Ngoại tệ
Tên ngoại tệ
Mua tiền mặt
Mua chuyển khoản
Bán tiền mặt
Tỷ giá ACB - Ngân hàng thương mại cổ phần Á Châu - Web giá
5 trên 720 đánh giá

Giới thiệu về Ngân hàng thương mại cổ phần Á Châu

Thông tin cơ bản

Trụ sở chính: Tòa nhà số 480, đường Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 2, Quận 3, TP.Hồ Chí Minh

Số điện thoại: 02839290999

Hotline: 02838247247 - 1900545486

acb.com.vn

Telex: 813158 ACB VT

Swift Code: ASCBVNVX

Giới thiệu

ACB là một trong những ngân hàng thương mại cổ phần hàng đầu tại Việt Nam. Với hệ thống mạng lưới chi nhánh rộng khắp và hơn 9.000 nhân viên làm việc, với nhiều loại hình sản phẩm, dịch vụ đa dạng.

Bạn đang xem: Tỷ giá ngân hàng á châu

Tầm nhìn và sứ mệnh: Vị thế của ACB trong 5 năm tới là vị thế của một ngân hàng hàng đầu xác lập trên 5 lĩnh vực. Trong 3 năm nữa là ngân hàng có cấu trúc hoạt động hiệu quả vượt trội. Và trong năm 2014, ACB là ngân hàng hoạt động có quy tắc: tăng trưởng phải bền vững, quản lý phải ngày càng chuyên nghiệp, thu nhập chính đáng, và lợi nhuận ở mức hợp lý.

Quá trình phát triển: ACB luôn khẳng định vị thế của một Ngân hàng hàng đầu tại Việt Nam trong suốt hơn 21 năm hình thành và phát triển.


ↀ Giá vàng thế giới
$2,035.99 -16.37 -0.80%

ↂ Giá dầu thô thế giới
WTI $68.45 -12.08 -0.15%
Brent $72.38 -12.26 -0.14%

ʘ Giá bán lẻ xăng dầu RON 95-V RON 95-III E5 RON 92-II DO 0.05S DO 0,001S-V Dầu hỏa 2-K
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
23.22023.680
22.32022.760
21.43021.850
18.25018.610
19.68020.070
18.52018.890

Giới thiệu - Webgia.com


Web Giá cập nhật nhanh nhất giá vàng, tỷ giá ngân hàng, tỷ giá ngoại tệ, lãi suất ngân hàng, tỷ giá tiền điện tử, giá xăng dầu trong nước và quốc tế.Đội ngũ chúng tôi cập nhật liên tục, không ngừng nghỉ. Đem đến cho bạn những thông tin nhanh chóng, tức thời.

Bảo mật


*
*

Thông tin hữu ích


Giá Vàng: Giá vàng SJC, Giá vàng DOJI, Giá vàng PNJ, Giá vàng Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, Giá vàng Thế Giới
Tỷ giá: Tỷ giá Vietcombank, Tỷ giá Vietinbank, Tỷ giá Agribank, Tỷ giá BIDV, Tỷ giá Sacombank, Tỷ giá SHB, Tỷ giá Techcombank, Tỷ giá TPBank, Tỷ giá Eximbank, Tỷ giá MBBank, Tỷ giá Đông Á, Tỷ giá ACB, Tỷ giá HSBC, Tỷ giá Kiên Long Bank
Tỷ giá tiền ảo: BTC (Bitcoin), ETH (Ethereum), BNB (Binance Coin), XRP (Ripple), BCH (Bitcoin Cash), XEM (NEM), LTC (Litecoin), DASH (Dash), ETC (Ethereum Classic), MIOTA (IOTA), NEO (NEO), QTUM (Qtum), XMR (Monero), STRAT (Stratis), WAVES (Waves), EOS (EOS), ZEC (Zcash), BTS (Bit
Shares), OMG (Omise
Go), USDT (Tether), mua bitcoin sàn remitano
Lịch sử giá: Lịch sử tỷ giá Vietcombank, Lịch sử giá vàng SJC
Giá xăng dầu: Giá xăng dầu trong nước, Giá dầu thô thế giới
Liên kết hữu ích: The
Face
Shop360.net, Mã Giảm Giá, mgg.vn, Mã giảm giá Lazada, Mã giảm giá Shopee, Mã giảm giá Nguyễn Kim, Mã giảm giá Klook, Mã giảm giá FPT Shop, Mã giảm giá Fahasa, The Face Shop, cách bán hàng trên shopee, mã giảm giá shopee, Shop Sách, Sách đây rồi, Điện máy Thanh, Tỷ Giá, Tỷ Giá Ngân Hàng, Tỷ Giá Ngoại Tệ, Tỷ Giá Tiền Điện Tử, Tỷ Giá Ngoại Hối, e
Price, Top Điện Tử, dienmayxa.com, phongvopc.com, phongvugear.com, giavang.org, Gia
Coin.com, So Sánh Giá
Giới thiệu Chính sách bảo mật Điều khoản sử dụng Từ chối trách nhiệm Liên hệ

*

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Tỷ
Giá. Bạn muốn đưa bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : Vietin
Bank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, Kien
Long
Bank, Maritime
Bank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, Dong
A, GPBANK, HLBANK, được Web
Tỷ
Giá cập nhật nhanh nhất trong ngày.

Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng ACB trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Xem thêm: Cách tính thành tiền trong access 2016, biểu thức tính toán trong access 2016


Biểu đồ tỷ giá hối đoái ACB trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng ACB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.


Giới thiệu về Ngân hàng Á Châu


Thông tin khuyến mãi


Công cụ chuyển đổi ngoại tệ
Chuyển đổi
Đồng Việt Nam ( VND ) Đô la Australia ( AUD ) Đô la Canada ( CAD ) Franc Thụy sĩ ( CHF ) Nhân dân tệ ( CNY ) Krone Đan Mạch ( DKK ) Euro ( EUR ) Bảng Anh ( GBP ) Đô la Hồng Kông ( HKD ) Rupiah Indonesia ( IDR ) Rupee Ấn Độ ( INR ) Yên Nhật ( JPY ) Won Hàn Quốc ( KRW ) Dinar Kuwait ( KWD ) Kip Lào ( LAK ) Peso Mexico ( MXN ) Ringgit Malaysia ( MYR ) Krone Na Uy ( NOK ) Đô la New Zealand ( NZD ) Peso Philipin ( PHP ) Rúp Nga ( RUB ) Riyal Ả Rập Saudi ( SAR ) Krona Thụy Điển ( SEK ) Đô la Singapore ( SGD ) Bạt Thái Lan ( THB ) Đô la Đài Loan ( TWD ) Đô la Mỹ ( USD ) Đô la Mỹ Đồng 1,2 ( USD-12 ) Đô La Mỹ Đồng 5 - 20 ( USD-5-20 ) Đô La Mỹ Đồng 50 - 100 ( USD-50-100 ) Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 ( USD-51020 ) Đô la Mỹ Đồng 1,5 ( USD15 ) Rand Nam Phi ( ZAR )
Sang Đồng Việt Nam ( VND ) Đô la Australia ( AUD ) Đô la Canada ( CAD ) Franc Thụy sĩ ( CHF ) Nhân dân tệ ( CNY ) Krone Đan Mạch ( DKK ) Euro ( EUR ) Bảng Anh ( GBP ) Đô la Hồng Kông ( HKD ) Rupiah Indonesia ( IDR ) Rupee Ấn Độ ( INR ) Yên Nhật ( JPY ) Won Hàn Quốc ( KRW ) Dinar Kuwait ( KWD ) Kip Lào ( LAK ) Peso Mexico ( MXN ) Ringgit Malaysia ( MYR ) Krone Na Uy ( NOK ) Đô la New Zealand ( NZD ) Peso Philipin ( PHP ) Rúp Nga ( RUB ) Riyal Ả Rập Saudi ( SAR ) Krona Thụy Điển ( SEK ) Đô la Singapore ( SGD ) Bạt Thái Lan ( THB ) Đô la Đài Loan ( TWD ) Đô la Mỹ ( USD ) Đô la Mỹ Đồng 1,2 ( USD-12 ) Đô La Mỹ Đồng 5 - 20 ( USD-5-20 ) Đô La Mỹ Đồng 50 - 100 ( USD-50-100 ) Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 ( USD-51020 ) Đô la Mỹ Đồng 1,5 ( USD15 ) Rand Nam Phi ( ZAR )
Giá bán lẻ xăng dầu Đơn vị : VNĐ/Lít Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
E5 RON 92-II 21.430 21.850
DO 0,001S-V 19.680 20.070
DO 0,05S-II 18.250 18.610
RON 95-III 22.320 22.760
hỏa 2-K 18.520 18.890
RON 95-IV 26.380 26.900
RON 95-V 23.220 23.680
RON 92-II 26.470 26.990
Giá dầu thế giới Đơn vị : USD/Thùng
Dầu thô 91,66 0,24 0.26 %
Tin tức