chạm đất) |
Từ vựng tiếng Anh về đồ mặc trong trận bóng
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
armband | /ˈɑːmbænd/ /ˈɑːrmbænd/ | băng tay (dành cho đội trưởng) |
boots | /buːts/ | giày bóng đá |
gloves | /ɡlʌvz/ | găng tay dành cho thủ môn |
kit | /kɪt/ | đồng phục của các cầu thủ |
shin pads / shin guards | /ʃɪn pædz/ - /ʃɪn ɡɑːdz/ | lớp phủ nhựa bảo vệ ống chân tránh chấn thương khi bị đá trúng |
shirt/ jersey | /ʃɜːt/ - /ˈdʒɜːzi/ | áo |
shorts | /ʃɔːts/ - /ʃɔːrts/ | quần đùi |
socks | /sɒk/ - /sɑːk/ | tất |
studs/ sprigs | /stʌdz/ - /sprɪɡz/ | đinh tán (là những hình chiếu nhỏ cố định vào đế giày giúp người chơi không bị trượt trên sân). |
Các bài viết không thể bỏ lỡ
Bí kíp giúp trẻ thành thạo 1000+ từ vựng tiếng Anh mỗi năm
Hướng dẫn học từ vựng tiếng Anh cho bé chắc chắn thành công
List từ vựng tiếng Anh lớp 4 theo chủ đề và cách học hiệu quả nhất
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
bench | /bentʃ/ | ghế ngồi (nơi các cầu thủ dự bị ngồi trước khi vào sân). |
centre circle | /ˈsentə(r) ˈsɜːkl/ | vòng tròn trung tâm sân bóng |
centre spot | /ˈsentə(r) spɒt/ | điểm trung tâm (điểm giữa sân nơi trận đấu bắt đầu) |
crossbar | /ˈkrɒsbɑː(r)/ | xà ngang |
goal | /ɡəʊl/ | khung thành |
goal line | /ɡəʊl laɪn/ | đường biên kết thúc sân |
goal post | /ɡəʊl pəʊst/ | cột khung thành, cột gôn |
halfway line | /ˌhɑːfˈweɪ laɪn/ /ˌhæfˈweɪ laɪn/ | vạch giữa sân |
net | /net/ | lưới (ở khung thành) |
penalty area | /ˈpenəlti eəriə/ | khu vực phạt đền |
penalty spot | /ˈpenəlti spɒt/ /ˈpenəlti spɑːt/ | khu vực 11m |
pitch | /pɪtʃ/ | sân bóng (Anh - Anh) |
field | /fiːld/ | sân bóng (Anh - Mỹ) |
stands | /stænd/ | khán đài |
touchline | /ˈtʌtʃlaɪn/ | đường biên dọc |
national stadium | /ˈnæʃnəl ˈsteɪdiəm/ | sân vận động quốc gia |
Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và sử dụng đúng trong mọi ngữ cảnh. Hãy trau dồi thêm vốn từ của mình bằng cách đọc thêm những danh sách từ vựng được tổng hợp trên Blog của Monkey. Bạn cũng có thể cho bé nhà mình cùng học với sự hỗ trợ của Monkey Junior và Monkey Stories nhé!
Các mẫu câu sử dụng từ vựng tiếng Anh về chủ đề bóng đá
Để viết đoạn văn diễn tả lại một trận bóng hay giới thiệu chung về môn bóng đá bằng tiếng Anh, bạn nên áp dụng một số mẫu câu sau trong bài viết để ghi điểm:

1. Who’s your favorite football player?
Bạn yêu thích cầu thủ bóng đá nào?
2. What is your favorite football team?
Đội bóng yêu thích của bạn là gì?
3. I have always been a Barcelona fan.
Mình luôn là người hâm mộ của câu lạc bộ Barcelona.
4. No way is that offside!
Không đời nào, việt vị rồi mà!
5. He’s got pinpoint accuracy!
Anh ấy có những đường chuyền vô cùng chuẩn xác!
6. That’s a blatant handball – An obvious handball, done on purpose
Đó rõ ràng là một cú chơi bóng bằng tay mà – một cú chơi bóng bằng tay quá rõ ràng, có chủ đích.
7. He is a prolific scorer from midfield.
Anh ấy là một tiền vệ trung tâm có hiệu suất ghi bàn cao.
8. It’s important that coaches choose the right strategy for each match.
Các huấn luyện viên lựa chọn chiến lược đúng đắn cho mỗi trận đấu là vô cùng quan trọng.
Đoạn hội thoại về chủ đề bóng đá trong tiếng Anh
Nếu bạn muốn bình luận với ai đó về những trận bóng, hãy tham khảo những câu hỏi, câu trả lời và cách bày tỏ ý kiến theo đoạn hội thoại sau. Đây cũng là mẹo để bạn nắm được tổng quan nội dung khi muốn trao đổi về bóng đá bằng tiếng Anh.

Jenny: Hi. Come have a seat in the living room. The game will be starting soon.
Xin chào. Vào phòng khách ngồi đi. Trận đấu sắp bắt đầu rồi đấy.
Tom: I can’t wait. It should be a great game.
Tôi không thể đợi được nữa. Nó sẽ là một trận đấu tuyệt vời.
Jenny: Alright.
Tất nhiên rồi.
Jenny: Oh look, the game is starting.
Nhìn kìa, trận đấu bắt đầu rồi.
Tom: Which team are you cheering for?
Cậu cổ vũ cho đội nào?
Jenny: I like them both.
Tôi thích cả hai đội.
Tom: So do I. My favorite team, Real Madrid didn"t make the playoff this year.
Tớ cũng thế. Real Madrid, đội tuyển tớ hâm mộ không qua vòng loại trực tiếp năm nay.
Jenny: Look! Goal!
Nhìn kìa! Vào rồi.
Tom: All right. That was an impressive block.They tied up the score.
Tuyệt vời. Thật là một pha bóng ấn tượng. Họ đang thắt chặt tỉ số.
Jenny: They don’t have a lot of time left.
Họ không còn nhiều thời gian nữa.
Tom: All they need is one good shot.
Tất cả những gì họ cần làm lúc này là một cú sút ngoạn mục.
Jenny: They did it!
Họ làm được rồi!
Một số bài văn mẫu về môn bóng đá tiếng Anh
Football match: Vietnamese team & Thailand team

Today the Vietnamese team met the Thai team. The Vietnamese team dressed in red and the Thai team wore blue. Team Vietnam was right before kick off. The referee and referee signaled the game starts. Exciting game from the first minute. First Half our team did not score any goals.
Into the second half, just 10 minutes Cong Vinh passed the center back, he slowly came to the Thailand defender and scored his first goal for the team in Vietnam. The whole stadium cheered and rang loud cheers. The air is very noisy in the field.
The match began. Thailand scored the 1-1 equalizer. But just a few minutes later, Cong Vinh team scored a goal to add more. First half was really tough, aggressive. But by the end of the game no more goals were scored. The referee’s whistle will finish the match. The Vietnamese team won 2-1. This real football game is exciting.
Dịch nghĩa:
Trận đấu bóng đá: Việt Nam & Thái Lan
Hôm nay đội tuyển Việt Nam gặp đội tuyển Thái Lan. Đội tuyển Việt Nam mặc áo đỏ và đội Thái mặc áo xanh. Đội tuyển Việt Nam đã đúng trước khi khởi động. Trọng tài và trọng tài báo hiệu trận đấu bắt đầu. Trò chơi thú vị từ phút đầu tiên. Nửa đầu đội của chúng tôi đã không ghi được bất kỳ mục tiêu.
Sang hiệp hai, chỉ 10 phút Công Vinh vượt qua trung vệ, anh từ từ đến Thái Lan và vua phá lưới ghi bàn thắng đầu tiên cho đội bóng tại Việt Nam. Cả sân vận động reo hò reo hò. Không khí rất ồn ào trên cánh đồng.
Trận đấu bắt đầu. Đội tuyển Thái Lan ghi bàn gỡ hòa 1-1. Nhưng chỉ vài phút sau, đội Công Vinh đã ghi một bàn thắng để bổ sung thêm. Nửa đầu thực sự khó khăn, hung hăng. Nhưng đến cuối trận, không có thêm bàn thắng nào được ghi. Tiếng còi của trọng tài cũng kết thúc trận đấu. Đội tuyển Việt Nam thắng 2-1. Trò chơi bóng đá thực sự thú vị này.
My favorite sport: Football

Football is a king sport and is loved by many people. I am also no exception. I’m Tung, I’m 18 years old this year. Honestly, I’m an active person and love sports. I can play basketball, soccer, table tennis, badminton, … But my favorite sport is soccer. This is a sport where I can show off my personal technique. I often watch football shows, and the performances of the players on Youtube to study. I often practice dribbling, kicking, juggling the ball, passing the ball, .. in my spare time. My class has a soccer team and we often compete with teams from other schools. The girls in the class will often go cheering to help us gain more spirit to win. I feel that this sport has made my class more united and intimate. I love football.
Dịch nghĩa
Môn thể thao yêu thích của tôi: Bóng đá
Bóng đá chính là môn thể thao vua và được nhiều người yêu thích. Tôi cũng không phải là ngoại lệ. Tôi là Tùng, năm nay tôi 18 tuổi. Thành thật mà nói, tôi là một người năng động và rất yêu thể thao. Tôi có thể chơi bóng rổ, bóng đá, bóng bàn, cầu lông,… Nhưng môn thể thao yêu thích nhất của tôi là dành cho bóng đá. Đây là một môn thể thao tôi có thể biểu diễn kỹ thuật cá nhân của mình. Tôi thường xem các chương trình về bóng đá, những màn biểu diễn của các cầu thủ trên Youtube để học tập. Tôi thường rèn luyện cách rê bóng, sút bóng, tâng bóng, chuyền bóng,.. vào thời gian rảnh của bản thân. Lớp tôi có thành lập một đội bóng và chúng tôi thường đi thi đấu với các đội ở trường khác. Các bạn nữ trong lớp thường sẽ đi cổ vũ giúp chúng tôi có thêm tinh thần để dành chiến thắng. Tôi cảm thấy rằng môn thể thao này đã giúp lớp tôi đoàn kết và thân thiết hơn. Tôi yêu bóng đá.
AFF Cup 2022

On August 30, the Southeast Asian Football Federation (AFF) conducted a draw to divide the group into the most awaited tournament in the region that will start at the end of December this year – AFF Cup 2022.
While Thailand will have a difficult rematch with their defeat in the AFF Cup 2020 final, which is Indonesia, the Vietnamese team is considered to fall into the group with ‘softer’ opponents including Malaysia, Singapore, Myanmar and the team “neighboring” Laos.
If they maintain a good performance, the Vietnamese team can confidently win tickets to the semi-finals, even though both Malaysia and Singapore are not incompetent, qualified and easily defeated teams. .
Dịch nghĩa:
Giải Bóng đá vô địch Đông Nam Á 2022
Hôm 30/8 vừa qua, Liên đoàn bóng đá Đông Nam Á (AFF) đã tiến hành bốc thăm chia bảng ở giải đấu đang được chờ đợi nhất khu vực sẽ khởi tranh vào cuối tháng 12 năm nay – AFF Cup 2022.
Trong khi Thái Lan sẽ có trận tái đấu không hề dễ dàng với bại tướng của họ ở trận chung kết AFF Cup 2020 là Indonesia thì đội tuyển Việt Nam được đánh giá là rơi vào bảng đấu với các đối thủ ‘mềm hơn’. Bao gồm Malaysia, Singapore, Myanmar cùng đội bóng ‘láng giềng’ Lào.
Nếu duy trì được một phong độ tốt, tuyển Việt Nam hoàn toàn có thể tự tin giành vé vào bán kết, cho dù cả Malaysia và Singapore đều không phải những đội bóng không có năng lực, trình độ, cũng như dễ bị đánh bại.
Qua bài viết này, bạn đã nắm được list từ vựng tiếng Anh về bóng đá cũng như cách ứng dụng chúng khi viết đoạn văn về chủ đề này. Hãy tiếp tục đón đọc các bài viết trên Blog Học tiếng Anh của Monkey để mở rộng thêm vốn từ của mình nhé!
Bóng đá là môn thể thao vua, vô cùng được yêu thích trên khắp thế giới. Nếu bạn cũng là một fan hâm mộ của môn thể thao này thì đừng bỏ qua các từ vựng về bóng đá trong tiếng Anh của shthcm.edu.vn nhé! Bạn sẽ gặp các từ này trong suốt các trận đấu của cả các tuyển nước ngoài và tuyển Việt Nam nữa đó nhé!
> Bài tiếp theo: Từ vựng về các môn thể thao trong tiếng Anh
Sự khác nhau giữa soccer và football
Thi thoảng bạn nghe người ta gọi bóng đã là soccer và thi thoảng người tại lại gọi là football, bạn có thấy bối rối hay thắc mắc vì sao không nhỉ?
Thực ra, cả 2 từ này đều có nghĩa là bóng đa, tuy nhiên thì soccer là từ được người Mỹ sử dụng nhiều, còn từ football lại được người Anh sử dụng nhiều. Ở Mỹ, có 1 môn thể thao gọi là American football – có nghĩa là bóng bầu dục, vậy nên ở Mỹ, nếu bạn dùng từ football để chi bóng đá sẽ có nhiều người nhầm nó sang môn bóng bầu dục đó. Vậy nên tuỳ thuộc vào việc bạn đang ở nước nào, hay nói chuyện với người ở quốc gia nào thì hãy để ý để chọn từ cho chính xác nhé!
Các từ vựng siêu hay về bóng đá trong tiếng Anh

1. Attack (v) : Tấn công
2. Attacker (n) : Cầu thủ tấn công
3. Away game (n) : Trận đấu diễn ra tại sân đối phương
4. Away team (n) : Đội chơi trên sân đối phương
5. Ball (n) : bóng
6. Beat (v) : thắng trận, đánh bại
7. Bench (n) : ghế
8. Captain (n) : đội trưởng
9. Centre circle (n) : vòng tròn trung tâm sân bóng
10. Champions (n) : đội vô địch
11. Changing room (n) : phòng thay quần áo
12. Cheer (v) : cổ vũ, khuyến khích
13. Coach (n) : huấn luyện viên
14. Corner kick (n) : phạt góc
15. Corner: quả đá phạt góc
16. Cross (n or v) : lấy bóng từ đội tấn công gần đường biên cho đồng đội ở giữa sân hoặc trên sân đối phương.
17. Crossbar (n) : xà ngang
18. Defend (v) : phòng thủ
19. Defender (n) : hậu vệ
20. Draw (n) : trận đấu ḥòa
21. Dropped ball (n) : cách thức trọng tài tân bóng giữa hai đội
22. Equaliser: bàn thắng san bằng tỷ số
23. Equalizer (n) : Bàn thắng cân bằng tỉ số
24. Extra time : Thời gian bù giờ
25. Field markings : đường thẳng
26. Field (n) : Sân bóng
27. Field (n) : sân cỏ
28. FIFA World Cup : vòng chung kết cúp bóng đá thế giới, 4 năm được tổ chức một lần
29. FIFA (Fédération Internationale de Football Association, in French ) : liên đoàn bóng đá thể giới
30. First half : hiệp một
31. Fit (a) : khỏe, mạnh
32. Fixture list (n) : lịch thi đấu
33. Fixture (n) : trận đấu diễn ra vào ngày đặc biệt
34. Forward (n) : tiền đạo
35. Foul (n) : chơi không đẹp, trái luật, phạm luật
36. Free-kick: quả đá phạt
37. Friendly game (n) : trận giao hữu
38. Fullback: Cầu thủ có thể chơi mọi vị trí ở hàng phòng ngự
39. Goal area (n) : vùng cấm địa
40. Goal kick (n) : quả phát bóng
41. Goal line (n) : đường biên kết thúc sân
42. Goal scorer (n) : cầu thủ ghi bàn
43. Goal (n) : bàn thắng

44. Goalkeeper, goalie (n) : thủ môn
45. Goal-kick: quả phát bóng từ vạch 5m50
46. Goalpost (n) : cột khung thành, cột gôn
47. Golden goal (n) : bàn thắng vàng (bàn thắng đội nào ghi được trước trong hiệp phụ sẽ thắng, trận đấu kết thúc, thường được gọi là “cái chết bất ngờ” (Sudden Death))
48. Ground (n) : sân bóng
49. Half-time (n) : thời gian nghỉ giữa hai hiệp
50. Hand ball (n) : chơi bóng bằng tay
51. Header (n) : cú đội đầu
52. Header: quả đánh đầu
53. Home (n) : sân nhà
54. Hooligan (n) : hô-li-gan
55. Injured player (n) : cầu thủ bị thương
56. Injury time (n) : thời gian cộng thêm do cầu thủ bị thương
57. Injury (n) : vết thương
58. Keep goal : giữ cầu môn (đối với thủ môn)
59. Kick (n or v) : cú sút bóng, đá bóng
60. Kick-off (n) : quả ra bóng đầu, hoặc bắt đầu trận đấu lại sau khi ghi bàn
61. Laws of the Game : luật bóng đá
62. League (n) : liên đoàn
63. Leftback, Rightback: Hậu vệ cánh
64. Linesman (n) : trọng tài biên
65. Local derby or derby game : trận đấu giữa các đối thủ trong cùng một địa phương, vùng
66. Match (n) : trận đấu
67. Midfield line (n) : đường giữa sân
68. Midfield player (n) : trung vệ
69. Midfield (n) : khu vực giữa sân
70. National team (n) : đội tuyển quốc gia
71. Net (n) : lưới (bao khung thành), cũng có nghĩa: ghi bàn vào lưới nhà
72. Offside or off-side (n or adv) : lỗi việt vị
73. Opposing team (n) : đội bóng đối phương
74. Own goal (n) : bàn đá phản lưới nhà
75. Own goal: bàn đốt lưới nhà
76. Pass (n) : chuyển bóng
77. Penalty area (n) : khu vực phạt đền
78. Penalty kick, penalty shot (n): sút phạt đền
79. Penalty shootout: đá luân lưu
80. Penalty spot (n) : nữa vòng tròn cách cầu môn 11 mét, khu vực 11 mét
81. Penalty: quả phạt 11m
82. Pitch (n) : sân bóng
83. Play-off: trận đấu giành vé vớt
84. Yellow card (n) : thẻ vàng
85. Red card (n) : thẻ đỏ
86. Referee (n) : trọng tài
87. Score a goal (v) : ghi bàn
88. Score a hat trick : ghi ba bàn thắng trong một trận đấu
89. Score (v) : ghi bàn
90. Scoreboard (n) : bảng tỉ số
91. Scorer (n) : cầu thủ ghi bàn
92. Second half (n) : hiệp hai
93. Send a player_ off (v) : đuổi cầu thủ chơi xấu ra khỏi sân
94. Shoot a goal (v) : sút cầu môn
95. Side (n) : một trong hai đội thi đấu
96. Sideline (n) : đường dọc biên mỗi bên sân thi đấu
97. Silver goal (n) : bàn thắng bạc (bằng thắng sau khi kết thúc một hoặc hai hiệp phụ, đội nào ghi nhiều bàn thắng hơn sẽ thắng vì trận đấu kết thúc ngay tại hiệp phụ đó)
98. Spectator (n) : khán giả
99. Stadium (n) : sân vận động
100.Striker (n) : tiền đạo
101.Studs (n) : các chấm dưới đế giày cầu thủ giúp không bị trượt (chúng ta hay gọi: đinh giày)
102.Substitute (n) : cầu thủ dự bị
103.Supporter (n) : cổ động viên
104.Tackle (n) : bắt bóng bằng cách sút hay dừng bóng bằng chân
105.Team (n) : đội bóng
106.The kick off: quả giao bóng
107.Throw-in: quả ném biên
108.Ticket tout (n) : người bán vé cao hơn vé chính thức (ta hay gọi là: người bán vé chợ đen)
109.Tie (n) : trận đấu hòa
110.Tiebreaker (n) : cách chọn đội thắng trận khi hai đội bằng số bàn thắng bằng loạt đá luân lưu 11 mét.
111.Touch line (n) : đường biên dọc
112.Underdog (n) : đội thua trận
113.Unsporting behavior (n) : hành vi phi thể thao
114.Whistle (n) : còi
115.Winger (n) : cầu thủ chạy cánh
116.
Xem thêm: Tổng hợp trang web đọc báo tiếng anh có lời dịch, tổng hợp các trang báo tiếng anh bổ ích
World Cup : Vòng chung kết cúp bóng đá thể giới do FIFA tổ chức 4 năm/lần
Trên đây là 116 từ vựng siêu hay, siêu thông dụng về bóng đá trong tiếng Anh. Hy vọng với vốn từ về bóng đá này, bạn đã có thể thoải mái nói hay viết về môn thể thao này, hay đơn giản là về đội tuyển bóng đá Việt Nam với bạn bè thế giới nhé!
Cùng tiếp tục học từ vựng cùng shthcm.edu.vn qua bài viết tổng hợp từ vựng tiếng Anh về các môn thể thao.