$2,035.99 | -16.37 | -0.80% |
WTI | $68.45 | -12.08 | -0.15% |
Brent | $72.38 | -12.26 | -0.14% |
Sản phẩm | Vùng 1 | Vùng 2 |
23.220 | 23.680 | |
22.320 | 22.760 | |
21.430 | 21.850 | |
18.250 | 18.610 | |
19.680 | 20.070 | |
18.520 | 18.890 |
Giới thiệu - Webgia.com
Web Giá cập nhật nhanh nhất giá vàng, tỷ giá ngân hàng, tỷ giá ngoại tệ, lãi suất ngân hàng, tỷ giá tiền điện tử, giá xăng dầu trong nước và quốc tế.Đội ngũ chúng tôi cập nhật liên tục, không ngừng nghỉ. Đem đến cho bạn những thông tin nhanh chóng, tức thời.
Bảo mật
Thông tin hữu ích
Giá Vàng: Giá vàng SJC, Giá vàng DOJI, Giá vàng PNJ, Giá vàng Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, Giá vàng Thế Giới
Tỷ giá: Tỷ giá Vietcombank, Tỷ giá Vietinbank, Tỷ giá Agribank, Tỷ giá BIDV, Tỷ giá Sacombank, Tỷ giá SHB, Tỷ giá Techcombank, Tỷ giá TPBank, Tỷ giá Eximbank, Tỷ giá MBBank, Tỷ giá Đông Á, Tỷ giá ACB, Tỷ giá HSBC, Tỷ giá Kiên Long Bank
Tỷ giá tiền ảo: BTC (Bitcoin), ETH (Ethereum), BNB (Binance Coin), XRP (Ripple), BCH (Bitcoin Cash), XEM (NEM), LTC (Litecoin), DASH (Dash), ETC (Ethereum Classic), MIOTA (IOTA), NEO (NEO), QTUM (Qtum), XMR (Monero), STRAT (Stratis), WAVES (Waves), EOS (EOS), ZEC (Zcash), BTS (Bit
Shares), OMG (Omise
Go), USDT (Tether), mua bitcoin sàn remitano
Lịch sử giá: Lịch sử tỷ giá Vietcombank, Lịch sử giá vàng SJC
Giá xăng dầu: Giá xăng dầu trong nước, Giá dầu thô thế giới
Liên kết hữu ích: The
Face
Shop360.net, Mã Giảm Giá, mgg.vn, Mã giảm giá Lazada, Mã giảm giá Shopee, Mã giảm giá Nguyễn Kim, Mã giảm giá Klook, Mã giảm giá FPT Shop, Mã giảm giá Fahasa, The Face Shop, cách bán hàng trên shopee, mã giảm giá shopee, Shop Sách, Sách đây rồi, Điện máy Thanh, Tỷ Giá, Tỷ Giá Ngân Hàng, Tỷ Giá Ngoại Tệ, Tỷ Giá Tiền Điện Tử, Tỷ Giá Ngoại Hối, e
Price, Top Điện Tử, dienmayxa.com, phongvopc.com, phongvugear.com, giavang.org, Gia
Coin.com, So Sánh Giá
Giới thiệu Chính sách bảo mật Điều khoản sử dụng Từ chối trách nhiệm Liên hệ
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
TỷGiá. Bạn muốn đưa bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : Vietin
Bank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, Kien
Long
Bank, Maritime
Bank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, Dong
A, GPBANK, HLBANK, được Web
Tỷ
Giá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng ACB trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Xem thêm: Cách tính thành tiền trong access 2016, biểu thức tính toán trong access 2016
Biểu đồ tỷ giá hối đoái ACB trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng ACB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Giới thiệu về Ngân hàng Á Châu
Thông tin khuyến mãi
Công cụ chuyển đổi ngoại tệ
Chuyển đổi
Đồng Việt Nam ( VND ) Đô la Australia ( AUD ) Đô la Canada ( CAD ) Franc Thụy sĩ ( CHF ) Nhân dân tệ ( CNY ) Krone Đan Mạch ( DKK ) Euro ( EUR ) Bảng Anh ( GBP ) Đô la Hồng Kông ( HKD ) Rupiah Indonesia ( IDR ) Rupee Ấn Độ ( INR ) Yên Nhật ( JPY ) Won Hàn Quốc ( KRW ) Dinar Kuwait ( KWD ) Kip Lào ( LAK ) Peso Mexico ( MXN ) Ringgit Malaysia ( MYR ) Krone Na Uy ( NOK ) Đô la New Zealand ( NZD ) Peso Philipin ( PHP ) Rúp Nga ( RUB ) Riyal Ả Rập Saudi ( SAR ) Krona Thụy Điển ( SEK ) Đô la Singapore ( SGD ) Bạt Thái Lan ( THB ) Đô la Đài Loan ( TWD ) Đô la Mỹ ( USD ) Đô la Mỹ Đồng 1,2 ( USD-12 ) Đô La Mỹ Đồng 5 - 20 ( USD-5-20 ) Đô La Mỹ Đồng 50 - 100 ( USD-50-100 ) Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 ( USD-51020 ) Đô la Mỹ Đồng 1,5 ( USD15 ) Rand Nam Phi ( ZAR )
Sang Đồng Việt Nam ( VND ) Đô la Australia ( AUD ) Đô la Canada ( CAD ) Franc Thụy sĩ ( CHF ) Nhân dân tệ ( CNY ) Krone Đan Mạch ( DKK ) Euro ( EUR ) Bảng Anh ( GBP ) Đô la Hồng Kông ( HKD ) Rupiah Indonesia ( IDR ) Rupee Ấn Độ ( INR ) Yên Nhật ( JPY ) Won Hàn Quốc ( KRW ) Dinar Kuwait ( KWD ) Kip Lào ( LAK ) Peso Mexico ( MXN ) Ringgit Malaysia ( MYR ) Krone Na Uy ( NOK ) Đô la New Zealand ( NZD ) Peso Philipin ( PHP ) Rúp Nga ( RUB ) Riyal Ả Rập Saudi ( SAR ) Krona Thụy Điển ( SEK ) Đô la Singapore ( SGD ) Bạt Thái Lan ( THB ) Đô la Đài Loan ( TWD ) Đô la Mỹ ( USD ) Đô la Mỹ Đồng 1,2 ( USD-12 ) Đô La Mỹ Đồng 5 - 20 ( USD-5-20 ) Đô La Mỹ Đồng 50 - 100 ( USD-50-100 ) Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 ( USD-51020 ) Đô la Mỹ Đồng 1,5 ( USD15 ) Rand Nam Phi ( ZAR )
Giá bán lẻ xăng dầu Đơn vị : VNĐ/Lít
E5 RON 92-II | 21.430 | 21.850 |
DO 0,001S-V | 19.680 | 20.070 |
DO 0,05S-II | 18.250 | 18.610 |
RON 95-III | 22.320 | 22.760 |
hỏa 2-K | 18.520 | 18.890 |
RON 95-IV | 26.380 | 26.900 |
RON 95-V | 23.220 | 23.680 |
RON 92-II | 26.470 | 26.990 |
Dầu thô | 91,66 | 0,24 | 0.26 % |