Tên tiếng Anh cho nam dần trở thành xu hướng khi quá trình hội nhập diễn ra mạnh mẽ. Vậy bạn đã biết cách đặt tên trong tiếng Anh chưa? Cùng Langmaster tìm hiểu những cái tên tiếng Anh cho nam hay nhất hiện nay nhé!
1. Cách đặt tên trong tiếng Anh
Chắc hẳn hiện tại, rất nhiều người thắc mắc cách đặt tên trong tiếng Anh. Không cùng cấu trúc như họ tên trong tiếng Việt, khi đặt tên trong tiếng Anh chúng ta có sự thay đổi.
Bạn đang xem: Họ tiếng anh hay cho nam
Cấu trúc tên tiếng Anh có 2 phần chính chúng ta cần phải quan tâm:
First name: Phần tênFamily name: Phần họTrong tiếng Anh, chúng ta sẽ đọc tên trước, sau đó mới tới phần họ. Kể cả khi dùng họ của Việt Nam, tên vẫn sẽ được đặt trước họ.
Ví dụ: Jenny Huynh, Anna Dang,...
2. Một số tên tiếng Anh cho nam theo bảng chữ cái
Nếu bạn đang muốn tìm một cái tên tiếng Anh cho nam có bắt đầu bằng chữ nào đó, hãy lướt ngay xuống dưới đây.
2.1. Bắt đầu bằng chữ A
Aiden: Có nghĩa là “lửa nhỏ”. Một cái tên cho con trai mạnh mẽ với chút ngọt ngào.Alex: Người bảo vệ nhân dân.Angus: Một thế mạnh.Andrew: Nam tính.Aaron: Sức mạnh to lớn.2.1. Bắt đầu bằng chữ C
Charlie: Người đàn ông tự do.Christian: Môn đồ của Đấng Christ.Cody: Hậu duệ của Oda.Connor: Người yêu của sói.Cole: Chiến thắng của nhân dân.2.3. Bắt đầu bằng chữ D
Daniel: Chúa là thẩm phán của tôi.David: Yêu quý.Dylan: Người đàn ông của đại dương.2.4. Bắt đầu bằng chữ H
Harry: Người cai trị quân đội.Henry: Người cai trị nhà.Hugo: Sự trong sạch trong tâm trí và tinh thần.Hunter: Một người thợ săn.2.5. Bắt đầu bằng chữ J
Jake: Người thay thế.Joel: Chúa sẽ sẵn sàng.John: Chúa nhân từ.Joshua: Chúa là sự cứu rỗi.Jesse: Món quà.2.6. Bắt đầu bằng chữ L
Lucas: Tiếp theo là dạng tiếng Latinh phổ biến này của Luke có nghĩa là “từ Lucania”.Logan: Từ một họ của người Scotland có nghĩa là “nhỏ bé”, Logan bắt đầu nổi tiếng vào những năm 1970 một phần nhờ bộ phim khoa học viễn tưởng Logan’s Run.Leo: Đối với cậu bé hung dữ của bạn, cái tên mạnh mẽ nhưng ngọt ngào này có nghĩa là "sư tử".Legolas: Trong ngôn ngữ hư cấu của Sindarin, Legolas có nghĩa là “những chiếc lá xanh”, khiến nó trở thành một cái tên độc đáo khác lấy cảm hứng từ thiên nhiên.Linus: Từ tiếng Hy Lạp có nghĩa là "cây lanh", Linus là một tên em bé trong thần thoại Hy Lạp.Lorne: Từ một địa danh của Scotland và vị vua huyền thoại của Dál Riata, Loarn mac Eirc, Lorne là một cái tên khác gợi lên những ngọn đồi gồ ghề của Scotland.2.7. Bắt đầu bằng chữ M
Michael: Michael xuất phát từ tên tiếng Do Thái có nghĩa là "ai giống Chúa?" và là một trong những tổng lãnh thiên thần của truyền thống Do Thái.Maverick: Tên này xuất phát từ từ tiếng Anh maverick, có nghĩa là “độc lập”.Maxwell: Maxwell, còn được viết tắt là Max, xuất phát từ họ của người Scotland có nghĩa là “Dòng suối của Mack”.Myrddin: Đây là dạng Merlin ban đầu trong tiếng Wales, rất có thể đến từ các yếu tố Celtic có nghĩa là “biển” và “thành lũy” hoặc “pháo đài”.Myron: Tên này có nghĩa là "dầu ngọt" hoặc "nước hoa" trong tiếng Hy Lạp.
Một số tên tiếng Anh cho nam theo bảng chữ cái
2.8. Bắt đầu bằng chữ R
Reuben: Kìa, một người con trai.Riley: Hậu duệ của Roghallach.Ryan: Nhà vua.Roman: Roma, một thành phố của Italy.2.9. Bắt đầu bằng chữ T
Troy: Nước uống hoặc bộ binh.Tristan: Sự xôn xao.Tyson: Một thương hiệu cứu hỏa.2.10. Bắt đầu bằng chữ Z
Zaid: Đây là cách viết biến thể của tên Zayd trong tiếng Ả Rập thông thường hơn, có nghĩa là “tăng lên”.Zeke: Là dạng viết tắt của Ezekiel, một cái tên trong Kinh thánh có nghĩa là “Chúa sẽ tăng cường sức mạnh”.Zephaniel: Cái tên này bắt nguồn từ truyền thuyết của đạo Judeo và đạo Hồi, nơi Zephaniel là một thiên thần. Nó kết hợp hai từ tiếng Do Thái có nghĩa là “ẩn náu” và “Chúa”.Zoilus: Ngọt ngào và đơn giản có nghĩa là "cuộc sống".Zvonimir: Tên tiếng Croatia này có nguồn gốc từ tiếng Slav thời Trung cổ có nghĩa “âm thanh, tiếng chuông” và “hòa bình, thế giới”.Học ngữ pháp và từ vựng cùng Langmaster để nhanh chóng thành thạo cách đọc, viết tiếng Anh.
=> SIÊU HOT! TỔNG HỢP NGỮ PHÁP TIẾNG ANH CƠ BẢN TỪ A - Z
=> TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ
3. Tên tiếng Anh cho nam mang ý nghĩa nhất định
Nếu bạn muốn đặt tên tiếng Anh cho nam có ý nghĩa, gắn với gì đó thì có thể lựa chọn một trong cái tên dưới đây.
3.1. Tên mang ý nghĩa về sự thông thái
Henry: Người cai trị quốc gia.Albert: Cao quý, sáng dạ.Stephen: Vương miện.Eric: Vị vua muôn đời.Maximus: Tuyệt vời nhất, vĩ đại nhất.Robert: Người nổi tiếng sáng dạ (bright famous one).Raymond: Người kiểm soát an ninh.3.2. Những cái tên mang ý nghĩa về sự mạnh mẽ, dũng cảm
Brian: Sức mạnh, quyền lực.Elias: Tên gọi đại diện cho sự nam tính.Charles: Quân đội, chiến binh.Walter: Người chỉ huy quân đội.Dominic: Chúa tể. Andrew: Hùng dũng, mạnh mẽ. Vincent: Chinh phục.Marcus: Dựa trên tên của thần chiến tranh Mars. Alexander: Người trấn giữ, người kiểm soát an ninh.Harold: Quân đội, tướng quân, người cai trị. Richard: Thể hiện sự dũng mãnh.3.3. Tên có liên quan đến tôn giáo
Theodore: Món quà của Chúa.John: Chúa từ bi.Nathan: Món quà Chúa đã ban.Matthew: Món quà của Chúa.Gabriel: Chúa hùng mạnh.Raphael: Chúa chữa lành.Michael: Kẻ nào được như Chúa?Jerome: Người mang tên Thánh.Abraham: Cha của các dân tộc.Jonathan: Chúa ban phước.Timothy: Tôn thờ Chúa.ĐĂNG KÝ NGAY:
3.4. Tên tiếng Anh cho nam về sự hạnh phúc, may mắn
Victor: Chiến thắng.Benedict: Được ban phước.Asher: Người được ban phước.Boniface: Có số may mắn.Edgar: Giàu có, thịnh vượng.Edward: Người giám hộ của cải.Darius: Người sở hữu sự giàu có.Felix: Hạnh phúc, may mắn.3.5. Mang ý nghĩa những đức tính tốt đẹp của con người
Hubert: Đầy nhiệt huyết.Gregory: Cảnh giác, cẩn trọng.Dermot: Người không bao giờ đố kỵEnoch: Tận tâm, tận tụy, đầy kinh nghiệm.Clement: Nhân từ độ lượng.Curtis: Lịch sự, nhã nhặn.
Tên tiếng Anh cho nam mang ý nghĩa nhất định
3.6. Để đặt tên khi chơi game
Eat Bullets: Chuẩn bị ăn đạn đi. Một người chơi thách thức game thủ khác với những viên đạn.The Sickness: Căn bệnh đang đến.Shoot Kill: Nhấc súng lên là giết người.Collateral Damage: Đừng cản trở tôi, bạn sẽ không tồn tại lâu.Mindless Killing: Đem đến một cái chết tự nhiên.Overkill: Khi tôi đã bắt đầu, không có gì có thể ngăn cản.Kill Spree: Không hạnh phúc khi chỉ giết một hai người, người chơi này sẽ giết tất cả mọi người.3.7. Tên tiếng Anh theo vẻ bề ngoài
Bevis: Anh chàng đẹp trai.Flynn: Người tóc đỏ.Duane: Chú bé tóc đen.Kieran: Cậu bé tóc đen.Venn: Đẹp trai.Rowan: Cậu bé tóc đỏ.Bellamy: Người bạn đẹp trai.Caradoc: Đáng yêu.Lloyd: Tóc xám.4. Tên tiếng Anh hay cho nam ngắn gọn
Nếu bạn ưu tiên sự ngắn gọn nhưng lại có ý nghĩa hay, đây là những cái tên dành cho bạn.
Tom: Sự thay thế thân thuộc nhất của Thomas có tức là anh em sinh đôi.Venn: Đẹp trai.Paul: Cái tên ngắn gọn và ngọt ngào này có tức là khiêm tốn.Fox: Cái tên được lấy cảm hứng từ một loài động vật có tức là người săn hoặc bắt cáo.Uri: Nhẹ.Enda: Con chim.Abel: Ý nghĩa của Abel là "con trai của hơi thở".Adi: Sự khởi đầu tuyệt đối, vô song.Ark: Mặt trời, ánh sáng, lửa, thánh ca, hiền nhân.Ari: Mặt trời và không khí.Bali: Người lính, tín đồ của Chúa Ram.Eli: Cao, theo nghĩa đen có nghĩa là "Chúa của tôi", Đấng cao quý.Kal: Một người mạnh mẽ hoặc có sức mạnh vĩ đại.Lee: Lee có nghĩa là "đồng cỏ".Moe: (Tiếng Nhật) Sự nở hoa, sự nở hoa, sự nảy mầm.Tali: Đang phát triển, đang tiến bộ.Luyện nghe tiếng ANh hiệu quả:
Tương tự như tiếng Việt, tên trong tiếng Anh cũng thường bao gồm 3 thành phần chính là tên họ (last name), tên đệm (middle name) và tên riêng (first name). Trong khi tên riêng được sử dụng để định danh từng người, mang tính cá nhân, tên họ lại cho biết người đó là thành viên trong gia đình nào và có quan hệ huyết thống với những ai. Nếu bạn cũng đang tìm kiếm một cái tên tiếng Anh dành riêng cho mình, nhưng lại loay hoay không biết lấy họ sao cho phù hợp thì đừng vội bỏ qua bài viết dưới đây.
Trong bài viết này, shthcm.edu.vn sẽ bật mí cho bạn nguồn gốc của các họ trong tiếng Anh, đồng thời giới thiệu 100+ họ tiếng Anh phổ biến để bạn tha hồ lựa chọn nhé!
1. Nguồn gốc của các họ tiếng Anh
Tùy vào văn hóa và truyền thống của từng quốc gia mà cách đặt tên họ ở mỗi nước lại có những điểm khác biệt. Chẳng hạn như, trong khi phần lớn sự ra đời của các họ trong tiếng Việt đều có liên quan đến những sự kiện lịch sử, họ tiếng Anh lại được đặt theo đặc điểm ngoại hình, khu vực sinh sống hay thậm chí là cả nghề nghiệp.
1.1. Họ tiếng Anh theo địa danh
Có rất nhiều họ tiếng Anh bắt nguồn từ các địa danh nổi tiếng như “London”, “Lincoln” hay “Derby”. Mặt khác, cũng có những họ được đặt theo tên của các địa danh cổ xưa, hoặc trong truyền thuyết, không có thực.
Ví dụ:
Họ “Arrington” bắt nguồn từ một thị trấn cổ ở Anh. Hay như họ “Middleton” nổi tiếng, được ghép lại bởi “middle” và “town”, ám chỉ những khu đất tái định cư thuộc miền trung nước Anh trong khoảng thế kỷ thứ 7.
1.2. Họ tiếng Anh theo đặc điểm ngoại hình
Bạn đã bao giờ nghĩ đến việc sẽ lấy những đặc điểm ngoại hình như gầy, béo, thấp, bé… để đặt tên họ trong tiếng Việt chưa? Nghe có vẻ kỳ lại nhưng với tiếng Anh, điều này là hoàn toàn có thể.
Sẽ không khó để bắt gặp những người có cái tên tiếng Anh với họ “Short” hoặc “Little”. Đúng theo nghĩa đen, những họ này được đặt dựa vào đặc điểm ngoại hình của người đầu tiên sở hữu chúng.

Ngoài ra, những đặc điểm tính cách như “Hardy” (chăm chỉ), “Wise” (khôn ngoan)… cũng được sử dụng với ý nghĩa tương tự.
1.3. Họ tiếng Anh theo nghề nghiệp
Lấy họ tiếng Anh theo nghề nghiệp được coi là xu hướng đặt tên vào thế kỷ 11. Dưới thời Vua Edward the Confessor, những cái tên biểu thị cho một số nghề nghiệp cao quý thời bấy giờ như “Mayor” (thị trưởng), “Bishop” (giám mục)… được rất nhiều người yêu thích và sử dụng làm tên họ của mình. Sau này, chúng dần dần mở rộng đến cả các ngành nghề lao động khác như “Farmer” (nông dân), “Fisher” (ngư dân), “Glover” (thợ thủ công may găng tay, tất), “Cooper” (thợ thủ công làm thùng/bồn tắm), hay cả “Parker” (người trông coi công viên).
1.4. Họ tiếng Anh theo địa lý
Lấy tên họ theo đặc điểm địa hình thuộc khu vực nơi nhóm người/bộ lạc sinh sống cũng là một cách đặt tên họ quen thuộc trong tiếng Anh. Một số cái tên được đặt theo cách này vẫn còn khá phổ biến hiện nay có thể kể đến như “Stone” (đá), “Wood” (gỗ), “Hill” (đồi), Forest (rừng) hay Moore (nghĩa là Bắc Phi theo tiếng Pháp cổ)…

1.5. Họ tiếng Anh theo người đỡ đầu
Với những người theo tôn giáo, các vị thánh hoặc người đỡ đầu là những nhân vật rất quan trọng, là những người sẽ bảo hộ và nâng đỡ người đó cả đời. Vì vậy, không có gì ngạc nhiên khi tên của các vị thánh thần này được người dân tôn kính lấy làm tên họ.
Phổ biến nhất có thể kể đến “Kilpatrick” xuất phát từ vị thánh Patrick được sinh ra ở Scotland, hay “Hickman” lấy từ tên của Robert Fitz-Hickman, một lãnh chúa sở hữu rất nhiều đất đai ở Bloxham Wickham và Oxfordshire.
1.6. Họ tiếng Anh theo tên của tổ tiên, người đứng đầu gia tộc
Đặt tên họ dựa theo tên gọi của người đứng đầu gia tộc cũng là một trong những cách đặt họ khá quen thuộc. Cách đơn giản nhất để cấu tạo nên những tên họ này là thêm hậu tố “-son” hoặc “-ott” vào tên viết tắt của người đứng đầu gia tộc, nghĩa là “hậu duệ của…”.
Xem thêm: Em Ơi Nhớ Nhé Hãy Cố Quên Đi Thương Đau Và Cười Lên Xin Nhớ Nhé
Một số cái tên thường gặp bao gồm “Richardson”, “Stevenson”, “Madison”, “Emmott”, “Marriott”…
1.7. Họ tiếng Anh theo tên đất đai gia đình sở hữu
Cách lấy tên họ này đặc biệt phổ biến trong những gia đình giàu có thời Trung cổ. Họ sẽ lấy luôn tên mảnh đất hoặc thị trấn mà họ sở hữu để gọi tên gia đình.

Nổi tiếng nhất phải kể đến dòng họ Windsor của Hoàng tộc Anh cũng bắt nguồn từ tên của thị trấn Windsor, nơi tập trung rất nhiều cung điện.
2. 100+ họ tiếng Anh phổ biến nhất

Dưới đây là danh sách hơn 100 họ tiếng Anh phổ biến nhất kèm theo ý nghĩa cụ thể:
Họ | Phát âm | Ý nghĩa |
Adams | /ˈædəm/ | Bắt nguồn từ “Adam”, nghĩa là “người” trong tiếng Do Thái Là người đàn ông đầu tiên mà Đức Chúa Trời tạo ra trong kinh thánh của Kito giáo |
Allen | /ˈalən/ | Bắt nguồn từ “Allan”, có nghĩa là “tảng đá”Được sử dụng lần đầu tiên vào thế kỷ thứ 6 bởi những quý tộc nhập cư Anh |
Anderson | /ˈandəsən/ | Bắt nguồn từ “Andrew”, nghĩa là “người đàn ông” trong tiếng Hy Lạp Xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 14 ở Scotland Họ được sử dụng phổ biến nhất ở Thụy Điển |
Atkinson | /ˈatkɪnsən/ | Bắt nguồn từ tên “Atkin”, biến thể của “Adam” |
Bailey | /ˈbālē/ | Chỉ những người làm nghề quản gia, người quản lý Tên của một địa điểm ở Lancashire |
Baker | /ˈbākər/ | Chỉ những người làm nghề buôn bán hoặc làm bánh mì |
Ball | /bôl/ | Phiên bản rút gọn của “Baldwin” Tên gọi khác của “Balle”, nghĩa là “dốc”, “ngọn đồi” trong tiếng Bắc Âu |
Barker | /ˈbärkər | Biến thể của “Berker”, nghĩa là “người làm nghề thuộc da”Xuất hiện trước thế kỷ 7, được sử dụng lần đầu tiên bởi người Anh Olde |
Barnes | /bˈɑːnz/ | Bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại, nghĩa là “người sống trong nhà kho”, “người làm việc trong một nhà kho” |
Bell | /bel/ | Bắt nguồn từ tiếng Pháp Cổ, nghĩa là “đẹp” hoặc “công bằng” |
Bennett | /bˈɛnɪt/ | Bắt nguồn từ “Benedict” hoặc “Benedictus” trong tiếng Latinh, có nghĩa là “ban phước”Xuất hiện từ thế kỷ 12 |
Booth | /buːθ/ | Bắt nguồn từ “Both”, dùng để chỉ những nơi trú ẩn, tánh nắng, mưa Phổ biến nhất ở miền Bắc nước Anh và Scandinavia |
Bradley | /ˈbrædli/ | Bắt nguồn từ “Broad wood” hoặc “Broad meadow”, nghĩa là “rừng rộng” hoặc “đồng cỏ rộng lớn”Có liên quan đến văn hóa Gaelic của người Ireland |
Brooks | /brʊk/ | Dùng để chỉ những người sinh sống gần một con suối |
Brown | /braʊn/ | Dùng để chỉ người có làn da hoặc mái tóc nâu Họ phổ biến ở Anh, Scotland và Ireland |
Burton | /ˈbərtn/ | Kết hợp bởi hai từ “Burh” nghĩa là pháo đài và “Tun” nghĩa là khu vực được bảo vệ”, “khu định cư” Họ tiếng Anh khá phổ biến |
Butler | /ˈbʌt.lɚ/ | Dùng để chỉ những người quản lý rượu hoặc người hầu chính trong các gia đình giàu có thời Trung cổ Xuất hiện lần đầu ở Ireland sau cuộc xâm lược của người Anh vào thế kỷ 12 |
Campbell | /kˈambəl/ | Dùng để chỉ những người “có miệng méo xệch” Gốc Gaelic Scotland |
Carter | /ˈkɑː.tər/ | Chỉ những người làm nghề vận chuyển hàng hóa bằng xe đẩy Gốc tiếng Anh, Ailen và Scotland |
Chapman | /ˈchapmən/ | Chỉ những người là thương nhân, thương gia hoặc doanh nhân Họ tiếng Anh khá phổ biến |
Clarke | /klˈɑːk/ | Bắt nguồn từ “Clericus” trong tiếng Latin, nghĩa là “thư ký” |
Cole | /kōl/ | Bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại, nghĩa là “màu đen”, “than đen” hoặc “than củi” |
Collins | /ˈkälənz/ | Biến thể của “Cuilein” trong tiếng Ireland, nghĩa là “người yêu” |
Cook | /kʊk/ | Chỉ những người làm nghề đầu bếp, người nấu ăn chính hoặc mở quán ăn Xuất hiện lần đầu ở bộ lạc Anglo-Saxon, Anh |
Cooper | /ˈkuː.pər/ | Chỉ những người làm nghề chế tạo hoặc sửa chữa tàu gỗ |
Corbyn | /kˈɔːbɪn/ | Chỉ những người có mái tóc xù, tổ quạ Xuất hiện lần đầu ở Corbon, Calvados hoặc Corbon ở Orne, Pháp |
Cox | /kɑːks/ | Bắt nguồn từ “Cooc” hoặc “Cock” trong tiếng Anglo-Saxon, nghĩa là con gà trống Phổ biến ở Bỉ và Hà Lan Limburg |
Davidson | /ˈdeɪ.vɪd.sən/ | Nghĩa là “được yêu quý” hoặc “hậu duệ của David” trong tiếng Do Thái Xuất hiện lần đầu ở các vùng Scotland, miền bắc nước Anh hoặc Do Thái |
Davies | /dˈeɪvɪz/ | Bắt nguồn từ ngôn ngữ xứ Wales, biến thể của “David”, tương tự “Davis” hoặc “Davie” |
Dawson | /dˈɔːsən/ | Nghĩa là “hậu duệ của David” Gốc Anglo-Saxon, sau đó lan sang Ireland, Scotland và Wales |
Dixon | /dˈɪksən/ | Biến thể của “Dickson” gốc Scotland, nghĩa là “hậu duệ của Dick” |
Edwards | /ˈed.wədz/ | Biến thể của Edwardes và Edwardson, gốc tiếng Anh Olde từ trước thế kỷ 7Chỉ “người bảo vệ sự thịnh vượng”, “người duy trì sự thịnh vượng” |
Elliott | /ˈɛlɪət/ | Có nhiều phiên bản khác nhau về nguồn gốc của họ “Elliott”, những phổ biến nhất là phiên bản thời trung cổ: Bắt nguồn từ gốc từ “Elis” hoặc “Elijiah”, nghĩa là “Jehovah là Đức Chúa Trời của tôi” |
Evans | /ˈɛvənz/ | Viết gọn của “Evanson”, là “hậu duệ của Evan”, bắt nguồn từ xứ Wales Họ phổ biến thứ 8 ở Anh |
Fisher | /fˈɪʃə/ | Chỉ những người làm nghề chài lưới, đánh cá, nguồn gốc Scotland Họ phổ biến ở Scotland, Anh và Ireland |
Fletcher | /flˈɛtʃə/ | Bắt nguồn từ “Flechiera” trong tiếng Pháp, chỉ người thợ làm cung tên hoặc bán cung tên |
Ford | /fˈɔːd/ | Biến thể của họ “O Fuartháin” của người Ailen, chỉ người sống gần pháo đài |
Foster | /fˈɒstə/ | Bắt nguồn từ “Fostre”, “Forstrian” hoặc “Forster”, nghĩa là “người chăm sóc”, “hậu phương” |
Fox | /fˈɒks/ | Xuất hiện lần đầu tiên ở Anh và Ireland khoảng trước thế kỷ 7, gốc tiếng Anh cổ, nghĩa là “con cáo” |
Gibson | /ɡˈɪbsən/ | Bắt nguồn từ “Gilbert”, nghĩa là “Hậu duệ của Gilbert”, hoặc “hậu duệ của Gib” Phổ biến ở Anh và Scotland |
Graham | /ɡɹˈeɪəm/ | Biến thể của “Grahame” hoặc “Graeme”, gốc tiếng Anh cổ, nghĩa là “ngôi nhà màu xám” |
Grant | /ɡrant/ | Bắt nguồn từ “Graund” hoặc “Graunt”, nghĩa là “cao”, “to lớn” Phổ biến trong tộc người Norman và Scotland |
Gray | /ɡreɪ/ | Chỉ những người có mái tóc màu xám theo gốc Scotland Chỉ những người có gốc gác đến từ Graye, Calvados |
Green | /ɡriːn/ | Bắt nguồn từ “Grene”, nghĩa là màu xanh lá cây Xuất hiện lần đầu vào thế kỷ thứ 7 |
Griffiths | /ɡɹˈɪfɪθs/ | Bắt nguồn từ ngôn ngữ xứ Wales, nghĩa là “người thủ lĩnh mạnh mẽ” hoặc “hậu duệ của người thủ lĩnh”Một số biến thể khác bao gồm: “Griffin”, “Gruffin” hoặc “Griffith” |
Hall | /hˈɔːl/ | Bắt nguồn từ “Heall”, “Halle” hoặc “Holl”, nghĩa là “vùng đất rộng lớn” Phổ biến ở Scotland, Đức, Anh, Ireland và Scandinavia |
Hamilton | /hˈaməltən/ | Bắt nguồn từ tên ngôi làng Hamilton, ở Leicestershire, Anh Xuất hiện lần đầu tiên ở Scotland và Bắc Ireland |
Harris | /hˈaɹɪs/ | Bắt nguồn từ “Harry” hoặc “Henry”, nghĩa là “hậu duệ của Henry”, hoặc “người cai quản gia tộc” Phổ biến ở Anh, Ailen và Scotland |
Harrison | /hˈaɹɪsən/ | Phiên bản khác của “Harris”, nghĩa là “hậu duệ của Harry”Phổ biến ở Anh, Ailen và Scotland |
Harvey | /hˈɑːvi/ | Bắt nguồn từ ngôn ngữ Celtic, nghĩa là “hiếu thắng”, “hăng hái”, “xứng đáng” hoặc “mạnh mẽ” |
Henderson | /hˈɛndəsən/ | Bắt nguồn từ Hendry hoặc Henry, nghĩa là “hậu duệ của Hendry”Phổ biến ở Scotland |
Hill | /hil/ | Bắt nguồn từ Hillary trong tiếng Hy Lạp, nghĩa là “những người sống trên ngọn đồi” Họ phổ biến thứ 36 ở Anh |
Holmes | /hˈəʊmz/ | Bắt nguồn từ Holm, nghĩa là “một hòn đảo” trong ngôn ngữ của vùng Trung Bắc nước Anh Nghĩa là “Hậu duệ của Thomas” trong tiếng Ireland |
Howard | /hˈaʊəd/ | Bắt nguồn từ “Huard” hoặc “Heward” của người Norman, nghĩa là “người có địa vị cấp cao”, “quản giáo trưởng” |
Hughes | /hjˈuːz/ | Viết gọn của “Hugheson”, nghĩa là “hậu duệ của Hugh” Cách hiểu khác là “tâm trí” hoặc “tinh thần” Phổ biến ở Wales, Scotland, Ireland và Pháp |
Hunt | /hənt/ | Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, chỉ những người làm nghề săn bắt |
Hunter | /hˈʌntə/ | Bắt nguồn từ tiếng Anh Olde, chỉ “Hunta” hoặc “Huntian”, nghĩa là “người thợ săn” Xuất hiện từ trước thế kỷ 7 |
Jackson | /dʒˈaksən/ | Nghĩa là “hậu duệ của Jackson” Rất phổ biến ở Anh và Scotland |
James | /dʒˈeɪmz/ | Bắt nguồn từ Jacob trong tiếng Do Thái, nghĩa là “người thay thế”, “người theo sau” Họ phổ biến ở Nam xứ Wales |
Jenkins | /dʒˈɛŋkɪnz/ | Bắt nguồn từ John trong ngôn ngữ của người Cornwall, Anh, nghĩa là “Đức Chúa Trời đã ban cho tôi một đứa con trai” Họ phổ biến ở Anh và xứ Wales |
Johnson | /dʒˈɒnsən/ | Bắt nguồn từ “Johannes” hoặc “Yohanan” trong tiếng Latin, có thể hiểu là “hậu duệ của John”, hoặc “Đức Jehavah đã ưu ái” Phổ biến ở Scotland |
Johnston | /dʒˈɒnstən/ | Nguồn gốc Scotland, nghĩa là “John”s town” (thị trấn của John) |
Jones | /dʒˈəʊnz/ | Biến thể của Johnson, xuất hiện lần đầu ở xứ Wales Họ phổ biến ở xứ Wales và miền Trung nước Anh |
Kelly | /ˌkel.i/ | Bắt nguồn từ Ceallach, nghĩa là “óc sáng tạo” Họ phổ biến ở Ailen |
Kennedy | /kˈɛnədi/ | Dùng để chỉ “ai đó có vẻ ngoài xấu xí” Bắt nguồn từ ngôn ngữ Ceanneidigh dùng để chỉ “Hậu duệ của Ceanneidigh” |
King | /kˈɪŋ/ | Nguồn gốc tiếng Anh cổ, nghĩa là “thủ lĩnh bộ lạc”Người từng phục vụ trong gia đình Hoàng Gia Phổ biến ở Scotland và Ireland |
Knight | /naɪt/ | Xuất phát từ “Cniht” dùng để chỉ “người hầu” hoặc “người lính trưởng” trong tiếng Anh cổ Bắt nguồn từ nền văn hóa Anglo-Saxon của Anh |
Lawrence | /lˈɒɹəns/ | Chỉ những người đến từ Laurentium, một thị trấn gần Ý Họ phổ biến ở Anh, Ý và Pháp |
Lee | /lˈiː/ | Biến thể của “Lea”, “Leah” hoặc “Leigh” trong tiếng Anh cổ, nghĩa là “đồng cỏ” hoặc “rừng” |
Lewis | /ˈluːɪs/ | Bắt nguồn từ xứ Wales, nghĩa là “người chiến thắng” hoặc “vinh quang” Một số biến thể bao gồm: Lewes, Louis hoặc Luis |
Lloyd | /lˈɔɪd/ | Xuất hiện từ trước thế kỷ 7, bắt nguồn từ “Llwyd”, nghĩa là “màu xám” |
Marshall | /mˈɑːʃəl/ | Bắt nguồn từ “Mareschal”, họ gốc Norman cổ đại Có chứa yếu tố tiếng Đức là “Marah”, nghĩa là “người cưỡi ngựa” |
Martin | /mˈɑːtɪn/ | Bắt nguồn từ “Martis” hoặc “Mars” – vị thần chiến tranh theo thần thoại La Mã Họ phổ biến ở Pháp, Scotland, Đức và Ireland |
Mason | /ˈmeɪ.sən/ | Bắt nguồn từ “Maso”, nghĩa là “người làm công việc xây dựng từ đá” Họ phổ biến ở Ý, Anh, Ailen và Pháp |
Matthews | /mˈaθjuːz/ | Viết gọn của “Matthewson”, nghĩa là “hậu duệ của Matthew” Nghĩa là “quà tặng của Chúa” theo kinh thánh |
Mc | /mək dˈɒnəld/ | Chỉ “Hậu duệ của Donald”, hoặc “người cai trị thế giới” Họ phổ biến ở Scotland |
Miller | /ˈmilər/ | Chỉ “người công nhân làm việc tại nhà máy” Nguồn gốc tiếng Anh cổ |
Mitchell | /mˈɪtʃəl/ | Nguồn gốc tiếng Pháp, biến thể của Michael, có nghĩa là “Món quà từ Chúa”Họ phổ biến ở Pháp, Ailen và Anh |
Moore | /mˈʊə/ | Bắt nguồn từ “Moor”, nghĩa là “khu đất hoang được khai hóa” Chủ yếu xuất hiện ở Anh |
Morgan | /ˈmɔːɡən/ | Bắt nguồn từ “Morcant” dùng để chỉ “Vòng tròn biển”Xuất phát từ ngôn ngữ Celtic của người Anh ở xứ Wales |
Morris | /mˈɒɹɪs/ | Nguồn gốc từ “Maurice” hoặc “Maurus” có nghĩa là “Bóng tối”Họ rất phổ biến ở Quần đảo Anh |
Morrison | /mˈɒɹɪsən/ | Bắt nguồn từ “Morris”, nghĩa là “Hậu duệ của Morris” Họ của người Scotland gốc Anglo, cũng phổ biến ở Ireland |
Murphy | /mˈɜːfi/ | Biến thể của “Murchadh”, “Murphey” hoặc “Mac Murphy”, nghĩa là “Chiến binh của biển cả” Xuất hiện lần đầu tiên ở Ireland |
Murray | /mˈʌɹeɪ/ | Bắt nguồn từ “Moray”, có nghĩa là “định cư trên biển” theo gốc Scotland Hoặc bắt nguồn từ “Muireb” có nghĩa là “người đi biển” theo gốc Ireland |
Owen | /ˈəʊən/ | Bắt nguồn từ Owain trong ngôn ngữ xứ Wales, chỉ “quý tộc” hoặc “sinh ra tốt đẹp” |
Palmer | /pˈɑːmə/ | Bắt nguồn từ “Palmer” trong tiếng Pháp Cổ hoặc “Palmifer” trong tiếng Latinh, có nghĩa là “người khiêng cọ” Người đầu tiên mang họ này được cho là đã đem cành cọ trở về từ Đất Thánh |
Parker | /pˈɑːkə/ | Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, chỉ “người trông coi công viên” |
Payne | /pˈeɪn/ | Bắt nguồn từ “Paien” trong tiếng Anh cổ hoặc “Paganus” trong tiếng Latin, nghĩa là “người ở vùng quê”, “người mộc mạc” |
Pearce | /pˈiəs/ | Biến thể của “Piers” một dạng của Peter, có nghĩa là “tảng đá” Bắt nguồn từ các bộ lạc Anglo-Saxon Phổ biến ở Ireland và xứ Wales |
Pearson | /per.sʌn/ | Bắt nguồn từ “Piers”, nghĩa là “hậu duệ của Peter” Họ phổ biến ở Ireland |
Perry | /ˈper.i/ | Nguồn gốc từ tiếng Wales, chỉ những người sống ở gần cây lê Một số cách giải thích khác có thể hiểu là “người lạ”, “khách vãng lai” |
Phillips | /ˈfiləps/ | Bắt nguồn từ “Philein”, gốc tiếng Anh Trung cổ, nghĩa là “người yêu ngựa” |
Powell | /pˈaʊɛl/ | Nguồn gốc từ xứ Wales và là dạng Anh hóa của “n Hywel” hoặc “Howell”, nghĩa là “hậu duệ của Hywel” |
Price | /praɪs/ | Nguồn gốc từ xứ Wales, nghĩa là “con trai của Rhys” |
Reid | /ɹˈiːd/ | Nguồn gốc tiếng Anh cổ, nghĩa là “màu đỏ” |
Reynolds | /ɹˈɛnəldz/ | Bắt nguồn từ “Reginald” có nghĩa là “Người cai trị quyền lực”Chủ yếu xuất hiện ở Anh và Pháp |
Richards | /ɹˈɪtʃədz/ | Nghĩa là “mạnh mẽ”, “dũng cảm” Được người Norman đưa đến Vương Quốc Anh vào năm 1066, được cho là từ gốc Đức |
Richardson | /ɹˈɪtʃədsən/ | Nghĩa là “hậu duệ của Richard” |
Roberts | /ɹˈɒbəts/ | Nghĩa là “tỏa sáng” hoặc “nổi tiếng” Chủ yếu xuất hiện ở Anh |
Robertson | /ɹˈɒbətsən/ | Nguồn gốc ở Scotland, nghĩa là “hậu duệ của Robert” |
Robinson | /ɹˈɒbɪnsən/ | “Hậu duệ của Ronbin” “Danh vọng”, “tỏa sáng” |
Rogers | /ɹˈɒdʒəz/ | Nguồn gốc từ các vùng Anglo-Saxon và Norman, nghĩa là “danh vọng”, “nổi tiếng” |
Rose | /ɹˈəʊz/ | Bắt nguồn từ tên của loài hoa hồng Chủ yếu xuất hiện ở Pháp, Ireland, Anh, Scotland và Đức |
Ross | /ɹˈɒs/ | Bắt nguồn từ “Headland” trong tiếng Gaelic, có nghĩa là “Đất mũi”, “phần đất đầu tiên” Phổ biến ở Anh và Scotland |
Russell | /ɹˈʌsəl/ | Nghĩa là “Hậu duệ của người da đỏ”, hoặc “đứa bé tóc đỏ” trong biến thể tiếng Pháp Được du nhập vào nước Anh bởi người Norman Là tên họ nổi tiếng nhất Vương quốc Anh |
Saunders | /sˈɔːndəz/ | Bắt nguồn từ tên Hy Lạp “Alexandros”, nghĩa là “Thần bảo hộ của những người đàn ông”Xuất hiện lần đầu tiên ở Quần đảo Anh |
Scott | /skˈɒt/ | Nguồn gốc từ tiếng Anh Trung cổ “Scotti”, chỉ những người thuộc về Scotland Xuất hiện từ trước thế kỷ 7 |
Shaw | /ʃˈɔː/ | Chỉ những người sống ở khu vực có nhiều bụi rậm Chủ yếu xuất hiện ở Anh và Scotland |
Simpson | /sˈɪmpsən/ | Nguồn gốc từ các từ “Symson”, “Simme” hoặc Simon”, dùng để chỉ “hậu duệ của Simon”Chủ yếu xuất hiện ở Scotland |
Smith | /smɪθ/ | Bắt nguồn từ “Smitan”, có nghĩa là “hãy cười lên” |
Spencer | /ˈspensər/ | Chỉ những người quản gia Những người đầu tiên mang họ này được cho là đã di cư đến Anh vào năm 1066 |
Stevens | /stˈiːvənz/ | Bắt nguồn từ “Stephanos” trong tiếng Hy Lạp, nghĩa là “Vương miện” hoặc “Vòng hoa” |
Stewart | /stjˈuːət/ | Bắt nguồn từ “Stigeweard”, nghĩa là “người giám sát” trong tiếng Anh cổ Xuất hiện từ trước thế kỷ thứ 7 |
Taylor | /tˈeɪlə/ | Nguồn gốc từ Quần đảo Anh, chỉ những người làm nghề thợ may Họ phổ biến ở Quần đảo Anh, Pháp |
Thomas | /tˈɒməs/ | Nghĩa là “Sinh đôi”Chủ yếu xuất hiện ở Scotland, xứ Wales, Anh, Hà Lan, Đức, Pháp và Đan Mạch |
Thompson | /tˈɒmpsən/ | Nguồn gốc Scotland, nghĩa là “hậu duệ của Thom” hoặc “hậu duệ của Tom” |
Thomson | /tˈɒmsən/ | Nguồn gốc từ vùng Welsh, nghĩa là “Hậu duệ của Thomas” |
Turner | /tˈɜːnə/ | Nguồn gốc Scotland, chỉ người chế tạo đồ vật từ gỗ hoặc kim loại |
Walker | /wˈɔːkə/ | Nguồn gốc tiếng Đức, nghĩa là “những người đi bộ”, “người hành hương” Một số biến thể bao gồm “Welker”, “Walcher”, “Welcker”, hoặc “Wallker” |
Walsh | /wˈɒlʃ/ | Nguồn gốc từ cộng đồng binh lính Anh và xứ Wale, nghĩa đen là “người xứ Wales” Chủ yếu xuất hiện ở Ireland |
Ward | /wôrd/ | Nghĩa là “người giám hộ” hoặc “người canh gác” trong tiếng Anh cổ Du nhập đến Anh vào năm 1066 bởi người Norman |
Watson | /wˈɒtsən/ | Nguồn gốc Scotland, nghĩa là “hậu duệ của Walter” |
Watts | /wˈɒt/ | Nguồn gốc Norman, viết tắt của “Walter”, nghĩa là “người cai trị”, “chiến binh” Xuất hiện trước thế kỷ 7 |
Webb | /wˈɛb/ | Bắt nguồn từ “Webber” hoặc “Web”, nghĩa là “dệt may” Xuất hiện từ thời Anh Olde, trước thế kỷ 7 |
Webster | /ˈweb.stɚ/ | Nguồn gốc Anglo-Saxon, chỉ những người thợ dệt Họ nổi tiếng ở Yorkshire, Lancashire và Midlands |
West | /wˈɛst/ | Chỉ những người sống ở miền Tây Chủ yếu xuất hiện ở Anh và Đức |
White | /wˈaɪt/ | Nguồn gốc từ Ireland, chỉ những người sống ở Đảo Wight, gần Hampshire, Anh |
Wilkinson | /wˈɪlkɪnsən/ | Xuất hiện sau những cuộc xâm lược của người Viking đến Scotland, nghĩa là “ước muốn” |
Williams | /wˈɪliəmz/ | Nguồn gốc từ ngôn ngữ Belgic “Guild-helm”, nghĩa là “những người đội mũ bằng vàng” Họ phổ biến ở xứ Wales |
Williamson | /wˈɪliəmsən/ | Nghĩa là “hậu duệ của William” Họ phổ biến ở Anh |
Wilson | /wˈɪlsən/ | Bắt nguồn từ “Will”, tên gọi phổ biến thời Trung cổ, nghĩa là “mong muốn” Chủ yếu xuất hiện ở Anh và Scotland |
Wood | /wʊd/ | Nguồn gốc từ “Wudu” có nghĩa là “một khu rừng” hoặc “gỗ”Họ nổi tiếng ở Anh |
Wright | /raɪt/ | Nguồn gốc từ “Wryhta” hoặc “Wyrhta” có nghĩa là “người công nhân” hoặc “người bào gỗ”Xuất hiện từ năm 700 sau Công nguyên ở Anh |
Young | /jʌŋ/ | Bắt nguồn từ “Geong”, có nghĩa là “người trẻ tuổi”Xuất hiện từ thời Anglo-Saxon trước thế kỷ thứ 7 |
100+ tên họ tiếng Anh phổ biến
Ngoài những tên họ tiếng Anh vẫn còn khá phổ biến kể trên cũng có những họ khác từng tồn tại suốt hàng thế kỷ nhưng đã dần biến mất, chẳng hạn như Dankworth, Villan, Fernsby, Mac
Quoid, Miracle… Hiện nay, rất khó để bạn có thể tìm thấy người nào đó mang những họ này.